Home Học tiếng Nhật Từ vựng katakana tiếng nhật N3

Từ vựng katakana tiếng nhật N3

Từ vựng katakana tiếng nhật N3
Từ vựng Katakana N3

Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về các từ vựng Katakana N3 nhé! Katakana là “cơn ác mộng” với những ai không có lợi thế về tiếng anh vì khó nhớ và cũng khá dễ nhầm. Trong N3, từ vựng Katakana cũng chiếm một tỉ lệ phần trăm khá cao trong các bài đọc hiểu của bài thi JLPT. Cùng JES tham khảo về từ vựng katakana N3 dưới đây nhé!

STT カタカナ Ý nghĩa
1 アイディアがある アイディア(idea) Có một ý tưởng
2 アクセサリー Đồ trang sức
3 アジア Châu Á
4 アップ Lên, vươn lên
5 アップする アップ(upload) Tải lên (file, dữ liệu…)
6 アドバイスする アドバイス(advise) Cho lời khuyên
7 アナウンスする アナウンス(announce) Thông báo
8 アマチュア アマチュア(amateur) Nghiệp dư
9 アラーム Chuông báo
10 アルコール Rượu, cồn
11 アルミ Nhôm
12 アンケートする アンケート(enquête) Khảo sát, điều tra lấy ý kiến
13 イタリアン Kiểu Ý
14 イメージ Hình ảnh
15 イメージする イメージ(imagine) Tưởng tượng
16 イヤホン Tai nghe
17 イヤリング Hoa tai
18 インク Mực
19 インスタント食品 Thực phẩm ăn liền
20 インタビューする インタビュー(interview) Phỏng vấn
21 ウイルス Virus
22 ウール Len
23 エネルギー Năng lượng
24 エプロン Tạp dề
25 エンジン Động cơ
26 オイル Dầu
27 オーペンする オーペン(open) Mở
28 オフィス Văn phòng
29 オリジナルの商品 オリジナル(original) Sản phẩm nguyên gốc
30 カーディガン Áo khoác Cardigan
31 カーブ Đường cong
32 カジュアル Thông thường
33 カジュアルな カジュアル(casual) Bình thường, tự nhiên
34 ガソリン Xăng
35 ガソリンスタンド Trạm xăng
36 カタカナ語+V・A Katakana+V・A
37 カッターナイフ Dao rọc giấy
38 カットする カット(cut) Cắt
39 カバー Bao
40 カフェ Quán cafe
41 ガムテープ Băng keo giấy
42 キー Chìa khóa
43 キャベツ Bắp cải
44 キャンディー Kẹo
45 キャンパス Cơ sở, trụ sợ
46 クーラー Máy điều hòa
47 グラウンド Sân vận động
48 クリーニング店 Tiệm giặt ủi
49 クリーム Kem
50 クリップ Lẹp giấy
51 ケース Bao, hộp, va li
52 ケーブル Dây cáp
53 ケチャップ Sốt cà chua
54 コインランドリー Máy giặt tự động (dùng tiền xu)
55 コース Lộ trình
56 コード Dây điện
57 コーナー Gian hàng
58 ゴール Đích đến (Goal)
59 ゴールする ゴール(goal) Đến đích, đạt được mục đích
60 ゴールを決める ゴール(goal) Đặt mục tiêu
61 コットン Bông, cốt – tông
62 コピー用紙 Giấy phô tô
63 コミュニケーション Giao tiếp
64 コミュニケーションをとる コミュニケーション(communication) Giao tiếp, giữ liên lạc, tương tác
65 ゴム Cao su
66 コンクリート Bê tông
67 コンセント Ổ cắm
68 コンタクトレンズ Kính áp tròng
69 コンテスト Cuộc thi
70 サイズ Kích cỡ
71 サイレン Báo động
72 サインする サイン(sign)
73 サングラス Kính râm
74 サンダル Dép xăng -đan
75 サンプル サンプル(sample) Mẫu, hàng mẫu
76 シーズン Mùa
77 シートベルト Dây an toàn
78 ジーンズ Quần jeans
79 ショートパンツ Quần short
80 ショートヘアー Tóc ngắn
81 ショック Bất ngờ, sốc
82 ショックを受ける ショック(shock) Bị sốc
83 ショップ Cửa hàng
84 シルク Lụa
85 シンプルな シンプル(simple) Đơn giản
86 スイッチを入れる・切る スイッチ(switch) Bật/ tắt công tắc
87 スカーフ Khăn quàng cổ
88 スクリーン Màn hình
89 スケジュール Thời khóa biểu
90 スタートする スタート(start) Bắt đầu
91 スタイル Style
92 スチール Thép
93 ストーリー Câu chuyện
94 ストレス Căng thẳng
95 スニーカー Giày thể thao
96 スパイス Gia vị
97 スピーチする スピーチ(speech) Thuyết trình, phát biểu
98 スピード Tốc độ
99 スペース Khoảng cách
100 スポーツドリンク Nước uống thể thao
101 スムーズな スムーズ(smooth) Mềm, mượt
102 セット Set
103 セルフサービス セルフサービス(self-service) Tự phục vụ
104 セロハンテープ Bang dính trong
105 センスがいい・悪い センス(sense) Cảm giác, khẩu vị tốt/ không tốt
106 センター Trung tâm
107 ソース Sốt
108 ソックス Vớ
109 タイトル Tiêu đề
110 ダイニング(ルーム) Phòng ăn uống
111 タイプ Thể loại
112 タイマー Hẹn giờ
113 タイミング Thời điểm
114 タイヤ Bánh xe
115 ダウン Xuống, hạ xuống
116 ダウンする ダウン(download) Tải xuống (dữ liệu, file…)
117 ダム Đập
118 タワー Tháp
119 チェックアウトする チェックアウト(checkout) Đăng kí ra (khách sạn…)
120 チェックインする チェックイン(checkin) Đăng kí vào (sự kiện, khách sạn…)
121 チェックする チェック(check) Kiểm tra
122 チキン Thịt gà
123 チャイム Chuông
124 チャンス Cơ hội
125 チャンネル Chương trình
126 ティー Trà
127 テイクアウト Mang về
128 ディスク Đĩa
129 デートする デート(date) Hẹn hò
130 テーマ Chủ đề
131 デザインする デザイン(design) Thiết kế
132 デジタル デジタル(digital) Kĩ thuật số
133 テニスコート Sân ten – nít
134 テレビのボリューム Âm lượng tivi
135 テント Cắm trại
136 ドーナツ Bánh donuts
137 トップ Đỉnh
138 トップを走る トップ(top) Leo lên đỉnh/ đầu
139 ドライヤー Máy sấy tóc
140 ドラッグストア Hiệu thuốc
141 ドリンク Đồ uống
142 トンネル Đường hầm
143 ナイロン Ni lông
144 な形容詞 Tính từ đuôi  な
145 ネックレス Dầy chuyền
146 ノーベル賞 Giải thưởng Nobel
147 ノックする ノック(knock) Gõ cửa
148 パートナー Bạn đôi, đối tác, cộng sự
149 バーベキュー Thịt nướng BBQ
150 パーマ Uốn xoăn
151 ハイヒール Giày cao gót
152 バケツ Thùng
153 パジャマ Quần áo ngủ
154 パスタ Mì Ý
155 バスルーム Phòng tắm
156 パトカー Xe cảnh sát
157 バランス Cân đối, cân bằng
158 バランスがいい・悪い バランス(balance) Cân bằng/ không cân bằng
159 バリアフリー Không có trở ngại
160 パワー Sức mạnh
161 ハンガー Cái móc áo
162 ハンドル Tay cầm
163 パンフレット パンフレット(pamphlet) Tờ bướm
164 ピアス Hoa tai
165 ピーク Cao điểm
166 ヒーター Máy sưởi
167 ビーチ Bãi  biển
168 ビーフ Thịt bò
169 ヒット Đỉnh cao
170 ビニール Vi ni lông
171 ピン Kim băng
172 ファ(-)ストフード Thức ăn nhanh
173 ファッション Thời trang
174 ブーツ Bốt
175 フード Thức ăn , đồ ăn
176 フォーマル Mang tính nghi lễ
177 ブザー Chuông
178 フライドポテト Khoai tây chiên
179 プライバシー Riêng tư, cá nhân
180 フライパン Chảo
181 プラス Ngoài ra, cực dương, dấu cộng
182 プラスする プラス(plus) Cộng vào, thêm vào
183 プラスチック Nhựa
184 フラッシュ Ánh sáng
185 ブランド Cao cấp, có thương hiệu
186 プリンター Máy in
187 ブレーキ Phanh
188 プレーキ Phanh
189 プロの選手 プロ(professional) Tuyển thủ chuyên nghiệp
190 フロント Quầy lễ tân
191 ヘアピン Cái kẹp tóc
192 ベストな ベスト(best) Tốt nhất
193 ペットボトル Chai nhựa
194 ヘッドホン Tai nghe chụp đầu
195 ベランダ Ban công
196 ヘリコプター Trực thăng
197 ヘルメット Mũ bảo hiểm
198 ベンチ Ghế dài
199 ポーク Thịt lợn
200 ホース Ống vòi
201 ボート Thuyền
202 ホーム Sân ga
203 ホームステイする ホームステイ(homestay) Ở homestay, ở nhờ
204 ホール Đại sảnh
205 ポット Ấm
206 ポテト Khoai tây
207 ボランティア ボランティア(volunteer) Tình nguyện
208 ボランテイア Tình nguyện, tình nguyện viên
209 ボリューム Lượng
210 ボリュームが多い ボリューム(volume) Âm lượng lớn
211 ポリ袋 Túi ni lông
212 マイク Microphone
213 マイナス Dấu trừ, âm, lỗ
214 マイナスする マイナス(minus) Trừ đi, bớt đi
215 マスコミ Các phương tiện thông tin đại chúng
216 マナー Tác phong
217 マヨネーズ Sốt mayonnaise
218 ミス Lỗi
219 ミスする ミス(miss) Phạm lỗi, mắc sai lầm
220 ミニスカート Váy ngắn
221 ミネラルウォーター Nước khoáng thiên nhiên
222 モノレール Tàu điện một ray
223 ユーモア Hài hước
224 ヨーグルト Sữa chua
225 ヨロッパ Châu Âu
226 ライト Đèn
227 ラスト ラスト(last) Cuối
228 ラストオーダー Lần gọi món cuối cùng
229 ラッシュアワー Giờ cao điểm
230 ラベル Nhãn dán
231 リーダー Trưởng hóm, lãnh đạo
232 リサイクル Tái sử dụng
233 リサイクルする リサイクル(recycle) Tái chế
234 リビング(ルーム) Phòng khách
235 リュックサック Balo
236 リラックスする リラックス(relax) Thư giãn
237 ルート Lộ trình
238 ルール Quy tắc
239 レベル Trình độ, cấp độ
240 レンズ Kính
241 レンタル Thuê
242 レンタルする レンタル(rental) Cho thuê
243 ロッカー Tủ cá nhân
244 ロボット Robot
245 ロングスカート Váy dài
246 時計をセットする セット(set) Hẹn giờ đồng hồ
247 本のタイトル タイトル(title) Tiêu đề, tên sách
248 段ボール Hộp thấy, thùng bìa
249 電子レンジ Lò vi sóng

XEM THÊM: Từ vựng katakana tiếng nhật N4
Với những thông tin chia sẻ trên đây, hy vọng bạn đọc đã nắm rõ hơn về tự vựng katakana N3. Chúc các bạn học và thi tốt nhé!