Home Học tiếng Nhật NHỮNG PHÓ TỪ THƯỜNG DÙNG CHO N4

NHỮNG PHÓ TỪ THƯỜNG DÙNG CHO N4

NHỮNG PHÓ TỪ THƯỜNG DÙNG CHO N4

Phó từ đóng một vai trò rất quan trọng trong một câu, đôi khi trong những bài nghe bạn chỉ cần bắt được phó từ ở đó là có thể chọn được đáp án đúng. Các bạn không chỉ học N4 mà còn cho thi N5 cũng nên đọc qua nhé, vì bài thi JLPT của N5 thường sẽ có thêm cả khoảng 20 đến 30% kiến thức của N4. Dưới đây là một số phó từ quen thuộc hay sử dụng nhiều cho thi cử:

  • たった今(いま): vừa lúc nãy, ban nãy
  • やっと: cuối cùng
  • ちょうど: vừa đúng, vừa chuẩn
  • (いま)にも: sớm, ngay, chẳng mấy chốc
  • (たし): đúng, chính xác
  • はっきり: rõ ràng
  • ちょっとも: Một chút cũng không
  • できるだけ: cố gắng hết sức trong khả năng có thể làm được
  • 直接(ちょくせつ): trực tiếp
  • ほとんど: hầu hết
  • 絶対(ぜったい):tuyệt đối
  • たまに: Thi thoảng, đôi khi
  • めったに: hiếm khi
  • さっそく: ngay lập tức
  • しばらく: trong một lát, trong một khoảng thời gian ngắn
  • けっこう: khá là
  • のんびり: thong thả, không lo nghĩ
  • (べつ): Đặc biệt, khác
  • 別々に: riêng biệt, tách nhau ra, riêng lẻ từng cái một
  • 一方(いっぽう): Một mặt, một chiều, mặt khác
  • (きゅう): đột nhiên
  • つまり: tóm lại, nói cách khác
  • 最初(さいしょ): Đầu tiên
  • 最後(さいご): Cuối cùng
  • 最低(さいてい): Tối thiểu, thấp nhất
  • 非常(ひじょう): cực kỳ, đặc biệt
  • たいてい: thông thường
  • もしかしたら: Biết đâu, Có thể
  • もっと: hơn nữa, thêm
  • ずっと: suốt, mãi, hơn nhiều
  • 自由(じゆう): tự do, tự tiện
  • 一生権目(いっしょうけんめ): chăm chỉ, siêng năng
  • ぴったり: vừa khớp, vừa vặn, phù hợp
  • きちんと: chỉn chu, cẩn thận
  • ついに: cuối cùng
  • せっかく: cất công, cố gắng rất nhiều để làm gì
  • わざわざ: cố gắng, cất công
  • 結局(けっきょく): cuối cùng, kết cục, rốt cuộc