Home Học tiếng Anh Tiếng Anh 7 Unit 4 Looking back (trang 48) – Global Success có đáp án

Tiếng Anh 7 Unit 4 Looking back (trang 48) – Global Success có đáp án

Tiếng Anh 7 Unit 4 Looking back (trang 48) – Global Success có đáp án

Tài liệu Tiếng Anh 7 Unit 4 Looking back (trang 48) – Global Success có đáp án là một phần của bộ đề soạn tiếng Anh lớp 7 theo chương trình mới, được tổng hợp và cung cấp bởi website Jes.edu.vn. Đây là nguồn thông tin hữu ích giúp học sinh học tiếng Anh một cách hiệu quả.

Bài 1: Write a word or phrase in each blank to go with the given verb.

Viết một từ hoặc cụm từ vào mỗi chỗ trống để đi với động từ đã cho

Example: (Ví dụ)

play: the piano, the violin, the cello

(chơi: dương cầm, vĩ cầm, hồ cầm)

1. draw:_______, _______, _______

2. perform: _______, _______, _______

3. write: _______, _______, _______

4. watch: _______, _______, _______

Lời giải:

1. draw: a picture, a house, a girl

(vẽ: một bức tranh, một ngôi nhà, một cô gái)

2. perform: a song, a water puppet show, a dance

(biểu diễn: một bài hát, một màn múa rối nước, một điệu nhảy)

3. write: a letter, a description, a paragraph

(viết: một bức thư, một đoạn miêu tả, một đoạn văn)

4. watch: a film, a show, a video

(xem: một bộ phim, một chương trình, một video)

Bài 2: Fill in each gap with a word or phrase from the box to complete the passage

Điền vào mỗi chỗ trống với một từ hoặc cụm từ trong khung để hoàn thành đoạn văn.

exhibition – art collections – paintings – works of art – visitors

The Louvre Museum is the world’s largest art museum. It is in Paris, France. It has one of the most impressive (1)______ in history. The museum opened on 10 August 1793 with a (n) (2)______ of 537 paintings. The Louvre Museum now contains more than 380,000 objects, and displays 35,000 (3)______ It exhibits sculptures, objects of art, (4)______ , drawings, and other valuable works. It is the world’s most visited museum. About 25,000 (5)______ come to see it per day. Most of them are foreign tourists.

Đáp án:

1. art collections 2. exhibition 3. paintings 4. works of art 5. visitors

Tạm dịch: 

Bảo tàng Louvre là bảo tàng nghệ thuật lớn nhất thế giới. Nó tọa lạc tại Paris, Pháp. Bảo tàng này có một trong những bộ sưu tập nghệ thuật ấn tượng nhất trong lịch sử. Bảo tàng mở cửa vào ngày 10 tháng 8 năm 1793 với một triển lãm gồm 537 bức tranh. Bảo tàng Louvre hiện nay chứa hơn 380,000 đối tượng và trưng bày 35,000 bức tranh. Nó trưng bày các tác phẩm điêu khắc, đồ vật nghệ thuật, tác phẩm nghệ thuật, bản vẽ và các tác phẩm quý giá khác. Đây là bảo tàng được thăm nhiều nhất trên thế giới. Khoảng 25,000 khách du lịch đến thăm mỗi ngày, hầu hết đều là du khách nước ngoài.

Bài 3: Complete the sentences, using the words in brackets. Add the necessary words.

Hoàn thành các câu, sử dụng các từ trong ngoặc. Thêm các từ cần thiết.

1. I think the Temple of Literature is as _______ Quan Thanh Temple. (old)

2. I don’t like this film very much. It is _________ the original book. (different)

3. Some students say maths is ________ than music, but I don’t think so. (important)

4. My grandma thinks modern life is ________ as life in the past. (not / good)

5. Learning to play the guitar is ________ I thought. (not / easy)

Đáp án:

1. I think the Temple of Literature is as old as Quan Thanh Temple. – Tôi nghĩ rằng Đền Văn Miếu có tuổi đời bằng Đền Quán Thánh.

2. I don’t like this film very much. It is different from the original book. – Tôi không thích bộ phim này lắm. Nó khác biệt so với cuốn sách gốc.

3. Some students say maths is more important than music, but I don’t think so. – Một số học sinh nói rằng toán học quan trọng hơn âm nhạc, nhưng tôi không đồng ý.

4. My grandma thinks modern life is not as good as life in the past. – Bà tôi nghĩ rằng cuộc sống hiện đại không tốt bằng cuộc sống trong quá khứ.

5. Learning to play the guitar is not as easy as I thought. – Học chơi đàn guitar không dễ như tôi nghĩ.

Bài 4: Rewrite the sentences, using the given words.

Viết lại các câu, sử dụng các từ cho sẵn.

1. Playing video games is not as good as exercising. (better)

(Chơi trò chơi điện tử không tốt bằng tập thể dục.)

2. Duong’s father draws animals better than Duong. (well)

(Bố Dương vẽ các con vật giỏi hơn Dương.)

3. This painting is not as valuable as the Mona Lisa. (more)

(Bức tranh này không có giá trị bằng bức Mona Lisa.)

4. David is more artistic than Nick. (not as)

(David có tính nghệ thuật hơn Nick.)

5. The second version of the play is not different from the first. (like)

(Phiên bản thứ hai của vở kịch không khác so với phiên bản đầu tiên.)

Đáp án:

1. Exercising is better than playing video games. (Tập thể dục tốt hơn chơi trò chơi điện tử.)

Giải thích:

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ: S + be + so sánh hơn của tính từ + than + S2.

good => better

2. Duong doesn’t draw animals as well as his father. (Dương không vẽ động vật tốt như bố anh ấy.)

Giải thích: So sánh bằng với trạng từ: S1 + V + as  adv  as + S2

better (trạng từ so sánh hơn) => well (adv)

3. The Mona Lisa is more valuable than this painting. (Bức tranh Mona Lisa có giá trị hơn bức tranh này.)

Giải thích: So sánh hơn với tính từ dài: S1 + be + more + tính từ + than + S2

4. Nick is not as artistic as David. (Nick không có khiếu thẩm mỹ như David.)

Giải thích: So sánh bằng với tính từ: S1 + be + as  adj as + S2

5. The second version of the play is like the first. (Phiên bản thứ hai của vở kịch giống như phiên bản đầu tiên.)

Giải thích: Cấu trúc so sánh với “like” (giống như): S1 + be + like + S2.