Tiếng Anh là một ngôn ngữ rất phổ biến đối với người Việt Nam và cả quốc tế, có một loại từ rất được ưa chuộng trong văn nói lẫn văn viết, có loại từ này, người nói dễ dàng biểu đạt ý của mình hơn, đặc biệt là nó rất phổ biến và dễ sử dụng.Đó chính là Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)- một dạng của trạng từ trong tiếng Anh.
Trạng từ chỉ tần suất là gì?
Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency) còn được hiểu là trạng từ dùng để diễn tả một thói quen, hành động và mức độ lặp đi lặp của thói quen hay hành động đó mà người nói muốn nhấn mạnh trong câu. Trạng từ tần suất cũng là một dấu hiệu của thì Hiện tại đơn. Một số từ thông dụng như: always, usually, somtimes, never,…
Cách dùng của trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)
- Trạng từ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động hay một thói quen. (luôn luôn, thường xuyên, thỉnh thoảng, không bao giờ,…)
Ví dụ:
– He always do morning exercise at 5 a.m. (Anh ta luôn luôn tập thể dục lúc 5 giờ sáng)
2. Trạng từ chỉ tần suất dùng để trả lời các câu hỏi về “How often ( Có thường….?)”
Ví dụ:
– How often do you go shopping? (Bạn có thường đi mua sắm không?)
=> I sometimes go shopping. (Tôi thỉnh thoảng mới đi mua sắm)
Các trạng từ chỉ tần suất thường sử dụng
Dưới đây là các trạng từ tần suất được sử dụng hằng ngày trong tiếng Anh, bạn chỉ cần học thuộc bảng này là sử dụng thoải mái và các trạng từ dưới đây được sắp xếp theo mức giảm dần:
Trạng từ chỉ tần suất | Ý nghĩa |
Always | Luôn luôn (ở mức 100%) |
Usually | Thường xuyên (mức 90%) |
NomallyGenerally | Thông thường, thường lệ (mức 80%) |
OftenFrequently | Thường thường (mức 70%) |
Sometimes | Đôi khi, đôi lúc (mức 50%) |
Occasionally | Thỉnh thoảng (mức 30%) |
Hardly ever | Hầu như không bao giờ (mức 5%) |
Rarely, seldom | Hiếm khi (mức 5%) |
Never | Không bao giờ (mức 0%) |
Ví dụ:
- She always gets up late. (Cô ấy luôn luôn thức dậy trễ.)
- She often goes to the park. (Cô ấy thường đi công viên.)
- She sometimes eats at home. (Cô ấy thỉnh thoảng mới ăn ở nhà.)
- She seldom goes picnic. (Cô ấy hiếm khi đi dã ngoại.)
- She never plays badminton. (Cô ấy không bao giờ chơi tennis.)
Vị trí đứng của trạng từ chỉ tần suất
- Đứng sau động từ “tobe”
Ví dụ: I am never late for school. (Tôi không bao giờ đi học trễ)
2. Đứng trước động từ chính và đứng sau chủ từ
Ví dụ: He sometimes wash his car. (Anh ta thỉnh thoảng mới rửa xe)
3. Đứng giữa trợ động từ và động từ chính trong câu
Ví dụ:
– I have never been abroad. (Tôi chưa bao giờ đi nước ngoài)
– You should usually do your homework before going to school. (Bạn nên làm bài tập về nhà trước khi đến lớp)
4. Đứng ở đầu câu và cuối câu, vị trí này chỉ dành cho những trạng từ: usually, often và sometimes, khi trạng từ đứng ở đầu câu với mục đích nhấn mạnh ý của người nói.
Ví dụ:
– Sometimes my mother hang out with her friends. (Thỉnh thoàng mẹ tôi mới đi hóng gió với vài người bạn)
– My mother hang out with her friends somtimes.
– My mother sometimes hang out with her friends.
Học xong bài này rồi chắc chắn các bạn sẽ thấy thích học tiếng Anh hơn vì tiếng Anh không khó như chúng ta nghĩ đúng không. Hãy lưu lại bài để học dần nhé vì biết đâu trong bài kiểm tra sẽ có những kiến thức này đó. Chúc các bạn học tốt!