Bài viết cung cấp đáp án chính xác và giải thích chi tiết cho bài tập trong Unit 2: Skills 1 – Tiếng Anh lớp 7 Global Success (Trang 23) chủ đề “Healthy Living. Nội dung này đã được tổng hợp bởi Jes.edu.vn nhằm hỗ trợ học sinh trong việc hiểu rõ và áp dụng kiến thức một cách hiệu quả trong quá trình học tập của mình.
Bài 1:
Work in pairs. Discuss and write each word or phrase under the correct picture. Which skin condition is the most common among teenagers?
(Làm việc theo cặp. Thảo luận và viết từng từ hoặc cụm từ dưới bức tranh đúng. Tình trạng da nào phổ biến nhất ở thanh thiếu niên?)
1. chapped skin: da bị nứt nẻ
2. acne: mụn trứng cá
3. sunburn: cháy nắng
Acne is the most common skin condition among teenagers. (Mụn trứng cá là tình trạng da phổ phiến nhất ở tuổi thiếu niên.)
Bài 2:
Read the passage and match the beginnings in A with the endings in B. (Đọc đoạn văn và nối phần đầu ở cột A với phần cuối ở cột B.)
A |
B |
1. Acne is | a. young people the most |
2. Acne causes | b. a skin condition |
3. Acne affects | c. a serious disease |
4. Acne is not | d. small, red spots |
1 B: Acne is a skin conditions. (Mụn trứng cá là một bệnh lý về da.)
2 D: Acne causes small, red spots. (Mụn trứng cá gây ra các nốt mụn nhỏ, màu đỏ.)
3 A: Acne affects young people the most. (Mụn trứng cá ảnh hưởng nhiều nhất ở người trẻ.)
4 C: Acne is not a serious disease. (Mụn trứng cá không phải là một bệnh nguy hiểm.)
Bài 3:
Read the passage again and choose the correct answer A, B, or C. (Đọc lại bài và chọn câu trả lời đúng A, B, hay C.)
Acne is a skin condition, it causes small, red spots on the face and the back. It affects 70-80% of young people between 12 and 30. More girls have acne than boys. It’s not a serious disease but young people want to avoid it.
Here are some tips for taking care of skin with acne.
– Go to bed early and get enough sleep.
– Eat more fruit and vegetables, and less fast food.
– Wash your face with special soap for acne, but no more than twice a day.
– Don’t touch or pop spots, especially when your hands are dirty.
– If it gets serious, see a doctor.
Đáp án:
Tạm dịch:
Mụn là một tình trạng của da, nó gây ra những đốm đỏ nhỏ trên mặt và lưng. Nó ảnh hưởng đến 70-80% thanh thiếu niên trong độ tuổi từ 12 đến 30. Có nhiều bạn nữ bị mụn hơn bạn trai. Đây không phải là một căn bệnh nghiêm trọng nhưng thanh thiếu niên đều muốn tránh nó.
Dưới đây là một số mẹo chăm sóc da khi bị mụn.
- Đi ngủ sớm và đảm bảo có đủ giấc ngủ.
- Ăn nhiều trái cây và rau, và giảm ăn nhanh.
- Rửa mặt bằng xà phòng đặc biệt dành cho da mụn, nhưng không nên làm điều này quá hai lần mỗi ngày.
- Không nên chạm hoặc bóp mụn, đặc biệt là khi tay bẩn.
- Nếu tình trạng trở nên nghiêm trọng, hãy thăm bác sĩ.
1. A
The first paragraph is mainly about what acne is.
(Đoạn văn đầu tiên chủ yếu nói về mụn trứng cá là gì.)
2. C
Which statement is NOT correct about acne? => Acne affects more boys than girls.
(Câu nào KHÔNG ĐÚNG về mụn trứng cá? => Mụn trứng cá ảnh hưởng đến trẻ em trai nhiều hơn trẻ em gái.)
3. B
Most age group does acne affect the most? => 12 – 30
(Ở lứa tuổi nào thì mụn ảnh hưởng nhiều nhất? => 12 – 30)
4. B
How should you wash your face? => With soap for acne.
(Bạn nên rửa mặt thế nào? => Với xà phòng trị mụn.)
5. A
What does the word “it” in the last sentence refer to? => acne
(Từ “it” ở câu cuối đề cập đến điều gì? => mụn trứng cá)
Bài 4:
Work in pairs. Read the passage again. Pick the tips which you can easily follow. Share your ideas with your partner.
(Làm việc theo cặp. Đọc lại đoạn văn. Chọn những mẹo bạn có thể dễ dàng làm theo. Chia sẻ ý tưởng với bạn của bạn.)
– Go to bed early. (Đi ngủ sớm.)
– Eat more fruit and vegetables. (Ăn nhiều trái cây và rau quả.)
– Wash my face with special soap for acne. (Rửa mặt bằng xà phòng đặc trị mụn.)
– Go to bed early and get enough sleep. (Đi ngủ sớm và ngủ đủ giấc.)
– Eat more fruit and vegetables, and less fast food. (Ăn nhiều trái cây và rau quả, và ít thức ăn nhanh.)
– Wash my face with special soap for acne, but no more than twice a day. (Rửa mặt bằng xà phòng đặc biệt dành cho mụn trứng cá, nhưng không quá hai lần một ngày.)
– Don’t touch or pop spots, especially when my hands are dirty. (Không chạm hoặc chạm vào các điểm, đặc biệt là khi tay bị bẩn
Bài 5:
Work in groups. Read about the health problems below. Discuss and make notes of some tips you can give each person. Then share your ideas with the class.
(Làm việc nhóm. Đọc về các vấn đề sức khỏe dưới đây. Thảo luận và ghi chú một số mẹo mà bạn có thể đưa ra cho mỗi người. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp.)
1. I have chapped lips. (Tôi bị nứt nẻ môi.)
=> Drink more water. (Uống nhiều nước.)
=> Use lip balm. (Sử dụng son dưỡng.)
2. I’m putting on weight.(Tôi đang tăng cân.)
=> Do exercise. (Tập thể dục.)
=> Eat less fast food. (Ăn ít đồ ăn nhanh.)
3. I often feel sleepy during the day. (Tôi thường xuyên cảm thấy buồn ngủ vào ban ngày.)
=> Do exercise when feel sleepy. (Tập thể dục khi cảm thấy buồn ngủ.)
=> Go to bed early and get enough sleep. (Đi ngủ sớm và ngủ đủ giấc.)
4. I have the flu. (Tôi bị cúm.)
=> Stay home and get plenty of rest. (Ở nhà và nghỉ ngơi nhiều.)
=> Eat healthy foods. (Ăn đồ ăn lành mạnh.)
5. My hair is dry.(Tóc tôi bị khô.)
=> Wash your hair less often. (Gội đầu ít đi.)
=> Use a conditioner. (Sử dụng dầu xả.)