Để trang bị đầy đủ kiến thức để thi N5, N4 và N3 thì bộ giáo trình Minna no Nihongo quả là một lựa chọn sáng suốt. Minna no Nihongo là bộ giáo trình tiếng Nhật dành cho cấp độ sơ cấp và trung cấp, ngoài ra bộ giáo trình này còn được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới và có nội dụng theo chuẩn giảng dạy tiếng Nhật quốc tế. Đó là đôi nét sơ bộ về bộ giáo trình mà chúng ta đang học, trở lại vấn đề chính hôm nay hãy cùng tiếp tục với từ vựng Minna no Nihongo bài 29 nào!
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | あきます | 開きます | mở (cửa) |
2 | しまります | 閉まります | đóng(cửa) |
3 | つきます | bật,thắp sáng(đèn) | |
4 | きえます | 消えます | tắt(đèn) |
5 | こみます | 込みます | đông(đường) |
6 | すきます | vắng(đường) | |
7 | こわれます | 壊れます | hỏng(ghế) |
8 | われます | 割れます | có thể nghe thấy |
9 | おれます | 折れます | gãy(cây) |
10 | やぶれます | 開きます | rách(giấy) |
11 | よごれます | 汚れます | dơ,bẩn(tay) |
12 | つきます | 付きます | dính, đính (có túi) |
13 | はずれます | 外れます | tuột,bung,rời ra(sút nút) |
14 | とまります | 止まります | dừng |
15 | まちがえます | nhầm lẫn,sai | |
16 | おとします | 落とします | làm rơi,rớt |
17 | かかります | 掛かります | khóa |
18 | ふきます | lau(cửa) | |
19 | とりかえます | thay(pin) | |
20 | かたづけます | 片付けます | dọn dẹp |
21 | さら (おさら) | 皿 | đĩa |
22 | ちゃわん (おちゃわん) | 茶碗 | bát,chén |
23 | コップ | cốc | |
24 | ガラス | ly | |
25 | ふくろ | 袋 | túi |
26 | しょるい | 書類 | giấy tờ |
27 | えだ | 枝 | cành cây |
28 | えきいん | 駅員 | nhân viên nhà ga |
29 | こうばん | 交番 | đồn cảnh sát,bốt cảnh sát |
30 | スピーチ | diễn văn | |
31 | へんじ | 返事 | trả lời |
32 | おさきにどうぞ | お先にどうぞ | mời anh/chị cứ về trước |
33 | げんじものがたり | 源氏物語 | tiểu thuyết được viết thời heian |
34 | いまのでんしゃ | 今の電車 | tàu điện vừa chạy |
35 | わすれもの | 忘れ物 | đồ bỏ quên |
36 | このくらい | cỡ tầm này,cỡ chừng này | |
37 | がわ | 側 | phía… |
38 | ポケット | túi | |
39 | へん | 辺 | chỗ,vùng… |
40 | おぼえていません | 覚えていません | tôi không nhớ |
41 | あみだな | 網棚 | giá để hành lý |
42 | たしか | 確か | chắc là |
43 | ああ、よかった | ôi, may quá | |
44 | じしん | 地震 | động đất |
45 | かべ | 壁 | bức tường |
46 | はり | 針 | kim đồng hồ |
47 | さします | 付けます | chỉ |
48 | えきまえ | 駅前 | trước ga |
49 | たおれます | 倒れます | đổ |
50 | にしのほう | 西の方 | phía tây |
51 | もえます | 燃えます | cháy |
Với bảng danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 29 này, chúng tôi mong vốn từ vựng của bạn sẽ ngày càng được mở rộng và củng cố thêm! Hãy tiếp tục theo dõi phần tiếp theo bài 30 nhé!