Home Học tiếng Anh Tiếng Anh 7 Unit 5 Skill 2 (trang 57) – Global Success có đáp án

Tiếng Anh 7 Unit 5 Skill 2 (trang 57) – Global Success có đáp án

Tiếng Anh 7 Unit 5 Skill 2 (trang 57) – Global Success có đáp án

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án chính xác kèm theo giải thích chi tiết cho các bài tập trong phần Unit 5 tiếng Anh 7: Skills 2. Nội dung được Jes.edu.vn biên soạn nhằm hỗ trợ học sinh hiểu rõ và nắm vững kiến thức, từ đó học tập chương trình Tiếng Anh lớp 7 chủ đề: Food and Drink một cách hiệu quả.

Bài 1: Work in groups. Discuss the following questions.

Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.

1. What time do people in your area often have breakfast, lunch, and dinner?  – Mọi người trong khu vực của bạn thường ăn sáng, trưa và tối vào lúc nào?

2. What do they often have for breakfast, lunch, and dinner? – Họ thường ăn gì cho bữa sáng, trưa và tối?

Lời giải chi tiết:

1. They usually have breakfast at 7 a.m. They usually have lunch at 11:30 a.m. They usually have dinner at 6 p.m.

(Họ thường ăn sáng lúc 7 sáng. Họ thường ăn trưa lúc 11 giờ rưỡi giờ trưa. Họ thường ăn tối lúc 6 giờ tối.)

2.They eat a light breakfast with many kind of foods like bread, pho. At lunch, they eat rice with many dishes. And at dinner, they have a big dinner with meat, fish and vegetables.

(Họ ăn sáng nhẹ nhàng với nhiều loại thức ăn như bánh mì, phở. Đến bữa trưa, họ ăn cơm với nhiều món. Và vào bữa tối, họ có một bữa tối thịnh soạn với thịt, cá và rau.)

Bài 2: Listen to Minh talking about the eating habits in his area. Circle the food and drink you hear.

Hãy nghe Minh nói về thói quen ăn uống ở khu vực của mình. Khoanh tròn đồ ăn thức uống mà bạn nghe thấy.

eel soup (canh lươn) – cakes (bánh) – green tea (trà xanh) – coffee (cà phê) – toast (bánh mì nướng)

Bài nghe:

People in my area often have three meals a day: breakfast, lunch and dinner. For breakfast, we usually have pho or eel soup with bread. Sometimes we have instant noodles or xoi (sticky rice). Lunch often starts at 11:30 a.m. Most of us have lunch at home. We often have rice, fish, meat, and vegetables. Dinner is the main meal of the day. It’s also the time when family members gather at home, so it takes a bit longer than the other meals. It often starts at around 7:30 p.m. We usually have rice with a lot of fresh vegetables and seafood or meat. We normally talk about everyday activities during the meal. Then we have some fruit and green tea. I think the food in my area is fabulous. It’s very healthy and delicious.

Tạm dịch:

Người dân trong khu vực của tôi thường ăn ba bữa mỗi ngày: sáng, trưa và tối. Đối với bữa sáng, chúng tôi thường ăn phở hoặc canh lươn kèm bánh mì. Đôi khi, chúng tôi cũng ăn mì ống hoặc xôi. Bữa trưa thường bắt đầu từ 11:30 sáng. Hầu hết chúng tôi ăn trưa tại nhà. Chúng tôi thường ăn cơm, cá, thịt và rau củ. Bữa tối được coi là bữa ăn chính trong ngày. Đây cũng là thời điểm mà các thành viên trong gia đình tụ tập tại nhà, nên bữa tối thường kéo dài hơn một chút so với các bữa khác. Bữa tối thường bắt đầu vào khoảng 7:30 tối. Chúng tôi thường ăn cơm với nhiều rau sống và hải sản hoặc thịt. Thông thường, chúng tôi trò chuyện về các hoạt động hàng ngày trong bữa ăn. Sau đó, chúng tôi ăn trái cây và uống trà xanh. Tôi nghĩ rằng đồ ăn trong khu vực của tôi rất tuyệt vời. Nó rất lành mạnh và ngon miệng.

Đáp án:

– eel soup: canh lươn (cháo lươn)

– green tea: trà xanh

Bài 3: Listen again and tick (✓) T (True) or F (False).

Nghe lại và đánh dấu ✓ vào T (Đúng) hoặc F (Sai).

Đáp án:

1. F

Thông tin: People in my area often have three meals a day: breakfast, lunch and dinner. (Người dân trong khu vực của tôi thường ăn ba bữa một ngày: bữa sáng, bữa trưa và bữa tối.)

2. T

Thông tin: Lunch often starts at 11:30 a.m. Most of us have lunch at home. (Bữa trưa thường bắt đầu lúc 11:30 trưa. Hầu hết chúng tôi ăn trưa ở nhà.)

3. F

Thông tin: Dinner is the main meal of the day. (Bữa tối là bữa ăn chính trong ngày.)

4. T

Thông tin: Dinner is the main meal of the day. It’s also the time when family members gather at home, so it takes a bit longer than the other meals. It often starts at around 7:30 p.m. We usually have rice with a lot of fresh vegetables and seafood or meat.

(Bữa tối được coi là bữa ăn chính trong ngày. Đây cũng là thời điểm mà các thành viên trong gia đình tụ tập tại nhà, nên bữa tối thường kéo dài hơn một chút so với các bữa khác. Bữa tối thường bắt đầu vào khoảng 7:30 tối. Chúng tôi thường ăn cơm với nhiều rau sống và hải sản hoặc thịt.)

5. T

Thông tin: We normally talk about everyday activities during the meal. Then we have some fruit and green tea. (Thông thường, chúng tôi trò chuyện về các hoạt động hàng ngày trong bữa ăn. Sau đó, chúng tôi ăn trái cây và uống trà xanh)

Bài 4: Make notes about the eating habits in your area.

Ghi chú về thói quen ăn uống trong khu vực của bạn.

Time

Food and drink

Breakfast

Lunch

Dinner

Lời giải tham khảo:

Time

(Thời gian)

Food and drink

(Thức ăn và đồ uống)

Breakfast

(Bữa sáng)

7 a.m

(7 giờ sáng)

bread, noodles, pho, milk, coffee

(bánh mì, mì, phở, cà phê)

Lunch

(Bữa trưa)

11:30 a.m

(11 giờ rưỡi trưa)

instant noodles, juice, sticky rice, coffee

(mì ăn liền, nước ép, xôi, cà phê)

Dinner

(Bữa tối)

6 p.m

(6 giờ tối)

rice, fish, vegetables, meat, tea

(cơm, cá, rau củ, thịt, trà)

Bài 5: Write a paragraph of about 70 words about the eating habits in your area. Use the information in 4 to help you.

Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về thói quen ăn uống ở khu vực của bạn. Sử dụng thông tin trong 4 để giúp bạn.

Bài viết tham khảo:

In my city, residents have a strong affinity for delectable cuisine, maintaining the habit of consuming three meals daily, encompassing breakfast, lunch, and dinner. Around 7 a.m., a light breakfast is customary, featuring options such as a bowl of pho or bread. Some individuals opt for a quick bowl of instant noodles accompanied by a cup of coffee as a prelude to their workday. Lunch typically commences around 11:30 a.m., involving a serving of fried rice paired with a refreshing juice. Dinner unfolds at 6:00 p.m., characterized by a spread of rice, abundant vegetables, along with portions of meat and fish. Subsequently, a customary selection of fruits and tea concludes the evening meal.

Tạm dịch: Người dân trong thành phố của tôi đặc biệt thích thú với đồ ăn ngon và thường ăn ba bữa mỗi ngày bao gồm sáng, trưa và tối. Khoảng 7 giờ sáng, họ thường ăn một bữa sáng nhẹ với một tô phở hoặc bánh mì. Một số người ăn một tô mì ống và uống một cốc cà phê trước khi đi làm. Bữa trưa thường bắt đầu vào khoảng 11:30 sáng. Họ thường ăn một đĩa cơm chiên và uống nước trái cây cho bữa trưa. Bữa tối thường bắt đầu vào lúc 18:00 với cơm, nhiều rau củ, thịt và cá. Sau đó, họ thường ăn một số loại trái cây và uống trà.