Home Học tiếng Nhật Từ vựng tiếng Nhật Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Nhật

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Nhật

Từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Nhật

Dù bạn học ngôn ngữ nào đi chăng nữa thì từ vựng luôn đóng vai trò quan trọng, là tiền đề để bạn phát triển năng lực học ngoại ngữ của mình. Và trong tiếng Nhật cũng vậy, bài viết sau đây sẽ chia sẻ đến bạn từ vựng các môn thể tiếng Nhật thường gặp nhất mà bạn nên nắm để phòng khi sử dụng. Cùng tìm hiểu ngay nhé.

STTMôn thể thaoTiếng Nhật
1Thể dục nhịp điệuエアロビクス
2Aikido合気道
3Thể thao dưới nước アクアティック
4Bắn cungアーチェリー / 弓道 , 弓術
5Điền kinh陸上競技
6Cầu lôngバドミントン
7Bóng chày野球
8Bóng rổバスケットボール
9Bidaビリヤード . スヌーカー
10Thể hìnhボディビル / 体作り, 体造り
11Quyền Anhボディビル / 体作り, 体造り
12Ca nôカヌーイング / カヌー競技
13Cờ vuaチェス / 西洋将棋
14Cricketクリケット
15Đua xe đạpサイクリング / 競輪
16Khiêu vũ thể thaoダンス.スポーツ
17Đấu kiếmフェンシング
18Bóng đáサッカー
19Bóng đá trong nhàフットサル
20Đánh gôn Golfゴルフ
21Thể dục dụng cụ器械運動
22Bóng némハンドボール / 送球
23Khúc côn cầuホッケー
24Judo柔道
25Karatedo空手道
26Kiếm đạo剣道
27Muay (Thái)ムエタイ
28Bóng bàn卓球 / ピンポン , テーブルテニス
29Bóng bầu dụcラグビー
30Đua thuyền buồmセーリング , ヨットレース
31Cầu mâyセパタクロー
32Bắn súng射撃
33sumo (môn thể thao quốc gia của Nhật)相撲 (日本の国技)
34Lướt sóngサーフィン / 波乗り
35Bơi lội競泳 / 水泳
36Taekwondo ーテコンド
37Quần vợtテニス
38Bóng chuyềnバレーボール
39Lướt ván水上スキー
40Cử tạ重量挙げ
41Vậtレスリング
42Wushuウーシュー (武術太極拳競技
43Vovinamヴォヴィナム(越武道)

XEM THÊM: Tổng hợp 1173 Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật [PDF]

Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao, mong rằng bảng danh sách này sẽ giúp bạn cải thiện và nâng cao vốn từ vựng của mình trở nên phong phú hơn. Ngoài ra, chúng tôi vẫn còn nhiều chủ đề từ vựng tiếng Nhật khác đang đợi bạn khám phá đấy nhé.