Home Học tiếng Anh Những trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh thông dụng nhất

Những trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh thông dụng nhất

Những trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh thông dụng nhất

Để nắm vững ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ (Adverbs) là một phần cơ bản không thể thiếu. Đó gồm cả trạng từ có quy tắc là trạng từ bất quy tắc. Trong bài viết sau đây, chúng tôi sẽ giới thiệu về Những trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh thông dụng nhất, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại từ này nhé.

Định nghĩa

Trạng từ có thể được chia thành 2 nhóm lớn gồm: Trạng từ có quy tắc (regular adverbs)Trạng từ bất quy tắc (irregular adverbs).

Trạng từ có quy tắc (regular adverbs)

Ta có 6 loại trạng từ chính trong tiếng Anh, đó là:

  • Adverbs of time (trạng từ thời gian) – E.g.: I woke up early this morning.
  • Adverbs of place (trạng từ nơi chốn) – E.g.: The birds flew high up in the sky.
  • Adverbs of degree (trạng từ mức độ) – E.g.: It was extremely hot outside today.
  • Adverbs of frequency (trạng từ tần suất) – E.g.: I usually go to the gym three times a week.
  • Adverbs of manner (trạng từ cách thức) – E.g.: He drove the car carefully on the icy road.
  • Adverbs of certainty (trạng từ chỉ mức độ chắc chắn) – E.g.: He’s probably already left for the airport by now.

Trạng từ có quy tắc (regular adverbs) là những trạng từ được tạo thành bằng cách thêm hậu tố “-ly” sau các tính từ tương ứng. Cách viết của một số tính từ có thể bị thay đổi để thích ứng với hậu tố này hoặc ngược lại. Quy tắc thông dụng nhất là thêm hậu tố “-ly” sau tính từ mà không cần thay đổi cách viết của từ.

Example:

+ Slow (tính từ) → Slowly (trạng từ) Ví dụ: She walked slowly.
+ Quick (tính từ) → Quickly (trạng từ) Ví dụ: He completed the task quickly.
+ Beautiful (tính từ) → Beautifully (trạng từ) Ví dụ: She sings beautifully.

Trạng từ bất quy tắc (irregular adverbs)

Trạng từ bất quy tắc (irregular adverbs) là những trạng từ không tuân theo quy tắc bình thường, điển hình như việc thêm hậu tố “-ly” vào sau tính từ (adj). Để biết cách sử dụng những trạng từ bất quy tắc sao cho chính xác nhất, người học cần phải học thuộc lòng những trường hợp cụ thể.

Ví dụ:

  • Good (tính từ) → Well (trạng từ). Ví dụ: She sings well.
  • Fast (tính từ) → Fast (trạng từ) (Cùng một từ với tính từ). Ví dụ: He runs fast.
  • Hard (tính từ) → Hard (trạng từ) (Cùng một từ với tính từ).Ví dụ: She works hard.
  • Early (tính từ) → Early (trạng từ) (Cùng một từ với tính từ). Ví dụ: She woke up early.
  • Late (tính từ) → Late (trạng từ) (Cùng một từ với tính từ). Ví dụ: He arrived late.

* Lưu ý: Một số từ có thể đóng vai trò là tính từ lẫn trạng từ cũng như mang những nghĩa khác nhau ở mỗi dạng.

Ví dụ: từ “fast”:

+ Khi là tính từ thì có thể có nghĩa là “di chuyển hoặc có thể di chuyển nhanh chóng” (moving or able to move quickly). Chẳng hạn trong câu “This is a fast car”.

+ Khi là trạng từ thì có thể có nghĩa là “một cách nhanh chóng” (quickly). Chẳng hạn trong câu “John ran fast”.

Trong cả hai trường hợp trên, ý nghĩa của từ “fast” sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh nó được sử dụng như một tính từ hay trạng từ.

Bảng trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh thường gặp

Bảng trạng từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh
Bảng trạng từ bất quy tắc thường gặp trong tiếng Anh
Tính từ Trạng từ bất quy tắc Ví dụ
Early Early Early (tính từ) – She woke up early to go for a run.
Early (trạng từ) – He arrived at the office early to prepare for the meeting.
Far Far Far (tính từ) – She can throw the ball far.
Far (trạng từ) – He had to go far to find a good restaurant.
Fast Fast Fast (tính từ) – She can run fast in the race.
Fast (trạng từ) – He finished the project fast.
Good Well Good (tính từ) – She speaks English well.
Well (trạng từ) – He did well on the test.
Hard Hard Hard (tính từ) – She worked hard to finish the task.
Hard (trạng từ) – He hit the ball hard with the racket.
High High High (tính từ) – She jumped high to catch the ball.
High (trạng từ) – He climbed the mountain high to reach the summit.
Late Late Late (tính từ) – She arrived late to the party.
Late (trạng từ) – He stayed up late to finish his work.
Little Little Little (tính từ) – She had little time to complete the assignment. Little (trạng từ) – He knows little about the subject.
Long Long Long (tính từ) – She can hold her breath for a long time.
Long (trạng từ) – He waited in line for a long time.
Near Near Near (tính từ) – She lives near the park.
Near (trạng từ) – He found a parking spot near the store.
Old Old Old (tính từ) – She still looks young although she’s getting old. Old (trạng từ) – He learned to play the piano when he was old.
Straight Straight Straight (tính từ) – She walked straight to the store.
Straight (trạng từ) – He sat straight in his chair during the meeting.
Tight Tight Tight (tính từ) – She held the rope tight to climb the hill.
Tight (trạng từ) – He closed the lid tight to keep the food fresh.
Well Well Well (tính từ) – She is well-prepared for the exam.
Well (trạng từ) – He knows the material well.
Wrong Wrong Wrong (tính từ) – He answered the question wrong on the test. Wrong (trạng từ) – She spelled the word wrong in her essay.
Young Young Young (tính từ) – She looks young for her age.
Young (trạng từ) – He started his career young.

*Lưu ý: từ “wrong” cũng có thể được sử dụng như trạng từ để bổ nghĩa cho một động từ, nghĩa là “điều gì đó đã được thực hiện hoặc nói một cách không chính xác hoặc có sự nhầm lẫn”.

Ví dụ: She spelt the word wrong in her essay.

Khi là “wrongly,” thì trạng từ này có nghĩa là “một cách sai lầm hoặc không chính xác”.

→ She was wrongly accused of the crime.

Bài tập trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh có đáp án

một số trạng từ bất quy tắc
Giải bài tập trạng từ bất quy tắc có đáp án.

Bài 1: Change the adjectives to the corresponding adverbs

1) He plays the guitar ____________. (good)
2) She sings the song ____________. (beautiful)
3) They speak the language ____________. (fluent)
4) He writes the essay ____________. (well)
5) She jumps ____________. (high)
6) He laughs ____________ at the joke. (loud)
7) They swim ____________ in the pool. (fast)
8) She cooks ____________. (delicious)
9) He reads the book ____________. (careful)
10) She looks ____________ at the camera. (pretty)

Đáp án:

1) He plays the guitar well.
2) She sings the song beautifully.
3) They speak the language fluently.
4) He writes the essay well.
5) She jumps high.
6) He laughs loudly at the joke.
7) They swim fast in the pool.
8) She cooks deliciously.
9) He reads the book carefully.
10) She looks prettily at the camera.

Bài 2: Choose the correct adverb

1) Amy sings (good/well) for her age.
2) He speaks (slow/slowly) when he’s tired.
3) They acted (quick/quickly) to save the cat.
4) My sister writes (neat/neatly) in cursive.
5) John ran (far/farther).
6) She danced (wild/wildly) at the concert.
7) He looked (angry/angrily) at his phone.
8) The students played (hard/hardly) in the game.
9) Helen gets up (late/lately) at weekends.
10) My brother listened (intense/intensely) to the music.

Đáp án:

1) Amy sings well for her age.
2) He speaks slowly when he’s tired.
3) They acted quickly to save the cat.
4) My sister writes neatly in cursive.
5) John ran far.
6) She danced wildly at the concert.
7) He looked angrily at his phone.
8) The students played hard in the game.
9) Helen gets up late at weekends.
10) He listened intensely to the music.

Bài 3: Complete the question by filling in the blanks with appropriate adverbs

1) She sings __________.
2) He answered the question __________.
3) They arrived __________ to catch the train.
4) The child ran __________ to catch the ball.
5) She can speak English __________.
6) He jumped __________ to clear the hurdle.
7) The car stopped __________ at the traffic light.
8) The athlete threw the discus __________.
9) He wrote the letter __________.
10) The tiger roared __________ in the jungle.

Đáp án:

1) Beautifully
2) Wrongly
3) Early
4) Fast
5) Well
6) High
7) Suddenly
8) Far
9) Neatly
10) Loudly

Cảm ơn bạn đọc đã quan tâm đến bài viết tổng hợp Bảng trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh thông dụng nhất. Hãy kiên trì học tập và ôn luyện thật chăm chỉ để có thể sử dụng tốt tiếng Anh trong môi trường học tập, làm việc hay trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Anh nhé. Chúc các bạn học tập tốt và hẹn gặp lại ở những bài viết tiếp theo!