Home Tài Liệu - Giáo Trình Minano Nihongo TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 22

TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 22

TỪ VỰNG MINNA NO NIHONGO BÀI 22

Các bạn đã học xong từ vựng Minna no Nihongo bài 21 chưa nào ? Nếu chưa thì hãy nhanh học đi rồi cùng nhau sang bài mới nhé! Và bài mới mà mình muốn giới thiệu đến các bạn hôm nay chính là từ vựng Minna no Nihongo bài 22 sau đây.

STTTừ vựngKanjiNghĩa
1きます「シャツを~」着ますmặc (áo sơ mi,..)
2はきます「くつを~」mang (giày,…)
3かぶります「ぼうしを~」đội (nón,…)
4かけます「めがねを~」đeo (kính,…)
5うまれます生まれますsinh ra
6コートーáo khoác
7スーツcom-lê
8セーターáo len
9ぼうし帽子nón, mũ
10めがね眼鏡kính
11よく~人thường
12おめでとうございますChúc mừng
13こちらcái này (cách nói lịch sử của “これ”)
14やちん家賃tiền nhà
15うーん。会社員để tôi xem/ừ/thế nào nhỉ
16ダイニングキッチンbếp kèm phòng ăn
17わしつphòng ăn kiểu Nhật
18おしいれ押し入れchỗ để chăn gối trong ăn phòng kiểu Nhật
19ふとん布団chăn,đệm
20アパートnhà chung cư
21パリPa-ri
22ばんりのちょうじょう万里の長城Vạn lý trường thành
23よかかいはつセンター余暇開発センターTrung tâm phát triển hoat động giải trí cho người dân
24レジャーはくしょレジャー白書sách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi

Các bạn hãy mau mau học hết nhé! Không học mà để dồn lại một lần thật sự là không tốt cho cả sức khỏe và cả quá trình học tiếng Nhật đấy! Hãy cố gắng lên nhé!