Home Học tiếng Nhật Từ vựng tiếng Nhật Từ vựng tiếng Nhật về các Loài Hoa

Từ vựng tiếng Nhật về các Loài Hoa

Từ vựng tiếng Nhật về các Loài Hoa

Thế giới loài hoa rất đa dạng và phong phú, thế nhưng tự vựng trong tiếng Nhật về các Loại Hoa như thế nào? Cùng tìm hiểu nhé!
1. sakura 桜Hoa anh đào
2. shikuramen シクラメン* Hoa anh thảo
3. kesinohana 芥子の花Hoa Anh túc
4. yuri 百合Hoa bách hợp
5. tanpopo 蒲公英Hoa bồ công anh
6. sumire 菫Hoa bướm
7. nadeshiko 撫子Hoa cẩm chướng
8. ajisai 紫陽花Hoa cẩm tú cầu
9. kiku 菊Hoa cúc
10. kiku 菊Hoa cúc
11. momo 桃Hoa đào
12. ayame 菖蒲Hoa diên vỹ
13. Shakunage 石楠花Hoa Đỗ uyên
14. bara 薔薇Hoa hồng
15. himawari 向日葵Hoa hướng dương
16. ran 欄Hoa lan
17. suzuran鈴蘭Hoa lan chuông
18. gurajiorasu グラジオラス* Hoa lay ơn
19. higanbana 彼岸花Hoa loa kèn nhện đỏ
20. ume 梅Hoa mai
21. kaou 花王Hoa mẫu đơn
22. mokuren 木蓮Hoa Mộc lan
23. jasumin ジャスミン* Hoa nhài
24. Gekkanbijin 月下美人Hoa quỳnh
25. hasu 蓮Hoa sen
26. Shuukaidou 秋海棠Hoa thu hải đường
27. tenjikubotan 天竺牡丹Hoa thược dược
28. suisen 水仙Hoa Thuỷ tiên
29. Kodemari 小手毬Hoa tiểu túc cầu
30. Tsubaki 椿Hoa trà
31. Fuji 藤Hoa tử đằng
32. chuurippu チューリップ* Hoa tulip
33. Noibara 野茨 (ノイバラ) Hoa tường vi
34. Noibara 野茨 (ノイバラ) Hoa tường vi