Home Học tiếng Anh Grammar Tiếng Anh 7 Unit 2: Healthy Living – Global Success

Grammar Tiếng Anh 7 Unit 2: Healthy Living – Global Success

Grammar Tiếng Anh 7 Unit 2: Healthy Living – Global Success

Jes.edu.vn xin gửi đến quý thầy cô và các bạn bài Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Healthy Living, được chúng tôi tổng hợp và đăng tải, tập trung vào ngữ pháp chính của Bài 2: Câu đơn trong tiếng Anh, một phần quan trọng trong quá trình học tập của các bạn học sinh.

Định nghĩa câu đơn trong tiếng Anh

Một câu đơn trong tiếng Anh là mệnh đề độc lập, được hình thành bởi một chủ ngữ và một động từ. Do đó, khi đứng một mình, nó có khả năng tạo thành một câu đơn.

Một câu đơn có thể chứa nhiều hơn một chủ ngữ hoặc nhiều hơn một động từ.

Ví dụ:

  • She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
  • The sun sets in the west. (Mặt trời lặn ở phía tây.)
  • He play tennis every weekend. (Anh ấy chơi tennis mỗi cuối tuần.)
  • I love chocolate. (Tôi thích chocolate.)
  • My sister and I play the guitar. (Chị tôi và tôi chơi đàn guitar.)
  • Dogs and cats can be good friends. (Chó và mèo có thể là bạn tốt.)
  • She sings and dances at the same time. (Cô ấy hát và nhảy múa cùng một lúc.)
  • They cook and clean together. (Họ nấu ăn và dọn dẹp cùng nhau)

Các cấu trúc của câu đơn

– Một số câu đơn có một chủ ngữ và một động từ: S + V

Ví dụ: I read(Tôi đọc.)

S   V

– Một số câu đơn cũng có một tân ngữ: S + V + O

Ví dụ: I read a science book(Tôi đọc một cuốn sách khoa học.)

S    V           O

– Một số câu đơn cũng có một trạng từ: S + V + O + adv

Ví dụ: I read science books every month(Tôi đọc sách khoa học mỗi tháng.)

S  V           O                  adv

Bài tập vận dụng

Bài 1: Tick (✓) the simple sentences.

1. The Japanese eat a lot of tofu.

2. She drinks lemonade every morning.

3. I don’t eat fast food, and I don’t drink soft drinks.

4. I am fit.

5. I like fish, but my sister likes meat.

Đáp án: 1,3,4

Bài 2: Use the given words to create simple sentences.

  1. (He / play / guitar)
  2. (She / go / to the store)
  3. (I / have / a pet cat)
  4. (They / study / for the test)
  5. (It / rain / today)

Đáp án:

  1. He plays the guitar.
  2. She goes to the store.
  3. I have a pet cat.
  4. They study for the test.
  5. It is raining today.