Home Học tiếng Anh Tiếng Anh 7 Unit 3 A Closer Look 2 (trang 31,32) – Global Success có đáp án

Tiếng Anh 7 Unit 3 A Closer Look 2 (trang 31,32) – Global Success có đáp án

Tiếng Anh 7 Unit 3 A Closer Look 2 (trang 31,32) – Global Success có đáp án

Bài viết này của Jes.edu.vn sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho bài tập trong Unit 3: A Closer Look 2 – Tiếng Anh lớp 7 Global Success (Trang 31, 32). Nội dung được biên soạn kỹ càng nhằm hỗ trợ học sinh trong việc nắm vững kiến thức và tối ưu hóa hiệu suất học tập với chủ đề “Community Service”

Bài 1: Circle the correct answer A, B or C to complete each sentence

Khoanh đáp án A, B hoặc C để hoàn thành mỗi câu sau.

1. Green School ____________ vegetables for an orphanage last spring.

A. is growing

B. grew

C. grows

2. Children __________ plastic bottles for recycling a month ago.

A. are collecting

B. collect

C. collected

3. We ___________ English to children in a primary school last summer.

A. are teaching

B. taught

C. teach

4. Our school club ___________ gloves for old people in nursing homes last winter.

A. made

B. is making

C. make

5. We ________ bottles to help the environment last month.

A. are reusing

B. reuse

C. reused

Đáp án:

1. B Green School grew vegetables for an orphanage last spring. (Trường Green trồng rau cho một trại trẻ mồ côi vào mùa xuân năm ngoái.)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết “last spring” => thì quá khứ đơn: grow => grew

2. C Children collected plastic bottles for recycling a month ago. (Trẻ em đã thu gom chai nhựa để tái chế một tháng trước.)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết “a month ago” => thì quá khứ đơn: collect => collected

3. B We taught English to children in a primary school last summer. (Chúng tôi dạy tiếng Anh cho trẻ em ở một trường tiểu học vào mùa hè năm ngoái.)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết “last summer” => thì quá khứ đơn: teach => taught

4. A Our school club made gloves for old people in nursing homes last winter. (Câu lạc bộ của trường chúng tôi đã làm găng tay cho người già trong viện dưỡng lão vào mùa đông năm ngoái.)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết “last winter” => thì quá khứ đơn: make => made

5. C We reused bottles to help the environment last month. (Tháng trước, chúng tôi đã tái sử dụng những cái chai để bảo vệ môi trường.)

Giải thích: dấu hiệu nhận biết “last month” => thì quá khứ đơn: reuse => reused

Bài 2: Complete the sentences with the past simple form of the given verbs.

Hoàn thành câu với dạng quá khứ đơn của động từ đã cho

1. Care for Animals (take) ______ care of thousands of homeless dogs and cats last year.

2. _______ teenagers (join)______ Lending Hand in 2015?

3. We (help) ______ the elderly in a village last summer.

4. Last year, we (send) ______ textbooks to help children in a rural village.

5. Tom (volunteer) ______ to teach English in our village last winter.

Đáp án:

1. Care for Animals took care of thousands of homeless dogs and cats last year. – Tổ chức “Chăm sóc Động vật” đã chăm sóc hàng nghìn con chó và mèo không nhà trong năm ngoái.

2. Did teenagers join Lending Hand in 2015? – Có phải thanh thiếu niên đã tham gia tổ chức “Lending Hand” vào năm 2015 không?

3. We helped the elderly in a village last summer. – Chúng tôi đã giúp đỡ người cao tuổi ở một làng trong mùa hè vừa qua.

4. Last year, we sent textbooks to help children in a rural village. – Năm ngoái, chúng tôi đã gửi sách giáo trình để giúp đỡ trẻ em ở một làng quê.

5. Tom volunteered to teach English in our village last winter. – Tom đã tự nguyện dạy tiếng Anh trong làng chúng tôi vào mùa đông năm ngoái.

Bài 3: Complete the sentences with the correct forms of the verbs from the box

Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong khung

plant – read – cook – recycle – pick up

1. The club members _______ food for patients every Sunday.

2. ____you ______those trees in the playground last month?

3. Nick and his friends _______ rubbish on the beach now.

4. Tom _______ the plastic bottles, and now he has some nice vases.

5. We often _______ books to old people in a nursing home.

Đáp án:

1. The club members cook food for patients every Sunday. (Các thành viên câu lạc bộ nấu đồ ăn cho bệnh nhân vào chủ nhật hàng tuần.)

Giải thích: “every Sunday” là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn, chủ ngữ số nhiều “the club members” => động từ giữ nguyên.

2. Did you plant those trees in the playground last month? (Các bạn đã trồng những cây đó trong sân chơi vào tháng trước à?)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn “last month”, dạng câu hỏi => did you plant

3. Nick and his friends are picking up rubbish on the beach now. (Nick và những người bạn của anh ấy đang nhặt rác trên bãi biển.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn “now“; chủ ngữ “Nick and his friends” số nhiều => S + are V-ing.

4. Tom recycled the plastic bottles, and now he has some nice vases. (Tom đã tái chế những chiếc chai nhựa, và bây giờ anh ấy đã có một số chiếc lọ xinh xắn.)

Giải thích: Dựa vào nghĩa của câu, mệnh đề sau ở thì hiện tại đơn (has) nên mệnh đề trước diễn tả sự việc xảy ra trước đó => dùng thì quá khứ đơn: recycle => recycled.

5. We often read books to old people in a nursing home. (Chúng tôi thường đọc sách cho các cụ già trong viện dưỡng lão.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn “often”; chủ ngữ “we” số nhiều => động từ giữ nguyên.

Bài 4: Write complete sentences from the prompts.

Viết hoàn chỉnh câu dựa vào từ cho sẵn.

1. Last year / our club / donate/ books / children in rural areas.

2. children / send / you thank-you cards / a week ago?

3. I / teach / two children in grade 2 / last summer.

4. Last spring / we/ help / the elderly / nursing home.

5. How/ you/ help / people / in flooded areas / last year?

Đáp án:

1. Last year our club donated books to children in rural areas. – Năm ngoái, câu lạc bộ của chúng tôi quyên góp sách cho trẻ em ở vùng nông thôn.

2. Did children send you thank-you cards a week ago? – Một tuần trước, các em nhỏ đã gửi cho bạn những lá thư cảm ơn chưa?

3. I taught two children in grade 2 last summer. – Hè năm ngoái, tôi đã giảng dạy cho hai em học sinh ở lớp 2.

4. Last spring we helped the elderly in the nursing home. – Mùa xuân vừa qua, chúng tôi đã giúp đỡ người cao tuổi ở viện dưỡng lão.

5. How did you help people in flooded areas last year? – Bạn đã giúp đỡ những người ở khu vực bị lũ lụt như thế nào vào năm ngoái?

Bài 5: Work in pairs. Tom is from the Red Cross. Look at the fact sheet and ask Tom about his projects in 2016 and 2020.

Làm việc theo cặp. Tom đến từ Đội Chữ thập đỏ. Nhìn vào bảng và hỏi Tom về kế hoạch của anh ấy trong năm 2016 và 2018.

Projects / Year (Dự án / Năm)Activities (Các hoạt động)
Help Lonely People / 2016

(Giúp đỡ người neo đơn / 2016)

– help 200 lonely people

(giúp 200 người neo đơn)

– answer calls from lonely people

(trả lời các cuộc gọi từ người neo đơn)

– visit museums with them

(tham quan bảo tàng với họ)

Support Ill People / 2020

(Giúp đỡ người bị bệnh)

– help ill people at their home

(giúp người bị bệnh tại nhà của họ)

– read books to ill people

(đọc sách cho người bị bệnh)

Lời giải:

1.

Tom: I’m from the Red Cross. I worked on the Help Lonely People project in 2016. (Tôi đến từ Hội Chữ thập đỏ. Tôi đã làm việc trong dự án Help Lonely People vào năm 2016.)

Lan: What did you do? (Bạn đã làm gì?)

Tom: We helped 200 lonely people. (Chúng tôi đã giúp 200 người neo đơn.)

Lan: What else? (Còn gì nữa không?)

Tom: I also answered calls from lonely people and visited museums with them. (Tôi cũng đã trả lời các cuộc gọi từ những người cô đơn và đi thăm các viện bảo tàng cùng với họ.)

2.

Tom: I’m from the Red Cross. I worked on the Support Ill People project in 2020. (Tôi đến từ Hội Chữ thập đỏ. Tôi đã làm việc trong dự án Hỗ trợ những người bị bệnh vào năm 2020.)

Nga: What did you do? (Bạn đã làm gì?)

Tom: I and my friends helped ill people at their homes. (Tôi và những người bạn của tôi đã giúp đỡ những người ốm yếu tại nhà của họ.)

Nga: What did you do on the Support Ill People project in 2020, Tom? (Bạn đã làm gì trong dự án Hỗ trợ người bệnh vào năm 2018, Tom?)

Tom: I read books to ill people. (Tôi đọc sách cho những bệnh nhân.)