Behold là một trong những động từ được sử dụng rất phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Đồng thời, vì là động từ bất quy tắc nên Behold không tuân theo nguyên tắc thông thường. Vậy quá khứ của Behold là gì? Làm sao để chia động từ với động từ Behold? Hãy cùng JES tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Quá khứ của động từ Behold là gì?
Quá khứ của Behold là:
Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
behold | beheld | beheld | ngắm, nhìn |
Ví dụ:
- The new bridge is an incredible sight to behold.
- He looked up and beheld the stranger sitting across the table, smiling a secret smile.
Một số động từ bất quy tắc tương tự với Behold
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Hold | Held | Held |
Withhold | Withheld | Withheld |
Cách chia thì với từ Behold
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | behold | behold | beholds | behold | behold | behold |
Hiện tại tiếp diễn | am beholding | are beholding | is beholding | are beholding | are beholding | are beholding |
Quá khứ đơn | beheld | beheld | beheld | beheld | beheld | beheld |
Quá khứ tiếp diễn | was beholding | were beholding | was beholding | were beholding | were beholding | were beholding |
Hiện tại hoàn thành | have beheld | have beheld | has beheld | have beheld | have beheld | have beheld |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been beholding | have been beholding | has been beholding | have been beholding | have been beholding | have been beholding |
Quá khứ hoàn thành | had beheld | had beheld | had beheld | had beheld | had beheld | had beheld |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been beholding | had been beholding | had been beholding | had been beholding | had been beholding | had been beholding |
Tương Lai | will behold | will behold | will behold | will behold | will behold | will behold |
TL Tiếp Diễn | will be beholding | will be beholding | will be beholding | will be beholding | will be beholding | will be beholding |
Tương Lai hoàn thành | will have beheld | will have beheld | will have beheld | will have beheld | will have beheld | will have beheld |
TL HT Tiếp Diễn | will have been beholding | will have been beholding | will have been beholding | will have been beholding | will have been beholding | will have been beholding |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would behold | would behold | would behold | would behold | would behold | would behold |
Conditional Perfect | would have beheld | would have beheld | would have beheld | would have beheld | would have beheld | would have beheld |
Conditional Present Progressive | would be beholding | would be beholding | would be beholding | would be beholding | would be beholding | would be beholding |
Conditional Perfect Progressive | would have been beholding | would have been beholding | would have been beholding | would have been beholding | would have been beholding | would have been beholding |
Present Subjunctive | behold | behold | behold | behold | behold | behold |
Past Subjunctive | beheld | beheld | beheld | beheld | beheld | beheld |
Past Perfect Subjunctive | had beheld | had beheld | had beheld | had beheld | had beheld | had beheld |
Imperative | behold | Let′s behold | behold |
Để tìm hiểu thêm thông tin về cách chia thì, bạn có thể tham khảo thêm bài viểt 12 thì trong tiếng Anh bao gồm công thức, cách nhận biết đầy đủ nhất.