Home Tài Liệu - Giáo Trình Minano Nihongo TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 18

TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 18

TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 18

Hãy cùng xem hôm nay chúng ta có gì nào ? À, từ vựng Minna no Nihongo bài 18 đây mà! Bài 18 hôm nay khá ngắn và cũng bao gồm những từ dễ học nữa. Các bạn nghe thế chắc thích lắm nhỉ! Vậy cùng bắt tay vào học nào!

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa
1 できます có thể
2 あらいます 洗います rửa
3 ひきます 弾きます chơi (chơi 1 loại nhạc cụ)
4 うたいます 歌います hát
5 あつめます 集めます sưu tập
6 すてます 捨てます vứt
7 かえます đổi
8 うんてんします 運転します lái xe
9 よやくします 予約します đặt chỗ trước
10 けんかくします 見学します tham quan mục đích học tập
11 こくさい~ 国際 quốc tế
12 げんきん 現金 tiền mặt
13 しゅみ 趣味 sở thích
14 にっき 日記 nhật kí
15 いのり 祈り cầu nguyện
16 かちょう 課長 tổ trưởng
17 ぶちょう 部長 trưởng phòng
18 しゃちょう 社長 giám đốc
19 どうぶつ 動物 động vật
20 うま ngựa
21 へえ thế à
22 ピアノ đàn piano
23 ―メートル mét
24 それはおもしろいですね Hay nhỉ
25 ぼくじょう 牧場 trang trại
26 ほんとうですか 本当ですか thật không?
27 ぜひ nhất định

Các bạn có gặp khó khăn gì để học các từ vựng Minna no Nihongo của bài 18 không? Mình đoán là không vì nó khá dễ mà. Hãy tiếp tục theo dõi tiếp bài 19 của chúng mình nhé!