Một trong những cách xác định loại từ trong tiếng Anh là dựa vào vị trí của nó khi đứng trong câu. Mỗi từ loại có vị trí và chức năng khác nhau, muốn biết chi tiết và hiểu rõ hơn thì đừng bỏ qua bài viết này nhé!
1. Vị trí của danh từ
Ngoài vị trí thường gặp nhất là đứng đầu câu, đóng vài trò chủ ngữ, danh từ cũng có những vị trí đứng khác như:
Vị trí | Ví dụ |
Đứng đầu câu làm chủ ngữ | The car will be repainted in red. |
Đứng đầu câu, sau trạng từ chỉ thời gian | Yesterday, the meeting was held successfully. |
Sau tính từ thường và tính từ sở hữu | My car is an old Mustang. |
Sau động từ, đóng vai trò tân ngữ | She really likes my dress. |
Sau các mạo từ (a, an, the), đại từ chỉ định (this, that, these, those), các lượng từ (a few, a little, some,…) |
We have some oranges in the refrigerator. |
2. Vị trí của động từ
Động từ là từ diễn tả hành động, tình trạng hay cảm xúc. Nó giúp xác định việc chủ từ đang làm hay đang chịu đựng điều gì.
Ví dụ: We ought to book a holiday soon.
Trong câu tiếng Anh, động từ đứng sau chủ ngữ và phải hòa hợp với chủ ngữ.
Ví dụ: We have many memorable experiences last week’s holiday.
3. Vị trí của tính từ
Trong câu tiếng Anh, tính từ có thể đứng ở các vị trí sau:
Vị trí | Ví dụ |
Đứng sau các động từ liên kết (linking verbs) như to be/look/taste/seem,… trong câu | The flower is so beautiful. |
Đứng trước danh từ để biểu đạt tính chất | This is a hard problem. |
4. Vị trí của trạng từ
Trạng từ là từ bổ sung ý nghĩa cho một động từ, một tính từ hay một trạng từ khá. Tương tự như tính từ, nó làm cho các từ mà nó bổ nghĩa trở nên rõ ràng, đầy đủ và chính xác hơn. Ví dụ: He runs quickly.
Vị trí | Ví dụ |
Đứng trước động từ thường, giữa động từ thường và trợ động từ. | We usually have dinner together on Sunday. |
Trạng từ chỉ mức độ đứng trước tính từ. | Thank you very much! |
Đứng cuối câu. | He ran to his school slowly. |
Đứng đầu câu, và được ngăn cách với câu bằng dấu phẩy. | Last week, we had a wonderful holiday in Hoi An. |
5. Vị trí của giới từ
Giới từ được chia làm ba loại: giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ địa điểm và giới từ chỉ nơi chốn. Vị trí của trong câu như sau:
Vị trí | Ví dụ |
Đứng sau động từ To be, trước danh từ | The cat is on the bed. |
Đứng sau động từ to be, trước danh từ | Pick up your pencil. She lives in Ha Noi. |
Đứng sau tính từ | The teacher is angry with students because they don’t do homework. |
Trên đây là vị trí của một số loại từ trong tiếng Anh, hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong việc củng cố lại kiến thức. Việc nắm vững điểm ngữ pháp này là rất cần thiết vì dạng bài tập liên quan đến từ loại như word choice, word form,… thường xuyên xuất hiện trong đề thi, vì vậy đừng chủ quan mà bỏ qua nhé.
Xem thêm: Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh