Home Học tiếng Anh Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 6: A Visit to a School – Global Success

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 6: A Visit to a School – Global Success

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 6: A Visit to a School – Global Success

Tài liệu tổng hợp từ vựng Unit 6 chủ đề “A Visit to a School”, thuộc bộ tài liệu Học tiếng Anh lớp 7 chương trình mới theo từng Unit, được Jes.edu.vn tổng hợp và biên soạn chi tiết. Tài liệu này cung cấp đầy đủ từ vựng quan trọng, bao gồm phiên âm và định nghĩa, nhằm hỗ trợ học sinh lớp 7 nắm vững từ vựng của bài học.

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 6

  1. Entrance examination (n) /ˈentrəns ɪɡzæmɪˈneɪʃn/: kỳ thi tuyển sinh
  • entrance (n) lối vào, sự nhập học
  • examination (n) kỳ thi, cuộc khảo sát
  • examine (v) kiểm tra, khảo sát
  • examiner (n) người chấm thi, người khảo sát
  1. Midterm test (n) /ˈmɪdtɜːm test/: bài kiểm tra giữa kỳ
  • midterm (adj) giữa kỳ
  • test (n) bài kiểm tra, cuộc thử nghiệm
  • test (v) kiểm tra, thử nghiệm
  • tester (n) người kiểm tra, người thử nghiệm
  1. Gifted (adj) /ˈɡɪftɪd/: có năng khiếu, tài năng
  • gift (n) món quà, tài năng
  • giftedness (n) sự có năng khiếu, sự có tài năng
  1. Facility (n) /fəˈsɪləti/: cơ sở vật chất, thiết bị
  • facilitate (v) tạo điều kiện, làm cho thuận lợi
  • facilitator (n) người tạo điều kiện, người hỗ trợ
  1. Intelligent (adj) /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh, trí tuệ
  • intelligence (n) trí tuệ, thông tin tình báo
  • intelligently (adv) một cách thông minh, một cách trí tuệ
  • intelligible (adj) có thể hiểu được, rõ ràng
  1. Take part in (v) /teɪk pɑːt ɪn/: tham gia, tham dự
  • participant (n) người tham gia, người tham dự
  • participation (n) sự tham gia, sự tham dự
  1. Lower Secondary School (n) /ˈləʊə ˈsɛkəndri skuːl/: trường trung học cơ sở
  2. Classmate (n) /ˈklɑːsmeɪt/: bạn cùng lớp
  • class (n) lớp học, hạng
  • class (v) phân loại, xếp hạng
  1. School library (n) /skuːl ˈlaɪbrəri/: thư viện trường
  2. Project (n) /ˈprɒdʒekt/: dự án
  • project (v) kế hoạch
  • projection (n) sự chiếu, sự dự báo
  1. Remind (v) /rɪˈmaɪnd/: nhắc nhở
  • reminder (n) sự nhắc nhở, vật nhắc nhở
  • remindful (adj) gợi nhớ, khiến nhớ lại
  • remindless (adj) không quan tâm, không để ý
  1. Modern (adj) /ˈmɒdən/: hiện đại, mới mẻ
  • modernize (v) hiện đại hóa, cải tiến
  • modernization (n) sự hiện đại hóa, sự cải tiến
  • modernist (n) người theo chủ nghĩa hiện đại
  1. Pass (v) /pɑːs/: vượt qua, đỗ
  • passable (adj) có thể vượt qua được, khá
  1. Break time (n) /breɪk taɪm/: giờ nghỉ, giờ giải lao
  • break (n) sự nghỉ, sự giải lao
  • break (v) làm gãy, làm vỡ
  1. Board (n) /bɔːd/: bảng
  2. Teach (v) /tiːtʃ/: dạy, giảng dạy
  • teacher (n) giáo viên, người dạy
  • teaching (n) sự dạy, sự giảng dạy
  • teachable (adj) có thể dạy được, có thể học được
  • teachability (n) khả năng dạy được, khả năng học được
  1. Office (n) /ˈɒfɪs/: văn phòng, chức vụ
  • officer (n) sĩ quan, viên chức
  • official (n) quan chức, viên chức
  • official (adj) chính thức, thuộc về chức vụ
  1. Laboratory (n) /ləˈbɒrətri/: phòng thí nghiệm, xưởng thực hành
  • lab (n) phòng thí nghiệm, xưởng thực hành
  1. Extra (adj) /ˈekstrə/: thêm, bổ sung
  • extra (n) điều bổ sung, điều thêm vào
  • extra (adv) hơn, ngoài ra
  1. Trip (n) /trɪp/: Chuyến đi, chuyến tham quan
  2. Royal (adj) /ˈrɔɪəl/: hoàng gia, quý tộc
  • royalty (n) hoàng tộc, tiền bản quyền
  • royalist (n) người ủng hộ hoàng gia
  • royally (adv) một cách hoàng gia, một cách tráng lệ
  • royaume (n) vương quốc, nước.
  1. Projector (n) /prəˈdʒektə/: máy chiếu, người chiếu
  • project (n) dự án, kế hoạch
  • project (v) chiếu, dự báo
  • projection (n) sự chiếu, sự dự báo
  1. Hard-working (adj) /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/: chăm chỉ, siêng năng
  • hard work (n) công việc vất vả
  • hard worker (n) người làm việc chăm chỉ
  • work hard (v) làm việc chăm chỉ, làm việc vất vả
  1. Subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt/: môn học, chủ đề
  • subjective (adj) chủ quan, mang tính cá nhân
  • subjectivity (n) tính chủ quan, tính cá nhân
  1. Canteen (n) /kænˈtiːn/: căng tin, quầy ăn
  2. Private school (n) /ˈpraɪvət skuːl/: trường tư, trường dân lập
  • private (adj) riêng tư, tư nhân
  • privately (adv) một cách riêng tư, một cách tư nhân
  • privacy (n) sự riêng tư, sự kín đáo
  • privatize (v) tư nhân hóa, cho thuê
  1. Suburb (n) /ˈsʌbɜːb/: ngoại ô, vùng ngoại ô
  • suburban (adj) thuộc ngoại ô, ở ngoại ô
  • suburbanite (n) người sống ở ngoại ô
  • suburbia (n) khu ngoại ô, cuộc sống ở ngoại ô
  • suburbanization (n) sự phát triển khu ngoại ô
  1. Celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/: ăn mừng, kỷ niệm
  • celebration (n) sự ăn mừng, sự kỷ niệm
  • celebrant (n) người ăn mừng, người cử hành nghi lễ
  • celebratory (adj) mang tính ăn mừng, mang tính kỷ niệm
  • celebratee (n) người được ăn mừng, người được kỷ niệm
  1. Equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị, trang thiết bị
  • equip (v) trang bị, sắm sửa
  • equipping (n) sự trang bị, sự sắm sửa
  • equipped (adj) được trang bị, được sắm sửa
  1. Opportunity (n) /ˌɒpəˈtjuːnəti/: cơ hội, dịp
  • opportune (adj) thích hợp, kịp thời
  • opportunely (adv) một cách thích hợp, một cách kịp thời
  1. Service (n) /ˈsɜːvɪs/: dịch vụ, phục vụ
  • service (v) phục vụ, bảo trì
  • serviceable (adj) có thể phục vụ được, có thể sử dụng được
  • servicer (n) người phục vụ, người bảo trì
  1. Talented (adj) /ˈtæləntɪd/: có tài năng, có năng khiếu
  • talent (n) tài năng, năng khiếu
  • talentless (adj) không có tài năng, không có năng khiếu
  • talent show (n) chương trình trình diễn tài năng
  • talent scout (n) người tuyển chọn tài năng
  1. Well-known (adj) /ˌwelˈnəʊn/: nổi tiếng, được biết đến rộng rãi
  • well (adv) tốt, khá
  • know (v) biết, hiểu
  • known (adj) được biết đến, đã biết.

Phần từ vựng mở rộng

  1. Homework (n) /ˈhəʊmwɜːk/: bài tập về nhà
  2. Study (v) /ˈstʌdi/: học tập
  3. Student (n) /ˈstjuːdənt/: học sinh
  4. Lesson (n) /ˈlɛsən/: bài học
  5. Grade (n) /ɡreɪd/: điểm số
  6. Fail (v) /feɪl/: trượt, không đạt
  7. Graduate (v) /ˈɡrædʒuət/: tốt nghiệp
  8. Diploma (n) /dɪˈpləʊmə/: bằng cấp
  9. Scholarship (n) /ˈskɒləʃɪp/: học bổng
  10. Uniform (n) /ˈjuːnɪfɔːm/: đồng phục
  11. Discipline (n) /ˈdɪsəplɪn/: kỷ luật
  12. Respect (v) /rɪˈspɛkt/: tôn trọng
  13. Learn (v) /lɜːn/: học hỏi
  14. Drop out (phrasal verb) /drɒp ˈaʊt/: bỏ học
  15. Catch up (phrasal verb) /kætʃ ʌp/: bắt kịp
  16. School bus (collocation) /skuːl bʌs/: xe buýt đưa đón học sinh
  17. School trip (collocation) /skuːl trɪp/: chuyến đi tham quan của trường

Bài tập vận dụng

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp 

Từ vựngÝ nghĩa
1. Celebratea. Máy chiếu
2. Projectorb. Chuyến đi, chuyến tham quan
3. Equipmentc. ăn mừng, kỷ niệm
4. Tripd. thiết bị, trang thiết bị
5. Well-knowne. nổi tiếng, được biết đến rộng rãi

Đáp án: 1 – c, 2 – a, 3 – d, 4 – b, 5 – e

Bài 2: Đặt câu với các từ sau đây

  1. Project
  2. School library
  3. Entrance examination
  4. Pass
  5. Board
  6. Teach
  7. Office
  8. Extra
  9. Royal
  10. Subject

Đáp án tham khảo:

  1. The project is due next week. – Dự án sẽ đến hạn vào tuần tới.
  2. I borrowed a book from the school library. – Tôi đã mượn một cuốn sách từ thư viện của trường.
  3. She is preparing for the entrance examination. – Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi đầu vào.
  4. Did you pass the math test? – Bạn đã đậu bài kiểm tra toán chưa?
  5. The notice is posted on the board. – Thông báo được đăng trên bảng.
  6. Mrs. Smith will teach English this semester. – Bà Smith sẽ giảng dạy môn Anh văn trong học kỳ này.
  7. I’ll meet you at the office after lunch. – Tôi sẽ gặp bạn tại văn phòng sau bữa trưa.
  8. They offer extra classes on weekends. – Họ cung cấp các lớp học thêm vào cuối tuần.
  9. The royal family attended the ceremony. – Gia đình hoàng gia tham dự buổi lễ.
  10. Science is my favorite subject in school. – Môn khoa học là môn học yêu thích của tôi trong trường.