Home Học tiếng Anh Grammar Tiếng Anh 7 Unit 6: A Visit to a School – Global Success

Grammar Tiếng Anh 7 Unit 6: A Visit to a School – Global Success

Grammar Tiếng Anh 7 Unit 6: A Visit to a School – Global Success

Trong bài viết ngày hôm nay, chúng tôi sẽ gửi đến quý thầy cô và các bạn phần Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 6 “A visit to school”, bao gồm những kiến thức chính về ngữ pháp trong bài học 6: Prepositions – Giới từ. Đây là một phần rất quan trọng đối với quá trình học tập của các bạn học sinh.

Định nghĩa Giới từ

  • Từ giới là loại từ hoặc nhóm từ thường được sử dụng trước danh từ hoặc đại từ để biểu thị mối quan hệ giữa chúng và các thành phần khác trong câu.
  • Chức năng của giới từ bao gồm hai khía cạnh quan trọng: chức năng xác định và chức năng bổ trợ.

Giới từ chỉ thời gian

Giới từThời gianVí dụ
In (trong, vào)Tháng, năm, mùa, thập niên, thập kỉ, các buổi trong ngày (trừ at night), cụm từ cố định– in March: vào tháng 3
– in 2015: vào năm 2015
– in spring: vào mùa xuân
– in the 1970s: vào những năm 1970
– in the afternoon: vào buổi chiều
– in time: đúng lúc, kịp lúc
– in the end: cuối cùng
On (vào)Các ngày trong tuần, ngày tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể, cụm từ cố định– on Friday: Vào ngày thứ 6
– on 7 March: vào ngày 7 tháng 3
– on 10 March 2015: vào ngày 10 tháng 3 năm 2015
– on Christmas Day: vào ngày lễ Giáng sinh
– on time: đúng giờ, chính xác
At (vào lúc)Thời gian trong ngày, các dịp lễ, cụm từ cố định– at 11 o’clock: lúc 11 giờ đúng
– at midnight: vào giữa đêm
– at Christmas: vào dịp giáng sinh
– at the same time: cùng lúc
– at the end of this year: cuối năm nay
– at the moment = at the present: ngay bây giờ

Giới từ chỉ nơi chốn

Giới từNơi chốnVí dụ
In (trong, ở)– Khoảng không gian lớn như vũ trụ, thành phố, thị trấn, quốc gia.

– Khoảng không gian chứa nước

– Các hàng, đường thẳng

– Khoảng không gian khép kín như phòng, tòa nhà, cái hộp

– In (không có mạo từ): chỉ một người đang ở nơi nào đó

– Phương hướng

– in space: trong vũ trụ

– in Vungtau city: trong thành phố Vũng Tàu

– in Vietnam: ở Việt Nam

– in the ocean: trong đại dương

– in the lake: trong hồ

– in a row: trong 1 hàng ngang

– in a queue: trong một hàng

– in the room: trong phòng

– in the box: trong thùng

– in this office: trong cơ quan này

– in prison: trong tù

– in the South/ East/ West/ North: phía Nam/ Đông/ Tây/ Bắc

On (trên, có bề mặt tiếp xúc)– Vị trí trên bề mặt

– Trước tên đường

–  Phương tiện đi lại (trừ car, taxi)

– Cụm cố định

–  Chỉ vị trí

– on the floor: trên sàn

– on the table: trên bàn

– on the beach: trên biển

– on Le Loi Street: trên đường Lê Lợi

– on the train: trên tàu

– on the bus: trên xe buýt

– on the left/ right: bên trái/ phải

– on the top of: trên đỉnh của

– on the average: trung bình

– on phone: nói chuyện trên điện thoại

At (ở)– Địa điểm cụ thể

– Chỉ số nhà

– Chỉ nơi làm việc, học tập

– Chỉ những sự kiện, những bữa tiệc

– at the airport: ở sân bay

– at the shop: ở shop

– at 100 Hoang Van Thụ Street: ở số 100 đường Hoàng Văn Thụ.

– at work/ school/ college/ university: ở chỗ làm/trường/cao đẳng/đại học.

– at the concert: tại buổi hòa nhạc

– at the party: tại buổi tiệc

Bài tập vận dụng

. Bài tập 1: Chọn đúng giới từ (in, on, at) để điền vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She will meet you ______ the library at 3:00 PM.
  2. The party is going to be held ______ Friday night.
  3. The cat is sitting ______ the top of the tree.
  4. My birthday is ______ October 15th.
  5. We usually have dinner ______ the evening.
  6. The train will arrive ______ platform 3.
  7. There is a beautiful painting ______ the wall.
  8. He is good ______ playing the piano.
  9. The meeting is scheduled ______ 9:30 AM.
  10. I’ll see you ______ the weekend.

Đáp án:

  1. at – 2. on – 3. at – 4. on – 5. in – 6. at – 7.on – 8.at – 9. at – 10. on

Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh sử dụng đúng giới từ:

  1. (Christmas / we / celebrate / always) ______.
  2. (school / I / am / the / usually / at / in / morning) ______.
  3. (work / I / start / 9:00 AM) ______.
  4. (she / arrived / airport / the / at / 2:45 PM) ______.
  5. (live / they / a / beautiful / house / in / countryside / the) ______.

Đáp án:

  1. We always celebrate Christmas.
  2. I am usually at school in the morning.
  3. I start work at 9:00 AM.
  4. She arrived at the airport at 2:45 PM.
  5. They live in a beautiful house in the countryside.