Học từ vựng tiếng Nhật đóng vai trò là một bước đệm vô cùng quan trọng trước khi bạn có thể thành thạo tiếng Nhật. Và hôm nay chúng ta hãy tiếp tục bổ sung thêm và củng cố thêm vốn từ của mình với danh sách từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề dụng cụ y tế sau đây nhé!
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | バンドエイド/ばんそうこう | 絆創膏 | băng dán |
2 | ほうたい | 包帯 | băng quấn |
3 | さんかくきん | 三角巾 | khăn hình tam giác |
4 | きゅうきゅう ようひん | 救急用品 | Đồ dùng cấp cứu |
5 | ギプス | Băng bó bột | |
6 | くるまいす | 車椅子 | Xe lăn |
7 | どく | 毒 | Chất độc |
8 | たんか | 担架 | Cáng |
9 | しんき | 錠剤 | Thuốc viên |
10 | カプセル | Vỏ thuốc con nhộng | |
11 | のみぐすり/ ないふくやく | 飲み薬/ 内服薬 | Thuốc uống |
12 | まつばづえ | 松葉杖 | Nạng |
13 | つえ | 杖 | Gậy |
14 | きゅうきゅうしゃ | 救急車 | Xe cấp cứu |
15 | ちゅうしゃ き | 注射器 | Ống tiêm |
16 | ちょうしん き | 聴診器 | Ống nghe |
17 | げかい | 外科医 | Bác sĩ ngoại khoa |
18 | かんごふ | 看護婦 | Nữ y tá |
19 | いしゃ | 医者 | Bác sĩ |
20 | レントゲン/エックスせん | X-quang | |
21 | たいじゅうけい | 体重計 | Cân trọng lượng |
22 | CTスキャン | CT scan | |
23 | ひょうのう | 氷のう | Dụng cụ đựng nước đá áp cho Hạ sốt |
24 | ガーゼ | Gạc (để buộc vết thương) | |
25 | きゅうきゅうばこ | 救急箱 | Hộp đồ sơ cứu |
26 | しゅじゅつぼう | 手術帽 | Mũ phẫu thuật |
27 | たいおんけい | 体温計 | Nhiệt kế |
28 | しれつきょうせいきぐ | 歯列矯正器具 | Thiết bị chỉnh hình răng (niềng răng) |
29 | ほちょうき | 補聴器 | Thiết bị trợ thính |
30 | じょうざい | 錠剤 | Viên nén |
31 | のどあめ | のど飴 | Viên ngậm |
Trên đây là danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề dụng cụ y tế, sắp tới Tieng-nhat.com sẽ còn gửi đến các bạn thêm nhiều chủ đề mới và dễ học, các bạn nhớ theo dõi nhé! Chúc các bạn học tốt!