Home Học tiếng Anh Ngữ pháp Tiếng Anh Quá khứ của Awake là gì?

Quá khứ của Awake là gì?

Quá khứ của Awake là gì?

Động từ bất quy tắc là những động từ không theo nguyên tắc chia thì thông thường. Một trong những động từ bất quy tắc thông dụng chính là động từ Awake. Vậy quá khứ của Awake là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Awake? Hãy cùng JES tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây nhé.

Quá khứ của động từ Awake là gì?

Quá khứ của Awake là:

Động từQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
awakeawokeawokenĐánh thức, làm thức dậy.
wakewokewokentỉnh dậy, thức dậy

Ví dụ:

  • I find it so difficult to stay awake during history lessons.
  • I awoke at seven o’clock.
  • Perhaps some of the local education authorities have not yet woken up to the peril in which we are placed by this clause as drafted.

Một số động từ cùng quy tắc chia với Awake

Động từ nguyên thểQuá khứ đơnQuá khứ phân từ
BreakBrokeBroken
ChooseChoseChosen
FreezeFrozeFrozen
SpeakSpokeSpoken
StealStoleStolen
TreadTrodTrodden
WakeWokeWoken
WeaveWoveWoven

Quá khứ của Awake là gì

Cách chia thì với động từ Awake

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnawakeawakeawakeawakeawakeawake
Hiện tại tiếp diễnam awakingare awakingis awakingare awakingare awakingare awaking
Quá khứ đơnawokeawokeawokeawokeawokeawoke
Quá khứ tiếp diễnwas awakingwere awakingwas awakingwere awakingwere awakingwere awaking
Hiện tại hoàn thànhhave awokenhave awokenhas awokenhave awokenhave awokenhave awoken
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been awakinghave been awakinghas been awakinghave been awakinghave been awakinghave been awaking
Quá khứ hoàn thànhhad awokenhad awokenhad awokenhad awokenhad awokenhad awoken
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been awakinghad been awakinghad been awakinghad been awakinghad been awakinghad been awaking
Tương Laiwill awakewill awakewill awakewill awakewill awakewill awake
TL Tiếp Diễnwill be awakingwill be awakingwill be awakingwill be awakingwill be awakingwill be awaking
Tương Lai hoàn thànhwill have awokenwill have awokenwill have awokenwill have awokenwill have awokenwill have awoken
TL HT Tiếp Diễnwill have been awakingwill have been awakingwill have been awakingwill have been awakingwill have been awakingwill have been awaking
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould awakewould awakewould awakewould awakewould awakewould awake
Conditional Perfectwould have awokenwould have awokenwould have awokenwould have awokenwould have awokenwould have awoken
Conditional Present Progressivewould be awakingwould be awakingwould be awakingwould be awakingwould be awakingwould be awaking
Conditional Perfect Progressivewould have been awakingwould have been awakingwould have been awakingwould have been awakingwould have been awakingwould have been awaking
Present Subjunctiveawakeawakeawakeawakeawakeawake
Past Subjunctiveawokeawokeawokeawokeawokeawoke
Past Perfect Subjunctivehad awokenhad awokenhad awokenhad awokenhad awokenhad awoken
ImperativeawakeLet′s awakeawake

XEM THÊM: 12 thì trong tiếng Anh – Công thức đầy đủ nhất

Vân Nhi tốt nghiệp khoa Ngữ Văn Anh trường Đại Học Khoa Học Xã Hội & Nhân Văn, đạt chứng chỉ TOEIC tại IIG Việt Nam. Cô hiện tại đang là giảng viên tại 1 trung tâm tiếng anh ở TPHCM