Home Học tiếng Anh Tiếng Anh 7 Unit 2: Healthy Living – Global Success có đáp án

Tiếng Anh 7 Unit 2: Healthy Living – Global Success có đáp án

Chủ đề của Unit 2 trong sách giáo khoa Tiếng Anh 7 – Global Success tập trung vào Healthy Living (Lối sống lành mạnh), đi sâu vào các vấn đề về sức khỏe và đề cập đến các hành vi sinh hoạt từ tích cực đến tiêu cực đối với sức khỏe. Bài viết này sẽ cung cấp giải đáp chi tiết cho các câu hỏi và bài tập trong phần của bài học này.

Phần 1: Tiếng Anh 7 Getting Started – Unit 2

Bài 1: Listen and read.

Mi: This is a nice picture, Mark. – Đây là một bức tranh đẹp, Mark.

Mark: That’s my dad and I boating at Yen So Park. – Đó là bố tôi và tôi chèo thuyền ở công viên Yên Sở.

Mi: I also see a lot of people exercising there. – Tôi cũng thấy rất nhiều người tập thể dục ở đó.

Mark: Yes, it’s a popular place for people in my neighborhood. – Đúng vậy, đó là một địa điểm nổi tiếng đối với mọi người trong khu phố của tôi

Mi: Outdoor activities are good for our health. My family often goes cycling in the countryside. It’s quiet, and there’s a lot of fresh air. – Các hoạt động ngoài trời rất tốt cho sức khỏe của chúng ta. Gia đình tôi thường đạp xe ở ngoại ô. Nó yên tĩnh và có nhiều không khí trong lành.

Mark: It sounds interesting. – Nghe có vẻ thú vị

Mi: Yes, it’s lots of fun. We also bring fruit, water, and a lunch box with us. – Vâng, rất vui. Chúng tôi cũng mang theo trái cây, nước và hộp cơm trưa.

Mark: I’d love to join you next time. – Tôi rất muốn tham gia với bạn lần sau.

Mi: Sure. Bring along a hat and suncream. – Chắc chắn rồi. Mang theo mũ và kem chống nắng.

Mark: Why suncream? – Tại sao phải dùng kem chống nắng?

Mi: It’s really hot and sunny at noon, so you might get sunburn. – Vào buổi trưa, trời rất nóng và có nắng, vì vậy bạn có thể bị cháy nắng.

Mark: I see. – Tôi hiểu rồi.

Bài 2:

What are Mark and Mi talking about?

(Mark và Mi đang nói về vấn đề gì?)

A. Healthy problems (Những vấn đề về sức khỏe)

B. Healthy activities (Những hoạt động lành mạnh)

C. Sports and games (Thể thao và trò chơi)

Đáp án: B. Healthy activities

Bài 3:

Write a word or a phrase from the box under its picture.

1. sunburn – cháy nắng

2. suncream – kem chống nắng

3. lunch box – hộp cơm trưa

4. boating – chèo thuyền

5. cycling – đi xe đạp

Phần 2: Tiếng Anh 7 Unit 2 A Closer Look 1

Bài 1: Match the phrases on the left with the correct pictures on the right.

1. c – dim light: ánh sáng mờ

2. e – lip balm: son dưỡng môi

3. d – chapped lips: môi nứt nẻ

4. a – coloured vegetables: rau củ có màu sắc

5. b – red spots: mụn đỏ

Bài 2:

Complete the sentences with the correct words and phrases below. (Hoàn thành những câu sau với từ và cụm từ bên dưới.)

1. Please name some coloured vegetables. (Hãy kể tên một số loại rau củ có màu sắc.)

– Carrots and tomatoes. (Cà rốt và cà chua.)

2. Soft drinks are not good for your health. (Nước ngọt không tốt cho sức khỏe của bạn.)

3. My parents go cycling every Sunday. It keeps them fit. (Bố mẹ tôi đi xe đạp mỗi Chủ nhật hàng tuần. Điều đó giữ cho họ trông luôn cân đối.)

4. The weather may effect our skin condition. (Thời tiết có thể ảnh hưởng tới tình trạng da của chúng ta.)

5. – How do we get sunburn? (Chúng ta bị cháy nắng bằng cách nào?)

– When we spend a long time in the sun without a hat or suncream. (Khi chúng ta phơi nắng lâu mà không có mũ hoặc kem chống nắng.)

Bài 3:

Work in pairs. Discuss and tick (✓) each activity in the tables as H (Healthy) or U (Unhealthy).

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và chọn (✓) mỗi hoạt động ở trong bảng là H (tốt cho sức khỏe) hoặc U (không tốt cho sức khỏe).)

H

(tốt cho sức khỏe)

U

(không tốt cho sức khỏe)

1. washing your hands often

(rửa tay thường xuyên)

 
2. reading in dim light

(đọc trong ánh sáng mờ)

 
3. eating tofu and coloured vegetables

(ăn đậu phụ và rau của có màu sắc)

 
4. brushing your teeth twice a day

(đánh răng hai lần một ngày)

 
5. touching your face with dirty hands

(chạm lên mặt với tay bẩn)

 

Bài 4:

Listen and repeat. Pay attention to the sounds /f/ and /v/. (Nghe và nhắc lại. Chú ý đến các âm /f/ và /v/.)

/f/

/v/

  food /fuːd/ (n): thức ăn

  breakfast /ˈbrek.fəst/ (n): bữa sáng

  affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng

  fit /fɪt/ (adj): cân đối

  activity /ækˈtɪv.ə.ti/ (n): hoạt động

  vitamin /ˈvɪt.ə.mɪn/ (n): vitamin

  avoid /əˈvɔɪd/ (v): tránh

  active /ˈæk.tɪv/ (adj): năng động

Bài 5:

Listen and repeat, paying attention to the underlined words. (Nghe và nhắc lại, chú ý vào những từ được gạch chân.)

1. Coloured vegetables are good food.

  • vegetables /ˈvedʒ.tə.bəls/
  • food /fuːd/

2. My favourite outdoor activity is cycling.

  • favourite /ˈfeɪ.vər.ɪt/
  • activity /ækˈtɪv.ə.ti/

3. We need vitamin A for our eyes.

  • vitamin /ˈvɪt.ə.mɪn/
  • for /fɔːr/

4. Being active helps keep you fit.

  • active /ˈæk.tɪv/
  • fit /fɪt/

5. Jack never eats fish.

  • never /ˈnev.ər/
  • fish /fɪʃ/

Phần 3: Tiếng Anh 7 Unit 2 A Closer Look 2

Bài 1: 

Tick (✓) the simple sentences. (Đánh dấu (✓) vào câu đơn.)

1. The Japanese eat a lot of tofu.

(Người Nhật ăn nhiều đậu phụ.)

2. She drinks lemonade every morning.

(Cô ấy uống nước chanh vào mỗi buổi sáng.)

3. I don’t eat fast food, and I don’t drink soft drinks.

(Tôi không ăn thức ăn nhanh và tôi không uống nước ngọt.)

4. I am fit.

(Tôi cân đối.)

5. I like fish, but my sister likes meat.

(Tôi thích cá, nhưng em gái tôi thích thịt.)

Phương pháp giải:

Simple sentence (câu đơn) là câu chỉ có 1 chủ ngữ và 1 động từ.

Lời giải chi tiết:

The simple sentences are:

(Những câu đơn là)

1. The Japanese eat a lot of tofu.

(Người Nhật Bản ăn rất nhiều đậu phụ.)

2. She drinks lemonade every morning.

(Cô ấy uống nước chanh mỗi sáng.)

4. I am fit.

(Tôi cân đối.)

Bài 2:

Underline and write S for the subject and V for the verb in each simple sentence below.

(Gạch dưới và viết S cho chủ ngữ và V cho động từ trong mỗi câu đơn bên dưới.)

1. Vegetarians eat a lot of vegetables and fruit.

2. Ance causes black and white pimples on the face.

3. On Saturdays, my brother often spends two hours exercising at the sports centre.

4. My mother didn’t buy my favourite cheesecake.

5. We are not cleaning up our community library.

Lời giải chi tiết:

1. Vegetarians eat a lot of vegetables and fruit.

(Người ăn chay ăn nhiều rau và trái cây.)

S: Vegetarians

V: eat

2. Ance causes black and white pimples on the face.

(Mụn gây ra mụn nhọt đen và trắng trên mặt.)

S: Ance

V: causes

3. On Saturdays, my brother often spends two hours exercising at the sports centre.

(Vào các ngày thứ Bảy, anh trai tôi thường dành hai giờ để tập thể dục ở trung tâm thể thao.)

S: my brother

V: spends

4. My mother didn’t buy my favourite cheesecake.

(Mẹ tôi đã không mua chiếc bánh pho mát yêu thích của tôi.)

S: My mother

V: didn’t buy

5. We are not cleaning up our community library.

(Chúng tôi không dọn dẹp thư viện cộng đồng của mình.)

S: We

V: are not cleaning up

Bài 3:

Rearrange the words and phrases to make simple sentences.

(Sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành những câu đơn.)

1. soft drinks / never / my sister / drinks /.

2. affects / acne / 80% of young people /.

3. has / he / for breakfast / bread and eggs /.

4. don’t eat / we / much fast food /.

5. a lot of vitamins / fruit and vegetables / have /.

Lời giải chi tiết:

1. My sister never drinks soft drinks.

(Chị tôi không bao giờ uống nước ngọt.)

2. Acne affects 80% of young people.

(Mụn trứng cá ảnh hưởng đến 80% người trẻ tuổi.)

3. He has bread and eggs for breakfast.

(Anh ấy ăn bánh mỳ và trứng cho bữa sáng.)

4. We don’t eat much fast food.

(Chúng ta không ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)

5. Fruit and vegetables have a lot of vitamins.

(Hoa quả và rau có rất nhiểu vitamin.)

Bài 4:

Write complete sentences from the prompts. You may have to change the words or add some.

(Viết các câu hoàn chỉnh từ gợi ý. Bạn có thể phải thay đổi các từ hoặc thêm một số từ.)

1. tofu / be / healthy.

2. many Vietnamese / drink / green tea.

3. she / not / use / suncream.

4. father / not / exercise / every morning.

5. most children / have / chapped  lips and  skin / winter.

Lời giải chi tiết:

1. Tofu is healthy.

(Đậu phụ tốt cho sức khỏe.)

2. Many Vietnamese drink green tea.

(Nhiều người Việt Nam uống trà xanh.)

3. She does not use suncream.

(Cô ấy không sử dụng kem chống nắng.)

4. My father does not exercise every morning.

(Cha tôi không tập thể dục mỗi sáng.)

5. Most children have chapped lips and skin in winter.

(Hầu hết trẻ em bị nứt nẻ môi và da vào mùa đông.)

Bài 5:

Work in pairs. Discuss and write a simple sentence from the two given sentences.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và viết một câu đơn từ 2 câu đã cho.)

1. We avoid sweetened food. We avoid soft drinks.

(Chúng tôi tránh thức ăn ngọt. Chúng tôi tránh nước ngọt.)

=> We avoid __________________________.

2. My dad loves outdoor activities. I love outdoor activities.

(Bố tôi rất thích các hoạt động ngoài trời. Tôi yêu các hoạt động ngoài trời.)

=> My _________________love outdoor activities.

3. You should wear a hat. You should wear suncream.

(Bạn nên đội mũ. Bạn nên bôi kem chống nắng.)

=> You should wear _____________________.

4. My mother read the health tips. My mother downloaded the health tips.

(Mẹ tôi đọc những lời khuyên về sức khỏe. Mẹ tôi đã tải về các mẹo về sức khỏe.)

=> My mother _________________________.

Lời giải chi tiết:

1. We avoid sweetened food and soft drinks.

(Chúng ta tránh đồ ăn ngọt và nước ngọt.)

2. My dad and I love outdoor activities.

(Bố tôi và tôi rất thích các hoạt động ngoài trời.)

3. You should wear a hat and suncream.

(Bạn nên đội mũ và bôi kem chống nắng.)

4. My mother read and downloaded health tips.

(Mẹ tôi đọc và tải các các mẹo về sức khỏe.)

Phần 4: Tiếng Anh 7 Unit 2 Communication

Bài 1:

Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted parts. (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý vào phần được đánh dấu.)

  • Girl: My eyes are tired. (Mắt mình mỏi quá.)
  • Boy: You can use eyedrops (Bạn có thể dùng thuốc nhỏ mắt.)
  • Girl: Yes. (Vâng.)
  • Boy: And you shouldn’t read in dim light. (Và bạn không nên đọc trong ánh sáng mờ.)
  • Girl: Thank you. (Cảm ơn.)

Bài 2:

Make similar conversations for the health problems below. (Tạo cuộc hội thoại tương tự cho các vấn đề sức khỏe bên dưới.)

1. I’m tired. (Tôi mệt.)

  • A: I’m tired. (Tôi mệt.)
  • B: You can take a rest. (Bạn có thể nghỉ ngơi.)
  • A: Yes. (Vâng.)
  • B: You shouldn’t go out. (Bạn không nên đi ra ngoài.)

2. I have acne. (Tôi bị mụn trứng cá.)

  • A: I have acne. (Tôi bị mụn trứng cá.)
  • B: You should wash your face. (Bạn nên rửa mặt.)
  • A: Yes. (Vâng.)
  • B: You shouldn’t touch your face. (Bạn không nên chạm tay lên mặt.)

3. My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)

  • A: My hands are chapped. (Tay tôi bị nứt nẻ.)
  • B: You can use hand cream. (Bạn có thể sử dụng kem dưỡng tay.)
  • A: Yes. (Vâng.)
  • B: You shouldn’t use chemical soaps. (Bạn không nên sử dụng xà phòng hóa học.)

Bài 3: 

Read the passage and choose the correct title for it. (Đọc bài và chọn tiêu đề đúng cho nó.)

Tạm dịch: Người Nhật sống lâu, chủ yếu nhờ vào chế độ ăn uống của họ. Họ thường ăn nhiều cá và rau, và khi nấu cá, họ sử dụng rất ít dầu ăn. Đặc biệt, họ thường bổ sung chế độ ăn của mình bằng cách ăn nhiều đậu phụ, một sản phẩm từ đậu nành. Đậu phụ chứa nhiều protein thực vật và vitamin B, đồng thời không có chất béo. Sự chăm chỉ trong công việc và tham gia hoạt động ngoài trời cũng là một phần quan trọng giúp người Nhật duy trì sức khỏe và giữ dáng.

Đáp án: A. How to live long (Cách để sống lâu)

Bài 4:

Work in pairs. Discuss and make a list of the tips which help the Japanese live long lives. Present it to the class.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận và lập dach sách những mẹo vặt giúp người Nhật sống lâu. Trình bày với cả lớp.)

  • Eat a lot of fish and vegetables. (Ăn nhiều cá và rau.)
  • Cook fish with little cooking oil. (Nấu cá với rất ít dầu ăn.)
  • Eat a lot of tofu. (Ăn nhiều đậu phụ.)
  • Do a lot of outdoor activities. (Tham gia các hoạt động ngoài trời.)

Bài 5:

Work in groups. Discuss and make a list of the tips that the Vietnamese can do to live longer. Present it to the class. Does the class agree with you?

(Làm việc nhóm. Thảo luận và đưa ra danh sách các mẹo mà người Việt Nam có thể làm để sống lâu hơn. Trình bày trước lớp. Cả lớp có đồng ý với bạn không?)

  • Go to bed early. (Đi ngủ sớm.)
  • Get daily exercise. (Tập thể dục mỗi ngày.)
  • Drink water. (Uống nước.)
  • Laugh a lot. (Cười nhiều.)
  • Eat vegetables. (Ăn rau.)

Phần 5: Tiếng Anh 7 Unit 2 Skills 1

Bài 1:

Work in pairs. Discuss and write each word or phrase under the correct picture. Which skin condition is the most common among teenagers?

(Làm việc theo cặp. Thảo luận và viết từng từ hoặc cụm từ dưới bức tranh đúng. Tình trạng da nào phổ biến nhất ở thanh thiếu niên?)

1. chapped skin: da bị nứt nẻ

2. acne: mụn trứng cá

3. sunburn: cháy nắng

Acne is the most common skin condition among teenagers. (Mụn trứng cá là tình trạng da phổ phiến nhất ở tuổi thiếu niên.)

Bài 2:

Read the passage and match the beginnings in A with the endings in B. (Đọc đoạn văn và nối phần đầu ở  cột A với phần cuối ở cột B.)

1 B: Acne is a skin conditions. (Mụn trứng cá là một bệnh lý về da.)

2 D: Acne causes small, red spots. (Mụn trứng cá gây ra các nốt mụn nhỏ, màu đỏ.)

3 A: Acne affects young people the most. (Mụn trứng cá ảnh hưởng nhiều nhất ở người trẻ.)

4 C: Acne is not a serious disease. (Mụn trứng cá không phải là một bệnh nguy hiểm.)

Bài 3:

Read the passage again and choose the correct answer A, B, or C. (Đọc lại bài và chọn câu trả lời đúng A, B, hay C.)

1. A

The first paragraph is mainly about what acne is.

(Đoạn văn đầu tiên chủ yếu nói về mụn trứng cá là gì.)

2. C

Which statement is NOT correct about acne? => Acne affects more boys than girls.

(Câu nào KHÔNG ĐÚNG về mụn trứng cá? => Mụn trứng cá ảnh hưởng đến trẻ em trai nhiều hơn trẻ em gái.)

3. B

Most age group does acne affect the most? => 12 – 30

(Ở lứa tuổi nào thì mụn ảnh hưởng nhiều nhất? => 12 – 30)

4. B

How should you wash your face? => With soap for acne.

(Bạn nên rửa mặt thế nào? => Với xà phòng trị mụn.)

5. A

What does the word “it” in the last sentence refer to? => acne

(Từ “it” ở câu cuối đề cập đến điều gì? => mụn trứng cá)

Bài 4:

Work in pairs. Read the passage again. Pick the tips which you can easily follow. Share your ideas with your partner.

(Làm việc theo cặp. Đọc lại đoạn văn. Chọn những mẹo bạn có thể dễ dàng làm theo. Chia sẻ ý tưởng với bạn của bạn.)

– Go to bed early. (Đi ngủ sớm.)

– Eat more fruit and vegetables. (Ăn nhiều trái cây và rau quả.)

– Wash my face with special soap for acne. (Rửa mặt bằng xà phòng đặc trị mụn.)

– Go to bed early and get enough sleep. (Đi ngủ sớm và ngủ đủ giấc.)

– Eat more fruit and vegetables, and less fast food. (Ăn nhiều trái cây và rau quả, và ít thức ăn nhanh.)

– Wash my face with special soap for acne, but no more than twice a day. (Rửa mặt bằng xà phòng đặc biệt dành cho mụn trứng cá, nhưng không quá hai lần một ngày.)

– Don’t touch or pop spots, especially when my hands are dirty. (Không chạm hoặc chạm vào các điểm, đặc biệt là khi tay bị bẩn

Bài 5:

Work in groups. Read about the health problems below. Discuss and make notes of some tips you can give each person. Then share your ideas with the class.

(Làm việc nhóm. Đọc về các vấn đề sức khỏe dưới đây. Thảo luận và ghi chú một số mẹo mà bạn có thể đưa ra cho mỗi người. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp.)

1. I have chapped lips. (Tôi bị nứt nẻ môi.)

=> Drink more water. (Uống nhiều nước.)

=> Use lip balm. (Sử dụng son dưỡng.)

2. I’m putting on weight.(Tôi đang tăng cân.)

=> Do exercise. (Tập thể dục.)

=> Eat less fast food. (Ăn ít đồ ăn nhanh.)

3. I often feel sleepy during the day. (Tôi thường xuyên cảm thấy buồn ngủ vào ban ngày.)

=> Do exercise when feel sleepy. (Tập thể dục khi cảm thấy buồn ngủ.)

=> Go to bed early and get enough sleep. (Đi ngủ sớm và ngủ đủ giấc.)

4. I have the flu. (Tôi bị cúm.)

=> Stay home and get plenty of rest. (Ở nhà và nghỉ ngơi nhiều.)

=> Eat healthy foods. (Ăn đồ ăn lành mạnh.)

5. My hair is dry.(Tóc tôi bị khô.)

=> Wash your hair less often. (Gội đầu ít đi.)

=> Use a conditioner. (Sử dụng dầu xả.)

Phần 6: Tiếng Anh 7 Unit 2 Skills 2

Bài 1:

Work in pairs. Discuss and tick (✓) the habits you think are good for your health.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận và đánh dấu (✓) những thói quen bạn cho là tốt cho sức khỏe của mình.)

Các đáp án đúng:

3. Get eitgh hours of sleep daily. (Ngủ tám giờ mỗi ngày.)

4. Be active and exercise every day. (Vận động và tập thể dục mỗi ngày.)

Bài 2:

Listen and tick (✓) the habits mentioned. (Nghe và đánh dấu (✓) thói quen được đề cập.)

1. eating (ăn)

3. exercising (tập thể dục)

4. sleeping (ngủ)

6. cleaning (quét dọn)

Bài 3:

Listen again and give short answers to the questions. (Nghe lại và cho câu trả lời ngắn cho các câu hỏi.)

1. Disease. (Bệnh tật.)

2. (A lo of) vitamins. (Nhiều vitamin.)

3. 8 hours. (8 giờ)

4. Tidy and clean. (Gọn gàng và sạch sẽ.)

Bài 4:

Work in groups. Discuss and make notes of the tips from the listening. Then share them with the class. (Làm việc nhóm. Thảo luận và ghi chú các mẹo từ bài nghe. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp.)

– Eat more fruit and vegetables, especially coloured ones like carrots and tomatoes.  (Ăn nhiều trái cây và rau quả, đặc biệt là những loại có màu như cà rốt và cà chua.)

– Eat meat, eggs, and cheese, but not too much. (Ăn thịt, trứng và pho mát, nhưng không quá nhiều.)

– Drink enough water, but not soft drinks. (Uống đủ nước, nhưng không uống nước ngọt.)

– Be active and exercise every day. (Hãy vận động và tập thể dục mỗi ngày.)

– Do outdoor activities like cycling, swimming, or playing sports. (Thực hiện các hoạt động ngoài trời như đạp xe, bơi lội hoặc chơi thể thao.)

– Go to bed early and get about 8 hours of sleep daily. (Hãy đi ngủ sớm và ngủ đủ 8 tiếng mỗi ngày.)

– Keep your room tidy and clean. (Giữ phòng của bạn gọn gàng và sạch sẽ.)

– Open windows to let in fresh air and sunshine on fine days. (Mở cửa sổ để đón không khí trong lành và ánh nắng mặt trời vào những ngày đẹp trời.)

Bài 5:

Write a passage of about 70 words to give advice on how to avoid viruses. (Viết một đoạn văn khoảng 70 từ để đưa ra lời khuyên về cách phòng tránh vi rút.)

Bài mẫu:
To protect yourself from viruses, it’s important to practice good hygiene. Wash your hands regularly with soap and warm water for at least 20 seconds. Avoid touching your face without washing your hands first. Wear a mask if you feel unwell or in crowded places. Keep a safe distance from others and limit contact with sick people. Eat healthy, balanced meals, and boost your immune system. Remember, simple actions like handwashing and wearing masks can go a long way in preventing the spread of viruses.

Dịch: Để bảo vệ bản thân khỏi virus, quan trọng phải thực hành vệ sinh tốt. Hãy rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước ấm ít nhất 20 giây. Tránh chạm vào khuôn mặt mà không rửa tay trước. Đeo khẩu trang nếu bạn cảm thấy không khỏe hoặc ở những nơi đông người. Giữ khoảng cách an toàn với người khác và hạn chế tiếp xúc với những người bị bệnh. Ăn uống lành mạnh và cân đối, và tăng cường hệ miễn dịch. Nhớ rằng, các biện pháp đơn giản như rửa tay và đeo khẩu trang có thể ngăn chặn sự lây lan của virus.

Phần 7: Tiếng Anh 7 Unit 2 Looking back

Bài 1:

Complete the sentences with the verbs below. (Hoàn thành câu với động từ bên dưới.)

1. Healthy food and exercise help people keep fit. (Thức ăn lành mạnh và tập thể dục giúp mọi người giữ dáng.)

2. Weather that is too cold or too hot affects your skin condition. (Thời tiết quá lạnh hoặc quá nóng đều ảnh hưởng đến tình trạng da của bạn.)

3. Children should avoid fast food and soft drinks. (Trẻ em nên tránh thức ăn nhanh và nước ngọt.)

4. Bad habits like eating too much sweetened food and going to bed late are harmful to our health. (Những thói quen xấu như ăn quá nhiều đồ ngọt và đi ngủ muộn có hại cho sức khỏe của chúng ta.)

5. We can exercise indoors and outdoors. (Chúng ta có thể tập thể dục trong nhà và ngoài trời.)

Bài 2:

Write the words below next to their definitions. (Viết những từ dưới đây cạnh định nghĩa của chúng.)

1. always busy doing things, especially physical activities: active (luôn bận rộn với công việc, đặc biệt là các hoạt động thể chất: năng động)

2. good for your health: healthy (tốt cho sức khỏe của bạn: lành mạnh)

3. everything in order: tidy (tất cả mọi thứ theo thứ tự: gọn gàng)

4. in good shape: fit (ở hình dáng đẹp: cân đối)

5. not clean: dirty (không sạch: bẩn)

Bài 3:

Tick (✓) simple sentences. (Đánh dấu (✓) vào câu đơn.)

1. Asians eat a lot of rice, but Europeans don’t. (Người châu Á ăn nhiều gạo, nhưng người châu Âu thì không.)

Câu có 2 chủ ngữ “Asians”, “Europeans” + 2 động từ “eat”, “don’t” => Không phải câu đơn

 2. Most children love fast food and soft drinks. (Hầu hết trẻ em thích đồ ăn nhanh và nước ngọt.)

Câu có 1 chủ ngữ “Most children” + 1 động từ “love => Câu đơn

✓ 3. There is a lot of fresh air in the countryside. (Có rất nhiều không khí trong lành ở nông thôn.)

Câu có 1 chủ ngữ “There” + 1 động từ “is” => Câu đơn

4. Eat less sweetened food, and you won’t put on weight. (Hãy ăn ít đồ ngọt lại và bạn sẽ không tăng cân.)

Câu có 1 chủ ngữ “you” + 2 động từ “eat”, “put” => Không phải câu đơn.

✓ 5. Hard-working people often stay fit. (Những người làm việc chăm chỉ thường khỏe mạnh.)

Câu có 1 chủ ngữ “people” + 1 động từ “stay” => Câu đơn

Bài 4:

Change the following sentences into simple ones. (Đổi những câu sau thành câu đơn.)

1. Both you and your brother are active. (Cả bạn và anh trai bạn đều năng động.)

2. Your room looks dark and untidy. (Phòng của bạn trông tối và không ngăn nắp.)

3. The Japanese work hard and exercise regularly. (Người Nhật chăm chỉ và tập thể dục thường xuyên.)

4. My mother eats a lot of fruit and vegetables. (Mẹ tôi ăn rất nhiều hoa quả và rau củ.)

Phần 8: Tiếng Anh 7 Unit 2 Project

Work in groups. (Làm việc theo nhóm.)

Some environmental problems in my neighbourhood: (Một vài vấn đề về môi trường ở khu vực của tôi)

  • water pollution (ô nhiễm nước)
  • soil pollution (ô nhiễm đất)
  • noise pollution (ô nhiễm tiếng ồn)

Waste is the predominant issue in my neighborhood that demands immediate attention. It is crucial for us to minimize waste in our daily activities.

To address this concern, I am adopting several measures. Firstly, I commit to reusing bottles for milk, juice, and other items. Secondly, my aim is to mobilize the community for recycling initiatives, transforming discarded items into useful products. Thirdly, I aspire to participate in book festivals, facilitating the exchange of books and newspapers among neighbors. Lastly, I will opt for reusable alternatives such as paper bags, thereby eliminating the need for plastic bags.

By implementing these actions, I believe we can collectively contribute to reducing waste and fostering a cleaner and more sustainable neighborhood.