Cũng giống như các loại giới từ khác, for cũng thường được sử dụng trong tiếng Anh với nhiều cấu trúc và cách dùng khác nhau. Vậy bạn có biết sau for là gì, dùng từ loại nào không? Tất cả những thắc mắc này sẽ được mình chia sẻ chi tiết trong bài viết sau đây. Cùng tìm hiểu ngay nhé.
1. Sau giới từ for là gì?
Theo mình tìm hiểu thì sau giới từ for là danh từ hoặc đại từ, còn nếu dùng động từ thì ta phải dùng dạng verb-ing (gerund hoặc động từ mang nghĩa của danh từ). Và dưới đây là 4 dạng sau for dùng với gì:
1.1 For + Noun: Chỉ mục đích, dành cho ai
Ví dụ:
- I bought a gift for my brother’s birthday. (Tôi đã mua một món quà cho sinh nhật của anh trai tôi.)
- We made a reservation for five people. (Chúng tôi đã đặt chỗ cho năm người.)
- Lan cooked dinner for her family. (Lan đã nấu bữa tối cho gia đình cô ấy.)
1.2 For + V-ing: Chỉ mục đích
Ví dụ:
- He is studying hard for he exams. (Anh ấy đang học chăm chỉ để cho kỳ thi của anh ấy.)
- Nam exercises daily for better health. (Nam tập thể dục hàng ngày để có sức khỏe tốt hơn.)
- My class donated money for the charity. (Lớp học của tôi đã đóng tiền cho tổ chức từ thiện.)
1.3 For + Clause: Có thể biểu đạt ý giải thích
Ví dụ:
- We apologized for what we said. (Chúng tôi đã xin lỗi vì những gì chúng tôi nói.)
- Thank you for helping me when I’m in trouble. (Cảm ơn bạn đã giúp tôi khi tôi cần.)
- He was fired for violating company rules. (Anh ấy bị sa thải vì đã vi phạm các quy tắc công ty.)
4. For + Time: Chỉ khoảng thời gian
Ví dụ:
- I’ll be on vacation for three weeks. (Tôi sẽ đi nghỉ trong vòng ba tuần.)
- She has been working there for ten years. (Cô ấy đã làm việc ở đó trong vòng mười năm.)
- They will visit us for the next weekend. (Họ sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.)
2. Một số cụm giới từ for thường gặp
- for ages: Thời gian rất lâu
- for breakfast/lunch/dinner: Cho bữa ăn
- for certain/sure: chắc chắn
- for a change: Thay đổi
- for example: ví dụ
- for fear of: Sợ
- for good: mãi mãi
- for hire: có sẵn cho thuê
- for instance: Ví dụ
- for luck: may mắn
- for life: cả đời
- for love: vì tình yêu
- for somebody’s sake: vì lợi ích của ai
- for the sake of: vì lợi ích
- for sale: Giảm giá
- for short: gọi tắt
- for a moment: một lúc nào đó
- for the moment: lúc này
- for nothing: Không vì gì cả
- for once: Ít nhất một lần
- for the rest of: Thời gian còn lại
- for safekeeping: giữ an toàn
- for the time being: Ngay lúc này
- for a while: một lúc
Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong phần ngữ pháp sau for là loại từ gì rồi phải không nào, ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm tại https://jes.edu.vn/ngu-phap-tieng-anh để cập nhật thêm nhiều bài viết hữu ích khác nữa nhé. Chúc các bạn học tốt.