Tiếp nối với từ vựng Minna no Nihongo bài 26, hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục đến với từ vựng Minna no Nihongo bài 27. Hãy cùng làm vốn từ vựng của mình thêm phong phú nào!
STT | Từ Vựng | Kanji | Nghĩa |
1 | かいます | 飼います | nuôi,chăn nuôi |
2 | たてます | 建てます | xây dựng |
3 | はしります | 走ります | chạy |
4 | とります | 取ります | xin(nghỉ) |
5 | みえます | 見えます | có thể nhìn thấy |
6 | きこえます | 聞こえます | có thể nghe thấy |
7 | できます | được hoàn thành,được làm | |
8 | ひらきます | 開きます | mở,tổ chức (lớp) |
9 | ペット | thú cưng,động vật nuôi | |
10 | とり | 鳥 | chim |
11 | こえ | こえ | tiếng,giọng nói |
12 | なみ | 波 | sóng |
13 | はなび | 花火 | pháo hoa |
14 | けしき | 景色 | phong cảnh |
15 | ひるま | 昼間 | ban ngày |
16 | むかし | 昔 | ngày xưa |
17 | どうぐ | 道具 | dụng cụ |
18 | じどうはんばいき | 自動販売機 | máy bán hàng tự động |
19 | つうしんはんばい | 通信販売 | thương mại viễn thông |
20 | クリーニング | giặt ủi | |
21 | マンション | chung cư | |
22 | だいどころ | 台所 | nhà bếp |
23 | ~後 | ~ご | sau… |
24 | ~しか | chỉ | |
25 | ~きょうしつ | ~教室 | lớp học |
26 | パーティールーム | phòng tiệc | |
27 | かんさいくうこう | 関西空港 | sân bay Kansai |
28 | あきはばら | 秋葉原 | khu bán đồ điện tử nổi tiếng ở Tokyo |
29 | いず | 伊豆 | một đảo thuộc tỉnh Shizuoka |
30 | にちようびだいく | 日曜日大工 | thợ mộc chủ nhật |
31 | ほんだな | 本棚 | kệ sách,giá sách |
32 | いつか | một ngày nào đó | |
33 | ゆめ | 夢 | mơ |
34 | いえ | 家 | nhà |
35 | すばらしい | 開きます素晴らしい | tuyệt vời |
36 | こどもたち | 子どもたち | bọn trẻ |
37 | だいすき | 大好き | rất thích |
38 | まんが | 漫画 | truyện tranh |
39 | しゅじんこう | 主人公 | nhân vật chính |
40 | かたち | 形 | hình dạng |
41 | ロボット | 景色 | người máy |
42 | ふしぎな | 不思議な | kì lạ, thần bí |
43 | ポケット | túi | |
44 | たとえば | 例えば | ví dụ |
45 | つけます | 付けます | lắp ghép |
46 | じゆうに | 自由に | tự do |
47 | そら | 空 | bầu trời |
48 | とびます | 飛びます | bay |
49 | じぶん | 自分 | tự mình |
50 | しょうらい | 将来 | tương lai |
51 | ドラえもん | đô-rê-mon |
Kết thúc từ vựng Minna no Nihongo bài 27 hôm nay, mọi người hãy cố gắng học nhé! Sự tiến bộ của mọi người là niềm vui của chúng tôi!