Xe cút kít tiếng Anh là wheelbarrow.
Xe cút kít hay xe rùa là loại xe thô sơ có kích thước nhỏ, thường được sử dụng trong xây dựng để vận chuyển những vật dụng xây dựng như vôi, vữa, gạch, đá,… Xe được thiết kế cho một người sử dụng, đẩy vật liệu bằng hai tay cầm phía sau.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến xe cút kít:
- Viên gạch (tiếng Anh là brick)
- Cây xẻng (tiếng Anh là shovel)
- Vôi (tiếng Anh là lime)
- Xi măng (tiếng Anh là cement)
- Cát (tiếng Anh là sand)
- Máy khoan (tiếng Anh là drill)
- Cái cưa (tiếng Anh là saw)
- Thước cuộn (tiếng Anh là tape measure)
- Vật liệu xây dựng (tiếng Anh là building materials)
- Công cụ (tiếng Anh là tool)
- Đá mi (tiếng Anh là gravel)
- Đá cuội (tiếng Anh là pebble)