Home Học tiếng Anh Tiếng Anh 7 Unit 1 Communication (trang 13) – Global Success có đáp án

Tiếng Anh 7 Unit 1 Communication (trang 13) – Global Success có đáp án

Tiếng Anh 7 Unit 1 Communication (trang 13) – Global Success có đáp án

Bài 1: Listen and read the dialogue below. Pay attention to the questions and answers.

Lắng nghe và đọc đoạn hội thoại dưới đây. Chú ý vào câu hỏi và câu trả lời.

Mi: Do you like reading books? 

(Cậu có thích đọc sách không?)

Ann: Yes, very much, especially books about science.

(Có, rất thích, đặc biệt là những cuốn sách liên quan về khoa học.)

Mi: What about painting? Do you like it?

(Thế còn vẽ thì sao? Cậu có thích không?)

Ann: No, I don’t. I’m not interest in art.

(Không, tớ không thích, tớ không có sự hứng thú với nghệ thuật.)

Bài 2: Work in pairs. Ask and answer questions about what you like and don’t like doing.

Làm việc theo các cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về thứ em thích và không thích làm.

Vy: Do you like playing football?

(Bạn có thích chơi bóng đá không?)

Minh: Yes, I love it. I love playing football with my friends every Saturaday.

(Có, mình thích nó. Mình thích chơi bóng với bạn bè của mình vào mỗi Thứ bảy)

Vy: What about playing volleyball? Do you like it?

(Còn chơi bóng chuyền thì sao? Bạn có thích nó không?)

Minh: No, I don’t. I’m not into it.

(Không, mình không. Mình không thích nó.)

Bài 3. Answer the questions. Fill in column A with your answers.

Trả lời các câu hỏi. Điền vào cột A với câu trả lời của em

– How much free time do you have a day? (Một ngày bạn có bao nhiêu thời gian rảnh?)

– What do you not like doing? (Bạn không thích làm gì?)

– What do you like doing every day? (Hằng ngày bạn thích làm gì?)

– What do you love doing in the summer/winter? (Bạn thích thích làm gì khi vào mùa hè/ mùa đông?)

A (Me)

B (My friend)

– Amount of free time per day: _________

– Thing(s) you like doing every day: _________

– Thing(s) you don’t like doing: _________

– Thing(s) you love doing in the summer: _________

– Thing(s) you love doing in the winter: _________

 

– Amount of free time per day: _________

– Thing(s) he/she likes doing every day: _________

– Thing(s) he/she doesn’t like doing: _________

– Thing(s) he/she loves doing in the summer: _________

– Thing(s) he/she loves doing in the winter: _________

Đáp án:

A (Me)

– Amount of free time per day: 3 hours 

(Thời gian rảnh trong ngày: 3 tiếng)

– Thing(s) you like doing every day:  listening to music, reading books, playing sports

(Những việc thích làm mỗi ngày: nghe nhạc, đọc sách, chơi các môn thể thao)

– Thing(s) you don’t like doing:cooking,  washing the dishes

(Những việc không thích làm: nấu ăn, rửa bát)

– Thing(s) you love doing in the summer: going swimming, eating ice cream

(Những việc thích làm vào mùa hè: đi bơi, ăn kem)

– Thing(s) you love doing in the winter: drinking hot chocolate,  lying under the warm blanket

(Những việc thích làm vào mùa đông: uống sô-cô-la nóng, nằm trong chăn ấm)

Bài 4: Now interview your friends, using the question in 3. Write his/ her answers in column B.

Bây giờ em hãy phỏng vấn bạn mình, sử dụng câu hỏi ở bài 3. Viết câu trả lời của bạn ấy vào cột B

Đáp án:

B (My friend)

– Amount of free time per day: 2 hours

(Thời gian rảnh trong ngày:2 tiếng)

– Thing(s) he/she likes doing every day:  arranging flowers, drawing pictures

(Những việc bạn ấy thích làm mỗi ngày: cắm hoa, vẽ tranh)

– Thing(s) he/she doesn’t like doing: playing computer games, doing homework

(Những việc bạn ấy không thích làm: chơi điện tử, làm bài tập về nhà)

– Thing(s) he/she loves doing in the summer: going to the beach, making cold drink

(Những việc bạn ấy thích làm vào mùa hè: đi biển, làm thức uống lạnh)

– Thing(s) he/she loves doing in the winter: cooking, making a snowman

(Những việc bạn ấy thích làm vào mùa đông: nấu ăn, làm người tuyết)

Bài 5: Compare your answer with your friend’s. Then present them to the class

So sánh câu trả lời của em với câu trả lời của bạn em. Sau đó em hãy trình bày trước lớp

I have 3 hours of free time a day but my friend Mai has 2 hours. I like listening to music every day, and Mai likes drawing pictures. I and Mai both like doing something cool in summer. In the winter, I like lying in the warm blanket but Mai like making a snowman.