Việc nắm rõ bộ từ vựng katakana N4 là rất cần thiết và hữu ích cho những ai đang trong quá trình học và luyện thi các kỳ thi tiếng Nhật. Dưới đây là 80 từ vựng Katakana N4 cơ bản. Mời bạn đọc cùng tham khảo nhé!
1 | ボランティア | Volunteer | tình nguyện |
2 | ペット | Pet | Thú nuôi |
3 | クリーニング | Cleaning | Do |
4 | マンション | Mansion | Giặt giũ |
5 | パーティールーム | Party room | Phòng tiệc |
6 | ガム | Gum | Kẹo cao su |
7 | ボーナス | Bonus | Tiền thưởng |
8 | ドラマ | Drama | |
9 | ホームステイ | Homestay | Đi ở trọ |
10 | コップ | Cup | Cái cốc |
11 | ポケット | Túi quần áo | |
12 | ガラス | Glass | Kính |
13 | ミーティング | Meeting | Cuộc họp, hội nghị |
14 | カレンダー | Calender | Lịch |
15 | ポスター | Poster | Áp phích, ảnh quảng cáo |
16 | ミュージカル | Musical | Âm nhạc |
17 | ブロードウェイ | Broadway | |
18 | インターネット | Internet | |
19 | ピカソ | Picasso | |
20 | インフルエンザ | Influenza | Bệnh cúm |
21 | エンジン | Engine | Máy móc |
22 | チーム | Team | Đội, nhóm |
23 | ストレス | Stress | Căng thẳng |
24 | オリンピック | Olympic | |
25 | スポーツクラブ | Sports club | Câu lạc bộ thể thao |
26 | キー | Key | Chìa khóa |
27 | シートベルト | Seat bell | Dây an toàn |
28 | ソース | Source | Nguồn/ nước sốt |
29 | ハイキング | Hiking | Cuộc đi bộ đường dài/ Sự hành quân |
30 | カーテン | Curtain | Màn cửa, màn gió |
31 | アフリカ | Africa | Châu Phi |
32 | タンゴ | Tango | Điệu tăng gô |
33 | チャレンジ | Challenge | Sự thách thức |
34 | ショパン | Chopin | |
35 | デート | Date | Sự hẹn hò ( trai gái) |
36 | アクセス | Access | Truy cập, Thâm nhập |
37 | ドミニカ | Dominica | |
38 | ズボン | Pants | Quần dài |
39 | コンテスト | Contest | Cuộc thi |
40 | 原爆ドーム | Atomic Bomb Dome | Bom nguyên tử |
41 | フロント | Front | Trước, phía trên |
42 | タオル | Towel | Tháp |
43 | トラック | Tracks | Vòng đua, đường chạy |
44 | マラソン | Marathon | Chạy ma-ra-tông |
45 | キロ | Kg |
46 | グラム | G | |
47 | センチ | Center | |
48 | ミリ | Mili | |
49 | クラス | Class | Lớp học |
50 | テスト | Test | Bài kiểm tra |
51 | ドライバー | Driver | Tô vít |
52 | ハンカチ | Handkerchief | Khăn mùi xoa |
53 | バッグ | Bag | Cặp sách |
54 | ミキサー | Mixer | Máy xay |
55 | ピラミッド | Pyramids | Tháp |
56 | データ | Data | Dữ liệu |
57 | ファイル | File | Cặp, kẹp, file tài liệu |
58 | ローン | Loan | Tiền nợ, vay nợ |
59 | セット | Set | Bộ, tập, tập hợp |
60 | ポーランド | Poland | Ba Lan |
61 | ガソリン | Gasoline | Xăng |
62 | センス | Sense | Cảm giác, cảm nhận |
63 | シングル | Single | Đơn, một mình, độc thân |
64 | ツイン | Twin | Đôi, cặp |
65 | カット | Cut | Cắt |
66 | シャンプー | Shampoo | Dầu gội đầu |
67 | ショート | Short | Ngắn |
68 | キャンセル | Cancel | Hủy/ Từ chối |
69 | キャンプ | Camp | Cắm trại |
70 | レバー | Lever | |
71 | コース | Courses | Khóa học |
72 | スタート | Start | Xuất phát |
73 | パンフレット | Brochure | Sách mỏng, sách bìa mềm dùng để quảng cáo |
74 | ステレオ | Stereo | Âm lập thể, máy hát |
75 | ガスサービスセンター | Gas service center | Trung tâm dịch vụ gas |
76 | ガスレンジ | Gas range | Ống dẫn xăng |
77 | パトカー | Police Car | Xe cảnh sát |
78 | バリ | Bali | |
79 | イラン | Iran | |
80 | カリフォルニア | California |
XEM THÊM: Từ vựng Katakana tiếng nhật N5
Trên đây là những thông tin chia sẻ về từ vựng katakana N5 tiếng Nhật. Hy vọng, bạn đọc đã hiểu hơn và có được những kiến thức hữu ích cho bản thân.