
Xây dựng là một quy trình thiết kế và thi công làm nên những căn nhà mà chúng ta đang sinh sống, những công trình kiến trúc phục vụ cho công việc, nghệ thuật, vui chơi giải trí,… Xây dựng luôn đi đôi với sự phát triển văn hóa của loài người, quả là một đề tài thú vị phải không nào? Vậy còn chần chừ gì nữa, hãy cùng Tieng-nhat.com xem qua danh sách từ vựng tiếng Nhật chủ đề xây dựng nào!
STT | Từ Vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | . 自動かんな盤 | Jidou kanba ban | Máy bào tự động |
2 | 板目 | Itame | Mắt gỗ |
3 | ほぞ | Hozo | Mộng gỗ |
4 | 火打 | Hiuchi | Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực |
5 | 柱 | Hashira | Cột, trụ |
6 | 鼻隠し | Hanakakushi | Tấm ván dài ngang để che phần đầu gỗ của mái hiên |
7 | 刃物 | Hamono | Dụng cụ có cạnh sắc, dao kéo |
8 | 測る | Hakaru | Đo đạc |
9 | 羽子板ボルト | Hagoita boruto | Bu lông hình vợt cầu lông(của NB) |
10 | 羽柄材 | Hagarazai | Vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà |
11 | 現場 | Genba | Hiện trường, công trường, nơi thực hiện công việc |
12 | 胴差し | Douzashi | Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2 |
13 | ドリル | Doriru | Mũi khoan, máy khoan, khoan |
14 | ドライバー | Doraiba | Tuốc nơ vít |
15 | 土間 | Doma | Sàn đất |
16 | 土台 | Dodai | Móng nhà |
17 | 胴縁 | Doubuchi | Thanh gỗ ngang, hẹp đưa vào 2 trụ |
18 | 電気ドリル | Denki doriru | Khoan điện |
19 | 電源 | Dengen | Nguồn điện |
20 | 電動丸のこ | Dendou maru no ko | Lưỡi phay của máy phay điện |
21 | 電動工具 | Dendou kougu | Dụng cụ điện |
22 | 電動かんな | Dendou kanna | Máy bào điện động |
23 | チップソー | Chippuso | Máy phay (dụng cụ cắt gỗ) |
24 | ブレーカー | Bureka | Máy dập, máy nghiền |
25 | ボルト | Boruto | Bu lông |
26 | バール(くぎぬき) | Baru(Kuginuki) | Xà beng, đòn bẩy |
27 | 当て木 | Ategi | Cột trụ chính, cột chống |
28 | 足場 | Ashiba | Giàn giáo |
29 | 安全カバー | Anzen kaba | Vỏ bọc an toàn |
30 | アンカーボルト | Ankaboruto | Bu lông (đóng vào bên trong mảng bê tông, trụ cột, tường để chống rung khi xảy ra động đất) |
31 | 穴開け | Ana ake | Đục lỗ |
32 | 丈 | Jou | Đơn vị đo chiều dài (1jyo = 10shaku = 100/33m = 3.0303m) |
33 | 上棟 | Joutou | Xà nhà |
34 | 住宅 | Juutaku | Nhà ở |
35 | 壁 | Kabe | Bức tường |
36 | 開口部 | Kaikoubu | Lỗ hổng, ổ thoáng |
37 | 欠き | Kaki | Sự thiết hụt, thiếu |
38 | 加工 | Kakou | Gia công, sản xuất |
39 | 囲い | Kakoi | Hàng rào, tường vây |
40 | 加工機 | Kakouki | Máy gia công |
41 | 框 | Kamachi | Khung (cửa chính, cửa sổ) |
42 | 鎌継ぎ | Kamatsugi | Bản lề |
43 | 矩計 | Kanabakari | Bản vẽ mặt cắt |
44 | 金物 | Kanamono | Đồ kim loại |
45 | 金槌 | Kanazuchi | Cái búa |
46 | かんな | Kanna | Cái bào gỗ |
47 | 乾燥材 | Kansouzai | Nguyên liệu khô |
48 | 間 | Ken | Đơn vị đo chiều dài (1ken = 1.818m) |
49 | 検査 | Kensa | Kiểm tra |
50 | 桁 | Keta | Xà gỗ |
51 | 削る | Kezuru | Gọt, giũa, bào ,cắt |
52 | 危険 | Kiken | Sự nguy hiểm |
53 | 木表 | Kiomote | Mặt ngoài của gỗ |
54 | 錐 | Kiri | Dụng cụ dùi |
55 | 切妻 | Kirizuma | Mái hiên |
56 | 切る | Kiru | Cắt gọt |
57 | 木裏 | Kiura | Mặt trong của gỗ |
58 | 勾配 | Koubai | Độ dốc, độ nghiêng |
59 | 合板 | Kouban | Gỗ dán |
60 | 工具 | Kougu | Công cụ, dụng cụ |
61 | 木口 | Koguchi | Miệng gỗ |
62 | コンクリート | Konkurito | Bê tông |
63 | コンパネ | Konpane | Cái compa |
64 | ンプレッサー | Konpuressa | Máy nén, máy ép |
65 | コンセント | Konsento | Ổ cắm |
66 | 故障 | Koshou | Hỏng, trục trặc, sự cố |
67 | 構造材 | Kouzōzai | Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà) |
68 | 釘 | Kugi | Cái đinh |
69 | 窓台 | Madodai | Khung dưới cửa sổ |
70 | 曲がり | Magari | Cong, vẹo, chỗ vòng |
71 | 丸太 | Maruta | Gỗ ghép |
72 | 面取り | Mentori | Cắt góc |
73 | 木材 | Mokuzai | Gỗ, vật liệu gỗ |
74 | 木造 | Mokuzou | Sự làm từ gỗ, đồ vật làm từ gỗ |
75 | 長押挽き | Nageshibiki | Việc chế tạo gỗ sao cho mặt cắt của gỗ có hình thang |
76 | . ナット | Natto | Tán, đinh ốc |
77 | ねじれ | Nejire | Cong queo |
78 | のこぎり | Nokogiri | Cái cưa |
79 | ノミ | Nomi | Cái đục |
80 | 鉄筋 | tekkin | cốt sắt |
81 | 強度 | Kyoudo | cường độ |
82 | 目地 | mechi | chỗ tiếp nối |
83 | 安全ベルト | anzenberuto | dây thắt lưng an toàn |
84 | 工事中 | koujichuu | đang làm công sự |
85 | 板 | ita | ván |
86 | ロード・ローラー | rodo . rora | xe lu |
87 | フォークリフト | fokurifuto | xe nâng |
88 | ダンプカー | danpuka | xe ben |
89 | 削岩機 | sakuganki | máy khoan đá |
90 | 溶接工 | yousetsukoou | thợ hàn |
91 | イ溶接機 | yousetsuki | máy hàn |
Mong rằng danh sách từ vựng tiếng Nhật chủ đề xây dựng trên đây có thể giúp bạn không chỉ mở rộng thêm vốn từ mà còn tự tin giao tiếp, đọc hiểu các văn bản liên quan đến lĩnh vực xây dựng nhé!