Bid là một trong những động từ bất quy tắc được sử dụng phổ biến trong kinh doanh, trong các bài kiểm tra,….Vì tính chất đặc trưng của động từ bất quy tắc khác với động từ thường nên thường bạn phải học thuộc. Vậy quá khứ của Bid là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Bid? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây.
Quá khứ của động từ Bid là gì?
Quá khứ của Bid là:
STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | bid | bid | bid | bỏ thầu, trả giá |
2 | forbid | forbade | forbidden | cấm |
Ví dụ:
- John bid ($1,000) for the painting.
- The prisoner made a bid for freedom by trying to climb over the wall.
Những động từ cùng quy tắc với Bid
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bet | Bet | Bet |
Broadcast | Broadcast/Broadcasted | Broadcast/Broadcasted |
Burst | Burst | Burst |
Bust | Bust | Bust |
Cast | Cast | Cast |
Cost | Cost | Cost |
Cut | Cut | Cut |
Fit | Fit/Fitted | Fit/Fitted |
Forecast | Forecast/Forecasted | Forecast/Forecasted |
Hit | Hit | Hit |
Hurt | Hurt | Hurt |
Input | Input/Inputted | Input/Inputted |
Knit | Knit/Knitted | Knit/Knitted |
Let | Let | Let |
Miswed | Miswed/Miswedded | Miswed/Miswedded |
Preset | Preset | Preset |
Put | Put | Put |
Quit | Quit | Quit |
Read | Read | Read |
Rid | Rid/Ridded | Rid/Ridded |
Set | Set | Set |
Shed | Shed | Shed |
Shut | Shut | Shut |
Slit | Slit | Slit |
Split | Split | Split |
Spread | Spread | Spread |
Sublet | Sublet | Sublet |
Sweat | Sweat/Sweated | Sweat/Sweated |
Thrust | Thrust | Thrust |
Upset | Upset | Upset |
Wed | Wed/Wedded | Wed/Wedded |
Wet | Wet/Wetted | Wet/Wetted |
Cách chia động từ Bid
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | bid | bid | bids | bid | bid | bid |
Hiện tại tiếp diễn | am biding | are biding | is biding | are biding | are biding | are biding |
Quá khứ đơn | bade | bade | bade | bade | bade | bade |
Quá khứ tiếp diễn | was biding | were biding | was biding | were biding | were biding | were biding |
Hiện tại hoàn thành | have bidden | have bidden | has bidden | have bidden | have bidden | have bidden |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been biding | have been biding | has been biding | have been biding | have been biding | have been biding |
Quá khứ hoàn thành | had bidden | had bidden | had bidden | had bidden | had bidden | had bidden |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been biding | had been biding | had been biding | had been biding | had been biding | had been biding |
Tương Lai | will bid | will bid | will bid | will bid | will bid | will bid |
TL Tiếp Diễn | will be biding | will be biding | will be biding | will be biding | will be biding | will be biding |
Tương Lai hoàn thành | will have bidden | will have bidden | will have bidden | will have bidden | will have bidden | will have bidden |
TL HT Tiếp Diễn | will have been biding | will have been biding | will have been biding | will have been biding | will have been biding | will have been biding |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would bid | would bid | would bid | would bid | would bid | would bid |
Conditional Perfect | would have bidden | would have bidden | would have bidden | would have bidden | would have bidden | would have bidden |
Conditional Present Progressive | would be biding | would be biding | would be biding | would be biding | would be biding | would be biding |
Conditional Perfect Progressive | would have been biding | would have been biding | would have been biding | would have been biding | would have been biding | would have been biding |
Present Subjunctive | bid | bid | bid | bid | bid | bid |
Past Subjunctive | bade | bade | bade | bade | bade | bade |
Past Perfect Subjunctive | had bidden | had bidden | had bidden | had bidden | had bidden | had bidden |
Imperative | bid | Let′s bid | bid |
XEM THÊM: Tổng hợp 12 thì trong tiếng Anh