Home Học tiếng Anh Tiếng Anh 7 Unit 5 Communication (trang 55) – Global Success có đáp án

Tiếng Anh 7 Unit 5 Communication (trang 55) – Global Success có đáp án

Tiếng Anh 7 Unit 5 Communication (trang 55) – Global Success có đáp án

Bài viết này của Jes.edu.vn sẽ cung cấp đáp án chính xác kèm theo giải thích chi tiết cho bài tập trong Unit 5: Communication – Tiếng Anh lớp 7 Global Success (Trang 55). Nội dung này được biên soạn kỹ càng nhằm hỗ trợ các bạn học sinh hiểu rõ và nắm chắc kiến thức, từ đó tăng cường hiệu quả học tập trong môn Tiếng Anh 7, đặc biệt là ở chủ đề “Food and Drink.”

Bài 1: Listen and read the conversation. Pay attention to the questions and answers.

Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến các câu hỏi và câu trả lời.

Mark: How much is a bottle of mineral water?

(Bao nhiêu tiền một chai nước khoáng?)

Mi: It’s 5,000 dong.

(Nó giá 5.000 đồng.)

Mark: And how much are two kilos of apples?

(Còn 2 kg táo bao nhiêu tiền?)

Mi: They’re 50,000 dong.

(Chúng có giá 50.000 đồng.)

Bài 2: Work in pairs. Take turns to ask and answer about the prices of the food and drink on the menu.

Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời về giá cả đồ ăn thức uống trong thực đơn.

LY’S RESTAURANT (NHÀ HÀNG LY)

Breakfast menu (Thực đơn bữa sáng)

Food (Thức ăn) 
bowl of beef noodle soup (bát phở bò)30,000 dong
bowl of eel soup (bát canh lươn)35,000 dong
toast (bánh mì nướng)20,000 dong
Drink (Đồ uống) 
glass of milk (ly sữa/ cốc sữa)9,000 dong
bottle of miner water (chai nước khoáng)8,000 dong
cup of green tea (tách trà xanh)5,000 dong

Lời giải tham khảo:

1. A: How much is a bowl of eel soup? (Bao nhiêu tiền 1 bát canh lươn?)

B: It’s 35,000 dong. (Nó có giá là 35.000 đồng.)

2. A: How much is a toast? (Bao nhiêu tiền 1 chiếc bánh mì nướng?)

B: It’s 20,000 dong. (Nó có giá là 20.000 đồng)

3. A: How much is a cup of green tea? (Bao nhiêu tiền một tách trà xanh?)

B: It’s 5,000 dong. (Nó có giá là 5.000 đồng.)

Bài 3: Listen to the conversation and answer the following questions.

Nghe đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.

1. What’s Nam’s favourite food? (Thức ăn yêu thích của Nam là gì?)

2. What’s his favourite drink? (Đồ uống yêu thích của anh ấy là gì?)

3. What foreign food does he like? (Món ăn nước ngoài nào mà anh ấy thích?)

4. What food does he want to try? (Món ăn nào anh ấy muốn thử?)

5. What food can he cook? (Anh ấy có thể nấu món ăn gì?)

Bài nghe:

Peter: Nam, can you help me with my school project? I need to interview some people about what they like to eat and drink.

Nam: Sure. What questions do you have?

Peter: What’s your favourite food, Nam?

Nam: It’s spring rolls.

Peter: What’s your favourite drink?

Nam: I like lemonade.

Peter: Interesting. What foreign food do you like?

Nam: Mmm, I like apple pie and pancakes.

Peter: How about new food? Is there anything that you’ve never had, but would like to try?

Nam: Certainly. I’d love to try hu tieu in Ho Chi Minh City.

Peter: I’d like to give it a try too. What can you cook?

Nam: Let me think… I cook omelettes, rice, and spring rolls.

Dịch:

Peter: Nam, bạn có thể giúp tôi với dự án học tập không? Tôi cần phỏng vấn một số người về những gì họ thích ăn và uống.

Nam: Chắc chắn. Bạn có những câu hỏi gì?

Peter: Món ăn yêu thích của bạn là gì, Nam?

Nam: Là nem cuốn.

Peter: Đồ uống yêu thích của bạn là gì?

Nam: Tôi thích nước chanh.

Peter: Thú vị. Món ăn nước ngoại bạn thích là gì?

Nam: Mmm, tôi thích bánh táo và bánh kếp.

Peter: Còn đối với thức ăn mới? Có điều gì bạn chưa từng thử nhưng muốn thử không?

Nam: Chắc chắn. Tôi muốn thử hủ tiếu ở Thành phố Hồ Chí Minh.

Peter: Tôi cũng muốn thử. Bạn nấu được món gì?

Nam: Để tôi nghĩ… Tôi nấu trứng ốp, cơm và nem cuốn.

Đáp án:

1. Spring rolls. (Nem cuốn)

2. Lemonade. (Nước chanh.)

3. Apple pie and pancakes. (Bánh nhân táo và bánh kếp.)

4. Hu tieu (in Ho Chi Minh City. (Món hủ tiếu ở thành phố Hồ Chí Minh.)

5. Omelettes, rice, and spring rolls. (Trứng ốp, cơm và nem cuốn.)

Bài 4: Work in groups. Interview two of your friends about their favourite food and drink. Write their answers in the table below.

Làm việc nhóm. Phỏng vấn hai người bạn của bạn về đồ ăn và thức uống yêu thích của họ. Viết câu trả lời của họ vào bảng dưới đây.

Questions

Student 1

Student 2

1. What’s your favourite food?  
2. What’s your favourite drink?  
3. What food and or drink do you want to try?  
4. What foreign food and drink do you like?  
5. What can you cook?  

Now report your results to the class.  (Bây giờ hãy trình bày kết quả cho lớp.)

Lời giải tham khảo:

Questions (Câu hỏi)

Chau

Khue

1. What’s your favourite food?

(Thức ăn yêu thích của bạn là gì?)

ried rice

(cơm chiên/ rang)

beef noodles soup

(phở bò)

2. What’s your favourite drink?

(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

fruit juice

(nước ép trái cây)

cola
3. What food and or drink do you want to try?

(Bạn muốn thử món ăn và đồ uống nào?)

spaghetti

(mì ống)

beefsteak

(bò tái)

 

4. What foreign food and drink do you like?

(Bạn thích thức ăn và đồ uống nước ngoài nào?)

hamburgers

(bánh mì hăm-bơ-gơ)

Korea Kimbap

(kimbap Hàn Quốc

5. What can you cook?

(Bạn có thể nấu gì?)

omelette and noodles

(trứng ốp và mì)

fried rice

(cơm chiên)

I interviewed Chau about his favourite food and drink.Chau’s favourite food is ried rice. Her favourite drink is fruit juice. She wants to try hamburgers. Her favourite foreign food is Korea Kimbap. She can cook omelette and noodles.

Tạm dịch:

Tôi phỏng vấn Châu về món ăn và đồ uống yêu thích của cô ấy. Món ăn yêu thích của Châu là cơm chiên. Đồ uống yêu thích của cô ấy là nước trái cây. Cô ấy muốn thử bánh mì hăm-bơ-gơ. Món ăn nước ngoại yêu thích của Châu là Kimbap Hàn Quốc. Cô ấy có thể nấu trứng ốp và mì.