Home Học tiếng Anh Ngữ pháp Tiếng Anh Quá khứ của Cling là gì?

Quá khứ của Cling là gì?

Quá khứ của Cling là gì?

Cling là một trong những động từ được sử dụng rất phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Đồng thời, vì là động từ bất quy tắc nên Cling không tuân theo nguyên tắc thông thường. Vậy quá khứ của Cling là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Cling ? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Quá khứ của động từ CLing là gì?

Quá khứ của Cling là:

Động từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
clingclungclungbám, bám sát

Ví dụ:

  • One little girl was clinging onto a cuddly toy
  • She clung to the handrail as she walked down the slippery steps

Những động từ bất quy tắc tương tự với Cling

Động từ nguyên thểQuá khứ đơnQuá khứ phân từ
DigDugDug
FlingFlungFlung
HangHung/HangedHung/Hanged
SlingSlungSlung
SlinkSlunkSlunk
StickStuckStuck
StingStungStung
StrikeStruckStricken
StringStrungStrung
SwingSwungSwung
WringWrungWrung

Quá khứ của Cling là gì?

Cách chia động từ với Cling

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnclingclingclingsclingclingcling
Hiện tại tiếp diễnam clingingare clingingis clingingare clingingare clingingare clinging
Quá khứ đơnclungclungclungclungclungclung
Quá khứ tiếp diễnwas clingingwere clingingwas clingingwere clingingwere clingingwere clinging
Hiện tại hoàn thànhhave clunghave clunghas clunghave clunghave clunghave clung
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been clinginghave been clinginghas been clinginghave been clinginghave been clinginghave been clinging
Quá khứ hoàn thànhhad clunghad clunghad clunghad clunghad clunghad clung
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been clinginghad been clinginghad been clinginghad been clinginghad been clinginghad been clinging
Tương Laiwill clingwill clingwill clingwill clingwill clingwill cling
TL Tiếp Diễnwill be clingingwill be clingingwill be clingingwill be clingingwill be clingingwill be clinging
Tương Lai hoàn thànhwill have clungwill have clungwill have clungwill have clungwill have clungwill have clung
TL HT Tiếp Diễnwill have been clingingwill have been clingingwill have been clingingwill have been clingingwill have been clingingwill have been clinging
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould clingwould clingwould clingwould clingwould clingwould cling
Conditional Perfectwould have clungwould have clungwould have clungwould have clungwould have clungwould have clung
Conditional Present Progressivewould be clingingwould be clingingwould be clingingwould be clingingwould be clingingwould be clinging
Conditional Perfect Progressivewould have been clingingwould have been clingingwould have been clingingwould have been clingingwould have been clingingwould have been clinging
Present Subjunctiveclingclingclingclingclingcling
Past Subjunctiveclungclungclungclungclungclung
Past Perfect Subjunctivehad clunghad clunghad clunghad clunghad clunghad clung
ImperativeclingLet′s clingcling

XEM THÊM: Tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh 

Vân Nhi tốt nghiệp khoa Ngữ Văn Anh trường Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn, đạt chứng chỉ TOEIC tại IIG Việt Nam. Cô hiện tại đang là giảng viên tại 1 trung tâm tiếng anh ở TPHCM