Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm theo giải thích chi tiết cho bài tập thuộc Unit 1: A Closer Look 1 – Tiếng Anh lớp 7 Global Success (Trang 10). Nội dung được soạn thảo bởi đội ngũ chuyên môn tại Jes.edu.vn nhằm hỗ trợ học sinh hiểu rõ và nắm vững kiến thức, từ đó giúp việc học ngoại ngữ của các em được hiệu quả hơn.
Phần 1: Vocabulary
Bài tập 1: Complete the word webs below with the words from the box (Hoàn thành bảng từ sau với các từ ở trong bảng)
dolls | jogging | coins |
judo | swimming | yoga |
go | |
do | |
collect | |
Xem thêm tại: https://loigiaihay.com/tieng-anh-7-unit-1-a-closer-look-1-a106471.html#ixzz8QB6p5VYG
Đáp án:
- go swimming /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/: đi bơi
- go jogging /ɡəʊ ˈdʒɒɡɪŋ/: đi chạy bộ
- do yoga /duː ˈjəʊɡə/: tập yoga
- do judo /duː ˈdʒuːdəʊ/: tập nhu đạo
- collect dolls /kəˈlekt dɒlz/: sưu tầm búp bê
- collect coins /kəˈlekt kɔɪnz/: sưu tầm tiền xu
Bài tập 2: Complete the sentences, using the -ing form of the verbs from the box (Hoàn thành câu, sử dụng dạng -ing của động từ trong bảng)
- My dad has a big bookshelf because he loves____ old books.
- My sister likes _____camping at the weekend
- My best friend hates____ computer games
- Does your brother like_____ models?
- My mum enjoys_____ yoga every day to keep fit.
Đáp án:
- collecting old books – Bố của tớ có một cái giá sách to bởi vì ông ý thích sưu tầm sách cũ
- going camping – Chị gái tớ thích đi cắm trại vào cuối tuần
- playing computer games – Bạn thân nhất của tớ ghét chơi trò chơi điện tử
- making models – Anh của cậu có thích làm mô hình không
- doing yoga – Mẹ tớ thích tập yoga hằng ngày để giữ cơ thể cân đối
Bài tập 3: Look at the pictures and say the sentences. Use suitable verbs of liking or disliking and the -ing form (Nhìn vào các bức tranh sau và viết các câu. Sử dụng động từ thể chỉ thích hoặc không thích với dạng động từ đuôi -ing)
Đáp án:
- He doesn’t like doing judo – Anh ấy không thích tập judo
- They enjoy playing football – Họ thích chơi bóng đá
- They like gardening – Họ thích làm vườn
- They like collecting stamps – Họ thích sưu tầm tem
- She hates riding a horse – Cô ấy không thích cưỡi ngựa.
Phần 2: Pronunciation
Bài tập 4: Listen and repeat. Pay attention to the sound /ə/ and /3:/ (Nghe và lặp lại. Chú ý đến các âm /ə/ và /3:/)
/ə/ | /3:/ |
Amazing: tuyệt vời Yoga: môn yoga Collect: sưu tầm Column : cột | Learn : học Surf: lướt ván Work : làm việc Thirteen: số 13 |
Cách phát âm:
- Nguyên âm ngắn /ə/: Mở miệng ở mức vừa phải, gần tạo thành hình tròn. Hàm và môi thoải mái, lưỡi đưa lên cao vừa phải, không chạm vào phần sườn răng dưới.
- Nguyên âm dài /ɜː/: Mở miệng ở mức vừa phải, gần tạo thành hình tròn. Đặt hàm và môi thoải mái, đồng thời đưa lưỡi lên cao vừa phải. Nguyên âm này sẽ được phát âm dài hơn so với nguyên âm trước đó.
Bài tập 5: Listen to the sentences and pay attention to the underlined parts. Tick (√) the appropriate sounds. Practice the sentences
Đáp án:
/ə/ | /3:/ | |
1. My hobby is collecting dolls – collecting /kəˈlɛktɪŋ/ → /ə/ – Sở thích của tớ là sưu tầm búp bê | √ | |
2. I go jogging every Thursday – Thursday /ˈθɜːzdeɪ/ → /ɜː/ – Tớ đi bộ mỗi thứ Năm | √ | |
3. My cousin likes getting up early – early /ˈɜːli/ → /ɜː/ – Anh họ của tớ thích dậy sớm | √ | |
4. My best friend has thirty pens – thirty /ˈθɜːti/ → /ɜː/ – Bạn thân nhất của tớ có 30 cái bút | √ | |
5. Nam enjoys playing the violin – violin /ˌvaɪəˈlɪn/ → /ə/ – Nam thích chơi đàn violin | √ |