Home Học tiếng Anh Tiếng Anh 7 Unit 1 Skill 1 (trang 14) – Global Success có đáp án

Tiếng Anh 7 Unit 1 Skill 1 (trang 14) – Global Success có đáp án

Tiếng Anh 7 Unit 1 Skill 1 (trang 14) – Global Success có đáp án

Bài viết cung cấp đáp án chính xác và kèm theo giải thích chi tiết cho bài tập Unit 1: Skill 1 – Tiếng Anh lớp 7 Global Success (Trang 14). Nội dung này được biên soạn nhằm hỗ trợ các bạn học sinh hiểu rõ kiến thức và học tập một cách hiệu quả trong chương trình tiếng Anh 7.

Bài 1: Work in pairs. Look at the picture and discuss the questions below

Làm việc theo nhóm. Nhìn vào bức tranh và thảo luận câu hỏi bên dưới

1. What can you see in the picture?

(Bạn có thể nhìn thấy gì trong bức tranh?)

2. In your opinion, what is good about gardening?

(Theo ý kiến của bạn, làm vườn có gì tốt?)

Đáp án:

1. In the picture, I can see a family of three, including the parents and their child, doing gardening together. They seem to enjoy gardening.

Dịch: Trong bức hình, tôi nhìn thấy một gia đình ba người, bao gồm bố mẹ và con cái, đang cùng nhau làm vườn. Họ dường như đang rất thích thú với việc làm vườn.

2. In my opinion, gardening is good because it allows us to connect with nature and learn about plants and how they grow. Gardening also teaches us about responsibility and patience as we take care of plants and see them thrive.

Dịch: Theo quan điểm của tôi, làm vườn là một hoạt động tốt vì nó giúp chúng ta kết nối với thiên nhiên và tìm hiểu về cây cỏ cũng như cách chúng phát triển. Làm vườn cũng giúp chúng ta hiểu về trách nhiệm và kiên nhẫn khi chăm sóc cây cối và theo dõi sự phát triển của chúng.

Bài 2: Read the text about gardening. Match each word in column A with its definition in column B

Đọc đoạn văn về làm vườn. Nối mỗi từ ở cột A với định nghĩa của nó ở cột B

People divide hobbies into four big groups: doing things, making things, collecting things, and learning things. Gardening belongs to the most popular group – doing things.

Gardening is one of the oldest outdoor activities. It has something for everyone, even for chỉldren. Gardening teaches children about flowers, fruits, and vegetables. They can also learn about insects and bugs. When gardening, children learn to be patient and take on responsibility. They learn to wait for the plants to grow to maturity And if they don’t water their plants, their plants will die. This teaches them valuable lessons about responsibility.

Gardening is also good because everyone in the family can join in and do something together. My mum and I love gardening. We usually spend an hour a day in our garden. It really makes us happy, and we love spending time together.

A

B

1. outdoor

a. a very developed from

2. patient

b. happening outside

3. responsibility

c. the duty of taking care of something

4. maturity

d. very helpful

5. valuable

e. able to wait for a long time

Đáp án:

1 – b. outdoor = happening outside

(ngoài trời = diễn ra ở bên ngoài)

2 – e. patient = able to wait for a long time.

(kiên nhẫn = có thể chờ đợi trong một thời gian dài)

3 – c. responsibility = the duty of taking care of something

(trách nhiệm = nhiệm vụ chăm sóc một cái gì đó)

4 – a. maturity = a very developed from

(sự trưởng thành = rất phát triển)

5 – d. valuable = very helpful

(có giá trị = rất có ích)

Bài 3: Read the text again. Complete each sentence with no more than THREE words.

Đọc lại đoạn văn. Hoàn thành mỗi câu sau với không quá 3 từ

1. Gardening belongs to the group of ____________.

2. Gardening teaches children about flowers, fruits, vegetables,___________.

3. Gardening makes children become ____________ and responsible.

4. It is an activity that everyone in the family can ____________.

5. The author and her mother usually garden for _______ a day.

Đáp án:

1. Gardening belongs to the group of doing things.

(Làm vườn thuộc nhóm làm việc gì đó.)

2. Gardening teaches children about flowers, fruits, vegetables, insects and bugs.

(Làm vườn dạy cho trẻ em về các loại hoa, quả, rau, côn trùng và sâu bọ.)

3. Gardening makes children become patient and responsible.

(Làm vườn làm trẻ em trở nên kiên nhẫn và có trách nhiệm.)

4. It is an activity that everyone in the family can do something together.

(Nó là một hoạt động mọi người trong gia đình có thể làm điều gì đó cùng nhau.)

5. The author and her mother usually garden for 1 hour a day.

(Tác giả và mẹ của cô ấy thường làm vườn 1 tiếng mỗi ngày.)

Bài 4. Work in pairs. Match each hobby with its benefit(s). One hobby may have more than one benefit.

Làm việc theo cặp. Kết hợp từng sở thích với (các) lợi ích của nó. Một sở thích có thể có nhiều hơn một lợi ích.

1. collecting stampsa.develops your creativity
b. makes you strong
2. horse ridingc. reduces stress
d. helps you be more patient
3. making modelse. helps your hands and eyes work well together

Đáp án:

1. c, d

2. b, e

3. a, c, d, e

Bài 5: Work in groups. Ask one another the following questions. Then present your partners’ answers to the class.

Làm việc nhóm. Hỏi nhau những câu hỏi sau.  Sau đó trình bày câu trả lời của các bạn trước lớp

1. What is your favourite hobby?

(Sở thích yêu thích của bạn là gì?)

2. What are its benefits?

(Lợi ích của nó là gì?)

Lời giải tham khảo:

Lan: What is your favourite hobby? (Sở thích yêu thích của bạn là gì?)

Chau: My favourite hobby is gardening. (Sở thích yêu thích của tôi là làm vườn)

Lan: What are its benefits? (Lợi ích của nó là gì?)

Chau: It helps me reduce stress. (Nó giúp tôi giảm căng thẳng)

=> My friend Chau’s favourite hobby is gardening. It helps her reduce stress.

(Sở thích yêu thích của bạn tôi Chau là làm vườn. Nó giúp bạn ấy giảm căng thẳng.)