Home Tài Liệu - Giáo Trình Minano Nihongo TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 23

TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 23

TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 23

Bộ giáo trình Minna no Nihongo là bộ sách giáo trình uy tín và phổ biến nhất trong các trung tâm dạy tiếng Nhật ở Việt Nam cũng như trên thế giới. Chúng ta sẽ cùng học quyển đầu tiên dành cho cấp độ sơ cấp 1, trong giáo trình sơ cấp 1 được chia ra làm 25 bài bao gồm từ vựng, ngữ pháp, phần dịch, hội thoại và bài tập. Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục học từ vựng Minna no Nihongo bài 23 nhé!

STTTừ VựngKanjiNghĩa
1ききます「先生に」聞きますhỏi (giáo viên)
2みちđường
3こうさてん操作店ngã tư
4しんごう信号đèn tín hiệu
5ひっこしします引越ししますchuyển nhà
6まわします回しますvặn (nút)
7ひきます引きますkéo
8かえます変えますđổi
9さわります触りますsờ ,chạm vào
10でます出ますra,đi ra
11うごきます動きます。chuyển động ,chạy
12あるきます歩きますđi bộ (trên đường)
13わたります渡りますqua ,đi qua (cầu)
14きをつけます気を付けますchú ý,cẩn thận
15でんきや電気屋cửa hàng đồ điện
16こしょう故障hỏng
17―やー屋cửa hàng–
18サイズcỡ,kích thước
19おとâm thanh
20きかい機械máy móc
21つまみnúm vặn
22かどgóc
23はしcầu
24ちゅうしゃじょう駐車場bãi đỗ xe
25おしょうがつお正月tết dương lịch
26ごちそうさまでしたxin cảm ơn anh chị đã đãi tôi bữa cơm
27ーめー目-thứ / -số (biểu thị thứ tự)
28たてもの建物tòa nhà
29がいこくじんとうろくしょう外国人登録証thẻ đăng kí người nước ngoài / thẻ đăng kí ngoại kiều

Các bạn đều đã ôn lại 22 bài từ vựng trước rồi phải không nào ? Vậy hãy cố gắng học tiếp từ vựng bài 23 này nhé! Chúc bạn học tiếng Nhật ngày càng giỏi và đừng quên trau dồi kiến thức thường xuyên để không bị quên nhé.