Home Học tiếng Anh Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts – Global Success

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts – Global Success

Từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4: Music and Arts – Global Success

Nhằm hỗ trợ học sinh lớp 7 nắm vững kiến thức môn Tiếng Anh, Jes.edu.vn xin cung cấp tài liệu mới nhất về phần từ vựng của Unit 4: Music and Arts – Global Success. Ngoài ra còn có thêm phần từ vựng mở rộng và bài tập vận dụng để các em có thể củng cố thêm khả năng ngoại ngữ của mình.

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 7 Unit 4

ENGLISHTYPEPRONUNCIATIONVIETNAMESE
anthemn/ˈænθəm/bài hát ca ngợi
academicadj/ækəˈdemɪk/có tính học thuật
actressn/ˈæktrəs/diễn viên nữ
art clubn/ˈɑːt klʌb/câu lạc bộ nghệ thuật
art galleryn/ˈɑːt ɡæləri/bảo tàng nghệ thuật
artistn/ˈɑːtɪst/nghệ sĩ
book fairn/bʊk feə(r)/hội chợ sách
cameran/ˈkæmrə/máy ảnh
composev/kəmˈpəʊz/soạn nhạc
composern/kəmˈpəʊzə(r)/nhà soạn nhạc
comediann/kəˈmiːdiən/nghệ sĩ hài kịch
concert halln/ˈkɒnsət hɔːl/phòng hòa nhạc
core subjectn/kɔː(r) ˈsʌbdʒɪkt/môn học chính
country musicn/ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/nhạc đồng quê
compulsoryadj/kəmˈpʌlsəri/bắt buộc
curriculumn/kəˈrɪkjələm/chương trình giảng dạy
classical musicn/ˈklæsɪkl ˈmjuːzɪk/nhạc cổ điển
crayonn/ˈkreɪən/bút chì màu
cellon/ˈtʃeləʊ/đàn xen-lô
dedicatev/ˈdedɪkeɪt/cống hiến
drumn/drʌm/trống
exhibitionn/eksɪˈbɪʃn/cuộc triển lãm
emotionaladj/ɪˈməʊʃənl/có cảm xúc
folk musicn/fəʊk ˈmjuːzɪk/nhạc dân ca
in personidiom/ɪn ˈpərsn/đích thân, trực tiếp
landscapen/ˈlændskeɪp//ˈlændskeɪp/
liven/laɪv/sống
melodicadj/məˈlɒdɪk/du dương
modern musicn/ˈmɒdn ˈmjuːzɪk/nhạc hiện đại
microphonen/ˈmaɪkrəfəʊn/micro
musical instrumentn/ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/nhạc cụ
musiciann/mjuˈzɪʃn/nghệ sĩ âm nhạc
non-essentialadj/nɒn ɪˈsenʃl/không cần thiết
Operan/ˈɒprə/nhạc ô pê ra
originatev/əˈrɪdʒɪneɪt/bắt nguồn, gốc ở
paintern/ˈpeɪntə(r)/họa sĩ
paintbrushn/ˈpeɪntbrʌʃ/cây cọ vẽ
performancen/pəˈfɔːməns/màn trình diễn
performv/pəˈfɔːm/thực hiện
portraitn/ˈpɔːrtreɪt/bức chân dung
poetn/ˈpəʊɪt/nhà thơ
poemn/ˈpəʊɪm/bài thơ
photographyn/fəˈtɒɡrəfi/nghề nhiếp ảnh
puppet theatern/ˈpʌpɪt ˈθɪətə(r)/nhà hát múa rối
puppeteern/pʌpɪˈtɪə(r)/nghệ sĩ rối
saxophonen/ˈsæksəfəʊn/kèn sắc xô phôn
sculpturen/ˈskʌlptʃər/nghệ thuật điêu khắc
street paintingn/striːt /ˈpeɪntɪŋ//vẽ tranh đường phố
songwritern/ˈsɒŋraɪtə(r)/nhạc sỹ, người sáng tác bài hát
take photosv/teɪk /ˈfəʊtəʊz/Chụp ảnh
ruraladj/ˈrʊərəl/thuộc vùng quê
vacationn/vəˈkeɪʃn/kì nghỉ
water puppetryn/ˈwɔːtə(r) ˈpʌpɪtri/môn rối nước

Phần từ vựng mở rộng

  1. album (n): /ˈælbəm/: tập hợp các bài hát của một ca sĩ hoặc nhóm nhạc được phát hành dưới dạng đĩa CD, băng cassette, hoặc tệp âm thanh .
  2. chorus (n): /ˈkɔrəs/: điệp khúc
  3. genre (n): /ˈʒɑnrə/: thể loại, loại hình
  4. harmony (n): /ˈhɑrməni/: sự hòa âm
  5. lyrics (n): /ˈlɪrɪks/: lời bài hát, lời ca
  6. melody (n): /ˈmɛlədi/: giai điệu
  7. rhythm (n): /ˈrɪðəm/: nhịp điệu
  8. sketch (v): /skɛtʃ/: vẽ phác thảo
  9. solo (n): /ˈsoʊloʊ/: tiết mục đơn ca
  10. tune (n): /tuːn/: điệu nhạc
  11. turn up the volume (phrasal verb): tăng âm lượng

Bài tập vận dụng

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựngÝ nghĩa
1. hobbya. lễ hội, liên hoan
2. displayb. nhà thơ, thi sĩ
3. portraitc. chân dung, bức chân dung
4. festivald. sở thích, thú vui
5. poete. trưng bày, hiển thị

Đáp án: 1 – d, 2 – e, 3 – c, 4 – a, 5 – b

Bài 2:

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. compose
  2. originate
  3. perform
  4. prefer
  5. sculpture
  6. creative
  7. harmony
  8. genre
  9. famous
  10. sketch.

Đáp án tham khảo:

  • He is very talented in composing music. – Anh ấy rất tài năng trong việc sáng tác âm nhạc.
  • These music traditions originate from the countryside. – Các truyền thống âm nhạc này bắt nguồn từ vùng đồng quê.
  • The artist will perform at the concert this weekend. – Nghệ sĩ sẽ biểu diễn tại đêm nhạc vào cuối tuần này.
  • I prefer abstract paintings over portraits. – Tôi thích tranh trừu tượng hơn là tranh chân dung.
  • The artist sculpted a unique artwork from stone. – Nghệ sĩ đã tạo nên một tác phẩm điêu khắc độc đáo từ đá.
  • You need creative thinking to solve this problem. – Bạn cần một tư duy sáng tạo để giải quyết vấn đề này.
  • This piece of music brings harmony and emotions. – Bản nhạc này mang đến sự hòa hợp và cảm xúc.
  • This movie belongs to the comedy genre, making people laugh. – Phim này thuộc thể loại hài hước, làm cho mọi người cười.
  • This female singer is famous for her distinctive voice. – Nữ ca sĩ này nổi tiếng với giọng hát đặc biệt của mình.
  • Before painting a large picture, he sketched a small outline. – Trước khi vẽ bức tranh lớn, anh ấy đã vẽ một bản phác thảo nhỏ.