Các bạn học tiếng Nhật chắc cũng không còn xa lạ gì với giáo trình Minna no Nihongo phải không nào ? Giáo trình Minna no Nihongo là bộ giáo trình học tiếng Nhật sơ cấp chính thức được sử dụng nhiều nhất tại các trường học cũng như các trung tâm tiếng Nhật tại Việt Nam. Giáo trình này bao gồm các bộ sách từ sơ cấp đến trung cấp và được biên soạn dựa theo chuẩn giáo trình đào tạo tiếng Nhật quốc tế. Hôm nay, chúng ta hãy cùng xem qua giáo trình này nhé! Đầu tiên hãy bắt đầu với từ vựng Minna no Nihongo bài 1 nhé!
STT | Từ vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | わたし | tôi | |
2 | わたしたち | chúng ta, chúng tôi | |
3 | あなた | bạn | |
4 | あのひと | あの人 | người kia |
5 | あのかた | あの方 | vị kia |
6 | みなさん | 皆さん | các bạn, các anh, các chị, mọi người |
7 | ふじだいがく | 富士大学 | Trường ĐH Fuji |
8 | ~さん | anh ~, chị ~ | |
9 | ~ちゃん | bé ( dùng cho nữ) hoặc gọi thân mật cho trẻ con ( cả nam lẫn nữ) | |
10 | ~くん | ~君 | bé (dùng cho nam) hoặc gọi thân mật |
11 | ~じん | ~人 | người nước ~ |
12 | せんせい | 先生 | giáo viên |
13 | きょうし | 教師 | giáo viên ( dùng để nói đến nghề nghiệp) |
14 | がくせい | 学生 | học sinh, sinh viên |
15 | かいしゃいん | 会社員 | nhân viên công ty |
16 | ~しゃいん | 社員 | nhân viên công ty ~ |
17 | ぎんこういん | 銀行員 | nhân viên ngân hàng |
18 | いしゃ | 医者 | bác sĩ |
19 | けんきゅうしゃ | 研究者 | nghiên cứu sinh |
20 | エンジニア | kỹ sư | |
21 | だいがく | 大学 | trường đại học |
22 | びょういん | 病院 | bệnh viện |
23 | でんき | 電気 | điện |
24 | だれ | ai (hỏi người nào đó) | |
25 | どなた | ngài nào, vị nào (cùng nghĩa trên nhưng lịch sự hơn) | |
26 | ~さい | -歳 | ~tuổi |
27 | なんさい | 何歳 | mấy tuổi |
28 | おいくつ | mấy tuổi (Dùng lịch sự hơn) | |
29 | はい | vâng | |
30 | いいえ | không | |
31 | しつれいですが | 失礼ですが | xin lỗi ( khi muốn nhờ ai việc gì đó) |
32 | おなまえは? | お名前は? | bạn tên gì? |
33 | はじめまして | 初めまして。 | chào lần đầu gặp nhau |
34 | どうぞよろしくおねがいします | どうぞよろしく[お願いします]。 | rất hân hạnh được làm quen |
35 | こちらは~さんです | đây là ngài ~ | |
36 | ~からきました | đến từ ~ | |
37 | アメリカ | Mỹ | |
38 | イギリス | Anh | |
39 | インド | Ấn Độ | |
40 | インドネシア | Indonesia | |
41 | かんこく | 韓国 | Hàn quốc |
42 | タイ | Thái Lan | |
43 | ちゅうごく | 中国 | Trung Quốc |
44 | ドイツ | Đức | |
45 | にほん | 日本 | Nhật |
46 | フランス | Pháp | |
47 | ブラジル | Brazil | |
48 | さくらだいがく | さくら大学 | Trường đại học Sakura |
Ở trên là danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 1, các bạn nhớ học thuộc rồi chúng ta sẽ cùng chuyển qua bài 2 nhé! 頑張ってね!