Trong tiếng Anh, cùng nhau già đi có nghĩa là grow old together
Phiên âm: /ɡroʊ oʊld təˈɡeðər/
Các từ vựng liên quan đến grow old together:
- Lifetime companions: Những người bạn đồng hành suốt cuộc đời.
- Enduring the journey of aging together: Chịu đựng hành trình của tuổi già cùng nhau.
- Longevity partners: Đối tác lâu năm
- Lifetime: Suốt đời, cả đời.
- Elderly: Người cao tuổi, người già.
- Maturing: Đang lão hóa, trở nên trưởng thành.
- Longevity: Tuổi thọ, sự sống lâu.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “cùng nhau già đi” có dịch nghĩa
1. We promised to grow old together and face whatever challenges life throws our way.
Dịch: Chúng ta hứa sẽ cùng nhau già đi và đối mặt với bất kỳ thách thức nào cuộc sống đặt ra.
2. They have been married for 50 years and have grown old together, sharing both joys and sorrows.
Dịch: Họ đã kết hôn được 50 năm và đã cùng nhau già đi, chia sẻ cả niềm vui và nỗi buồn.
3. Growing old together means creating memories that will last a lifetime.
Dịch: Cùng nhau già đi có nghĩa là tạo ra những kỷ niệm sẽ kéo dài suốt đời.
4. Despite the challenges, they remained committed to growing old together, hand in hand.
Dịch: Mặc dù có những thách thức, họ vẫn cam kết cùng nhau già đi, bên nhau tay trong tay.
5. They dreamed of retiring and traveling the world together, growing old side by side.
Dịch: Họ mơ về việc về hưu và du lịch khắp thế giới cùng nhau, già đi bên nhau.
6. Growing old together allows us to witness each other’s growth and transformation over the years.
Dịch: Cùng nhau già đi cho phép chúng ta chứng kiến sự phát triển và biến đổi của nhau qua các năm.
7. They faced life’s challenges together, knowing that they would grow old together and conquer any obstacle.
Dịch: Họ cùng nhau đối mặt với những thử thách trong cuộc sống, biết rằng họ sẽ cùng nhau già đi và vượt qua mọi trở ngại.
8. For them, growing old together was not just a goal but a cherished journey filled with love and companionship.
Dịch: Với họ, cùng nhau già đi không chỉ là một mục tiêu mà còn là một cuộc hành trình đáng quý đầy yêu thương và tình bạn.
9. They celebrated their 50th wedding anniversary, a testament to their commitment to grow old together.
Dịch: Họ đã tổ chức kỷ niệm 50 năm ngày cưới, là một minh chứng cho sự cam kết của họ về cùng nhau già đi.
10. Even in their old age, they continued to hold hands and walk through life’s journey together, embracing each moment.
Dịch: Ngay cả khi đã già, họ vẫn tiếp tục nắm tay và đi qua cuộc hành trình của cuộc sống cùng nhau, ôm trọn mỗi khoảnh khắc.
XEM THÊM: Những cap, stt, câu nói về tình yêu buồn bằng tiếng Anh
Trên đây là những chia sẻ của mình về cụm từ Cùng nhau già đi trong tiếng Anh là gì, mong rằng bài viết này sẽ mang đến cho bạn đọc nguồn thông tin và kiến thức tiếng Anh hữu ích.