Xưởng May Gia Công Tiếng Anh Là Gì?

0
3633

Xưởng may gia công tiếng Anh gọi là garment factory
Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Xưởng may gia công có thể bạn quan tâm:

  • Special sewing machine: Máy may chuyên dùng
  • One needle machine: Máy một kim
  • Single needle lockstitch machine: máy may 1 kim
  • Double needle lockstitch: máy may 2 kim
  • Overlock machine: Máy vắt sổ
  • Overlocking machine: Máy vắt sổ
  • Binder machine: Máy viền
  • Hemming machine: Máy lên lai
  • Interlock machine: Máy đánh bông (kansai)
  • Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần
  • Multi-use interlock machine: Máy đánh bông đa năng
  • Zigzagmachine: Máy may mũi ziczac
  • Blind stitch machine: Máy may mũi giấu (may luôn)
  • Chainstitch machine: Máy may mũi móc xích

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Xưởng may gia công tiếng Anh là gì?.

5/5 - (100 bình chọn)