Home Học tiếng Anh Grammar Tiếng Anh 7 Unit 1: Hobbies – Global Success

Grammar Tiếng Anh 7 Unit 1: Hobbies – Global Success

Grammar Tiếng Anh 7 Unit 1: Hobbies – Global Success

Jes.edu.vn trân trọng gửi đến quý thầy cô và các bạn Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 chương trình mới, Unit 1: My Hobbies. Tài liệu tập trung vào những điểm ngữ pháp quan trọng của bài 7, đặc biệt là Thì hiện tại đơn. Đây là những kiến thức cực kỳ quan trọng, giúp củng cố và phát triển kỹ năng học tập của các bạn học sinh.

Định nghĩa thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn, hay còn được gọi là Present Simple, là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh hiện đại. Thì này được sử dụng để diễn đạt các hành động chung chung, lặp lại nhiều lần, hoặc mô tả một sự thật hiển nhiên, cũng như để chỉ ra các hành động đang diễn ra trong thời điểm hiện tại.

  • Thì hiện tại đơn diễn ra một sự thật hiển nhiên: The Earth revolves around the sun. (Trái đất xoay quanh mặt trời.)
  • Thì hiện tại đơn diễn ra một sự việc thường xuyên xảy ra ở thời điểm hiện tại: She often reads books in the evening. (Cô ấy thường đọc sách vào buổi tối.)
  • Thì hiện tại đơn diễn tả thời gian biểu hoặc lịch trình: The train departs at 2 PM. (Tàu xuất phát vào lúc 2 giờ chiều.)

Công thức của thì hiện tại đơn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

  • always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), seldom = rarely = hardly (hiếm khi), sometimes (thỉnh thoảng), never (không bao giờ), regularly (thường xuyên), generally (nhìn chung
  • every day, every week, every month, every year,…….(mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
  • once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year,……. (một lần /hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)

Lưu ý

  1. Cách thêm s/es vào động từ:
  • Thêm “s” vào cuối hầu hết các động từ: want-wants; work-works;…
  • Thêm “es” vào cuối các động từ kết thúc bằng ch, x, sh, s: watches; misses; washes; fixes;…
  • Bỏ “y” và thêm “ies” vào cuối các động từ kết thúc bởi một phụ âm + y: study=>studies;…
  • Sử dụng dạng bất quy tắc cho một số động từ: go-goes; do-does; have-has,…
  1. Cách phát âm phụ âm cuối “s/es”:
  • /s/: Khi từ kết thúc bằng các phụ âm /f/, /k/, /t/, /p/, /ð/.
  • /iz/: Khi từ kết thúc bằng các âm /z/, /s/, /∫/, /ʒ/, /t∫/, /dʒ/ (thường có kết thúc là các chữ cái ce, z, x, sh, s, ch, ge).
  • /z/: Khi từ kết thúc bằng nguyên âm và các phụ âm còn lại.

Lưu ý rằng cách phát âm phụ âm cuối cần dựa vào phiên âm quốc tế thay vì dựa vào cách viết.

Bài tập vận dụng

Bài 1. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. I (watch) __________ a movie every Friday night.
  2. My sister (play) __________ tennis after school.
  3. They (not/do) __________ their homework yet.
  4. She (always/forget) __________ her keys at home.
  5. The sun (rise) __________ in the east.

Đáp án:

  1. I watch a movie every Friday night.
  2. My sister plays tennis after school.
  3. They have not done their homework yet.
  4. She always forgets her keys at home.
  5. The sun rises in the east.

Bài 2. Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh:

  1. (usually / up / I / at / 6:30 / get)
  2. (read / books / always / she / does)
  3. (to / school / walks / every day / he)
  4. (not / does / coffee / like / she)
  5. (the / weekend / on / often / we / movies / watch)

Đáp án:

  1. I usually get up at 6:30.
  2. She always reads books.
  3. He walks to school every day.
  4. She does not like coffee.
  5. We often watch movies on the weekend.