Home Học tiếng Anh Bài tập về từ loại trong tiếng Anh có đáp án chi tiết [PDF]

Bài tập về từ loại trong tiếng Anh có đáp án chi tiết [PDF]

Bài tập về từ loại trong tiếng Anh có đáp án chi tiết [PDF]

Bạn sắp phải vượt qua kì thi quan trọng nhất đời của mỗi học sinh? Bạn gặp khó khăn với bài tập từ loại Tiếng Anh nhưng không thể cải thiện dù đã làm mọi cách khiến kết quả không đạt được như mong muốn? Hãy tham khảo thử qua bài viết dưới đây để có cho mình phương pháp ôn luyện hiệu quả, cải thiện kết quả nhé.

1. Tổng quan kiến thức về từ loại tiếng Anh

Bài tập về từ loại trong bài thi THPT-QG thường xuất hiện dưới hình thức tìm lỗi sai của từ. Đây là dạng bài yêu cầu các bạn phải biết cách phân biệt các từ thuộc loại từ nào, xác định đúng vị trí của từ theo cấu trúc của câu. Trước khi đi vào làm bài tập từ loại tiếng Anh, cùng ôn tập lại một số kiến thức từ loại dưới đây nhé!

1.1 Danh từ

  • Định nghĩa: Danh từ dùng để chỉ người, chỉ sự việc, sự vật, hiện tượng hoặc nơi chốn.
  • Vị trí của danh từ: Đứng sau lượng từ, sau mạo từ, sau tính từ sở hữu, sau từ hạn định, sau giới từ.
  • Dấu hiệu nhận biết: Danh từ có thể nhận biết thông qua các hậu tố như -sion, -ment, -tion, -ce, -ness, -y, -er/or, -ship, -dom, -ism, -age, -hood, -an/ian…
  • Ví dụ: Politician (n) /ˌpɑːləˈtɪʃn/ : chính trị gia

1.2 Động từ

  • Định nghĩa: Động từ dùng để chỉ hành động, trạng thái của sự vật, hiện tượng nào đó.
  • Vị trí của động từ: Đứng sau trạng từ chỉ tần suất, đứng trước tính từ, đứng trước tân ngữ.
  • Dấu hiệu nhận biết: Động từ có thể nhận biết thông qua các tiền tố như en-,.. và hậu tố như -fy, -ate, -en, -ize/ise,…
  • Ví dụ: The construction project near the national park has potential to endanger the habitat of several endangered species. (Dự án xây dựng gần vườn quốc gia có khả năng gây nguy hiểm cho môi trường sống của một số loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

1.3 Tính từ

  • Định nghĩa: Tính từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính cách của con người, sự vật và hiện tượng.
  • Vị trí của tính từ: Đứng sau động từ liên kết, trước danh từ
  • Dấu hiệu nhận biết: Tính từ được nhận biết thông qua các hậu tố như -ive, -less, -ible, -ly, -y, -ic, -ish, -ful, -al, -ous, -able, -ed, -ing.
  • Ví dụ: The invisible ink revealed hidden message when exposed to heat. (Loại mực vô hình tiết lộ thông điệp ẩn giấu khi tiếp xúc nhiệt.)

1.4 Trạng từ

  • Định nghĩa: Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ hoặc cả câu.
  • Vị trí của trạng từ: Đứng trước động từ Tobe, trước tính từ, trước trạng từ khác, sau động từ thường, đứng đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu.
  • Dấu hiệu nhận biết: Trạng từ nhận biết thông qua các hậu tố như -ly, -wards, -wise.
  • Ví dụ: Interestingly, the scientific community is constantly uncover new mysteries about the depths of our oceans. (Thú vị thay, cộng đồng khoa học không ngừng khám phá ra những bí ẩn mới về độ sâu của đại dương chúng ta.

1.5 Giới từ

Định nghĩa: Giới từ dùng để chỉ mối liên quan về vị trí, thời gian giữa 2 danh từ hoặc cụm danh từ trong câu.

Vị trí của giới từ trong câu: Đứng trước danh từ, sau tính từ và sau động từ.

Phân loại giới từ:

  • Giới từ chỉ thời gian: at, on, in, until,…;
  • Giới từ chỉ nơi chốn: in, on, at, under,…;
  • Giới từ chỉ phương hướng: over, through, into,…;
  • Giới từ chỉ mục đích: as, since, to,…
  • Giới từ chỉ nguyên nhân: because of, owing to, due to,…

Ví dụ: In the midst of thunderstorm, the power went out, plunging the entire neighborhood into darkness. (Giữa lúc giông bão, điện bị cúp, khiến khu phố chìm trong bóng tối.)

1.6 Từ hạn định

Định nghĩa: Từ hạn định là những từ đứng trước danh từ hoặc là cụm danh từ để giới hạn, xác định rõ hơn danh từ hoặc cụm danh từ đó.

Vị trí của từ hạn định: Đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.

Phân loại từ hạn định

  • Mạo từ: a, an, the.
  • Lượng từ: all, every, few,…
  • Từ hạn nghi vấn: whose, which, what.

Ví dụ: The (definite article) /ðə/ : cái

1.7 Đại từ

Định nghĩa: Đại từ dùng để chỉ người, vật để thay thế cho một danh từ cụ thể.

Vị trí của đại từ trong câu: Đại từ đóng vai trò là chủ từ hoặc túc từ trong câu.

Phân loại đại từ trong tiếng Anh:

  • Đại từ nhân xưng: I, You, He, She, Me, You,  It, We, They, Him, Her, Its, Us, Them.
  • Đại từ bất định: Somebody, Someone, Something, All,…
  • Đại từ sở hữu: Mine, Ours, Yours, His, Hers, Its, Theirs,…
  • Đại từ phản thân: Himself, Herself, Itself, Myself, Yourself, Yourselves, Ourselves, Themselves.
  • Đại từ quan hệ: Who, Whom, Which, That, Whose.
  • Đại từ chỉ định: This, That, These, Those,..
  • Đại từ nghi vấn: Who, Whom, That, Which, Whose, Where…
  • Đại từ tương hỗ: each other, one another.

Ví dụ: Someone (pronoun) /ˈsʌmwʌn/: Một người nào đó, ai đó

1.8 Liên từ

Định nghĩa: Liên từ là loại từ có chức năng liên kết các từ, hay cụm từ hoặc mệnh đề trong câu.

Phân loại liên từ trong tiếng Anh:

  • Liên từ tương quan: Both…and, Neither… nor, Either… or, No sooner…than, Rather…than, Not only…but also, Whether… or,…
  • Liên từ kết hợp: Nor, But, Or, Yet, For, And
  • Liên từ phụ thuộc: Before/After, As, Because/Because of/Due to/Since, Although/Though/Even though, So that/In order that,…

Ví dụ: Because (conjunction) /bɪˈkɔːz/: Bởi vì

1.9 Thán từ

  • Định nghĩa: Thán từ là loại từ dùng bộc lộ cảm xúc trong câu. Thán từ thường có dấu “!” kèm theo.
  • Một số thán từ phổ biến: Wow!, Oops,…
  • Ví dụ: Wow (exclamation) /waʊ/: ồ
Các từ loại trong tiếng Anh
Các từ loại trong tiếng Anh

2. Các dạng bài tập từ loại trong tiếng Anh

Dạng 1: Gạch chân dưới đáp án đúng:

  • If you want to know the news, you can read paper / a paper.
  • I want to write but I haven’t got a paper / any paper to write on.
  • I thought there was my wife in house already because there was light / a light on inside.
  • Light / A light comes from power of wind.
  • I didn’t have time / a time for breakfat so I’m hungry.

Dạng 2: Chuyển các từ sau sang dạng số nhiều:

  • Writing the next three (chapter).
  • Can you recommend some healing (book)?
  • I had three (tooth) pulled out.
  • You can hear (echo) in this mountain.
  • They are proud of their (son-in-law).

Dạng 3: Tìm lỗi sai trong các câu sau:

  • There are many dirts on the house.
  • We want more powers than that.
  • He drank three milks.
  • Five inks are needed for their class.
  • He sent me many moneys.

XEM THÊM: Cách làm bài tập từ loại trong tiếng Anh đơn giản, dễ hiểu

3. Bài tập từ loại tiếng Anh có đáp án

Bài 1: Biến đổi từ loại (Word Form)

  1. She has a (attract) personality and is loved by everyone.
  2. The company decided to (revise) its policies to improve customer satisfaction.
  3. He showed great (couragous) when faced with a challenging situation.
  4. The chef prepared a (taste) meal that delighted all the guests.
  5. The (appear) of the new technology has transformed our daily lives.
  6. After the storm, the streets were filled with (log) water.
  7. The (title) of this book is the author’s unique perspective on life.
  8. The (combine) of the team’s effort was a well-deserved victory.
  9. His (innovate) actions led to the success of the project.
  10. They (adaptation) to the new rules quickly.
  11. She (completion) her homework before going to bed.
  12. The novel was so (interest) that I couldn’t put it down.
  13. The team’s (determine) was clear from the very beginning of the game.
  14. The actor gave a (memorize) performance in the play.
  15. The artist’s (color) painting drew a lot of attention at the art gallery.

Đáp án

  1. attractive
  2. revise
  3. Courage
  4. Tasty
  5. Appearance
  6. Logged
  7. Title
  8. Combination
  9. Innovative
  10. Adapt
  11. Had completed
  12. Interesting
  13. Determination
  14. Memorable
  15. Colorful

Bài tập 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

  1. The detective carefully examined the (___) left at the crime scene.

A. evidences
B. evidence
C. evident
D. evidently

2. Despite facing numerous (___), she never gave up on her dreams.

A. obstacle
B. obstacles
C. obstacle’s
D. obstacles’

3. The scientist made a groundbreaking (___) in the field of quantum physics.

A. discover
B. discovers
C. discovery
D. discovered

4. The complexity of the human brain is truly (___).

A. fascinated
B. fascinates
C. fascinate
D. fascinating

5. The students worked hard and (___) their goals.

A. achieving
B. achievement
C. achieved
D. achiever

Đáp án

1. B. evidence

2. B. obstacles

3. C. discovery

4 D. fascinating

5 C. achieved

4. File bài tập về từ loại trong tiếng Anh có đáp án [PDF]

https://drive.google.com/drive/folders/1kymQpR4VRNApDEfg3YpUERflDfgyWv2V

Mong rằng với các bài tập từ loại trong tiếng anh mà chúng mình chia sẻ trên bài viết sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực đối với các bạn trong kỳ thi tiếng Anh sắp tới. Chúc các bạn thành công, may mắn và đạt được kết quả tốt nhất trong thời gian sắp tới.

Với niềm đam mê viết lách Thu Nỡ mong muốn mang đến cho độc giả những thông tin hay và hữu ích về các sách luyện thi TOEIC, sách luyện thi IELTS, sách học tiếng Trung, tiếng Nhật...