Katakana N5 cũng là một phần không thể thiếu trong các kì thi năng lực tiếng Nhật điển hình là JLPT. Dưới đây, JES đã tổng hợp “tất tần tật” từ vựng Katakana N5 để mọi người có thể dễ dàng học và dễ nhớ. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Tổng hợp từ vựng Katakana N5 (Phần 1)
1 | エンジニア | Engineer | kỹ sư |
2 | アメリカ | America | nước Mỹ |
3 | イギリス | English | nước Anh |
4 | インド | India | Ấn Độ |
5 | インドネシア | Indonesia | Indonesia |
6 | タイ | Thai | Thái |
7 | ドイツ | Germany | Đức |
8 | フランス | France | Pháp |
9 | ブラジル | Brazil | Brazil |
10 | ノート | Note | Sổ |
11 | カード | Card | Thẻ |
12 | テレホンカード | Telephone card | Thẻ điện thoại |
13 | ボールペン | Ballpoint pen | Bút bi |
14 | シャープペンシル | Mechanical pen | Bút chì bấm |
15 | (カセット)テープ | Tape | Băng cát sét, video |
16 | テープレコーダー | Tape recorder | Máy ghi âm |
17 | テレビ・ラジオ | TV / Radio | tivi, đài radio |
18 | カメラー | Camera | Máy ảnh |
19 | コンピュータ | Computer | Máy tính |
20 | チョコレート | Chocolate | Sô cô la. |
21 | コーヒー | Coffee | Cà phê |
22 | ロビー | Lobby | Hành lang |
23 | トイレ | Toilet | Nhà vệ sinh |
24 | エレベーター | Elevator | Thang máy |
25 | エスカレーター | Escalator | Thang máy cuốn |
26 | ネクタイ | Necktie | Cà vạt |
27 | ワイン | Wine | Rượu |
28 | イタリア | Italia | nước Ý |
29 | スイス | Swiss | Thụy Sỹ |
30 | ニューヨーク | New York | |
31 | ペキン | Bắc Kinh | |
32 | ロンドン | London | |
33 | バンコク | Băng Cốc | |
34 | ロサンゼルス | Los Angeles | |
35 | デパート | Depart (department store) | Trung tâm thương mại |
36 | スーパー | Super (Supermarket) | Siêu thị |
37 | バス | Bus | Xe buýt |
38 | タクシー | Taxi | Xe Taxi |
39 | パン | Bread | Bánh mì |
40 | ミルク(牛乳) | Milk | Sữa |
41 | ジュース | Juice | Nước hoa quả |
42 | ビール | Beer | Bia |
43 | ビデオ | Video | Băng video |
44 | レポート | Report | Báo cáo |
45 | レストラン | Restaurant | Nhà hàng |
46 | テニス | Tenis | |
47 | サッカー | Soccer | Bóng đá |
48 | メキシコ | Mexico | |
49 | スプーン | Spoon | Thìa |
50 | フォーク | Fork | Dĩa |
51 | ナイフ | Knife | Dao |
52 | ファクス | Fax | Máy fax |
53 | ワープロ | Word processor | Máy đánh chữ |
54 | パソコン | Máy vi tính | |
55 | パンチ | Puch | Đục lỗ |
56 | ホッチキス | Stapler | Dập ghim |
57 | セロテープ | Scotch tape | Băng dính/ băng keo |
58 | 消しゴム | Tẩy bút chì | |
59 | シャツ | Shirt | Áo sơ mi |
60 | プレゼント | Present | Quà |
61 | クリスマス | Christmast | Giáng sinh |
62 | ヨーロッパ | Europe | Châu Âu |
63 | スペイン | Spain | Tây Ban Nha |
64 | ハンサム | Handsome | Đẹp trai |
65 | シャンハイ | Thượng Hải | |
66 | スポーツ | Sport | Thể thao |
67 | ダンス | Dance | Nhảy |
68 | クラシック | Classic | Cổ điển |
69 | ジャズ | Jazz | Nhạc jazz |
70 | コンサート | Concert | Buổi hòa nhạc/ biểu diễn âm nhạc |
71 | カラオケ | Karaoke | |
72 | ローマ字 | Romaji | Chữ La tinh |
73 | チケット | Ticket | Vé |
74 | フィルム | Film | Phim |
75 | スイッチ | Switch | Công tắc điện |
76 | テーブル | Table | Bàn |
77 | ベッド | Bed | Giường |
78 | ドア | Door | Cánh cửa |
79 | ポスト | Post | Thùng thư, hộp thư |
80 | ビル | Building | Tòa cao ốc |
81 | チリソース | Chili sause | Tương ớt |
82 | スパイスコーナー | Spice Corner | Quầy gia vị |
83 | 東京ディズニーランド | Tokyo Disneyland | |
84 | ストア | Store | Cửa hàng |
85 | サンドイッチ | Sandwich | |
86 | カレー(ライス) | Curry (Rice) | Cơm cà ri |
87 | アイスクリーム | Ice cream | Kem |
88 | エアメー | Airmail | Thư gửi đường hàng không |
89 | オーストラリア | Australia |
Tổng hợp từ vựng Katakana N5 (Phần 2)
90 | ホテル | Hotel | Khách sạn |
91 | パーティー | Party | Bữa tiệc |
92 | ホンコン | Hồng Công | |
93 | シンガポール | Singapore | |
94 | ジャパン | Japan | |
95 | プール | Pool | Bể bơi |
96 | スキー | Skiing | Trượt tuyết |
97 | ロシア | Russia | Nga |
98 | エアコン | Air conditioning | Máy điều hòa không khí |
99 | パスポート | Passport | Hộ chiếu |
100 | カタログ | Catalog | Cuốn tranh ảnh giới thiệu sản phẩm |
102 | コピーします | Coppy | Photo coppy |
102 | ソフト | Soft | Nhẹ, phần mềm |
103 | プレイガイド | Play guide | |
104 | ジョギング | Jogging | Đi bộ để luyện tập cơ thể |
105 | サービス | Service | Dịch vụ |
106 | シャワー | Shower | Vòi hoa sen |
107 | キャッシュカード | Cash card | Tiền mặt |
108 | ボタン | Button | Nút |
109 | アジア | Asia | Đông Nam Á |
110 | バンドン | Bandung (thành phố lớn thứ 3 ở Indonesia) | |
111 | ベラクルス | Veracruz( 1 bang của Mexico) | |
112 | フランケン | Franken(Địa danh thuộc Đức) | |
113 | ベトナム | Việt Nam | |
114 | フエ | Huế | |
115 | ピアノ | Piano | |
116 | メートル | metre | Mét ( đơn vị đo) |
117 | ビートルズ | Beatles ( Nhóm nhạc) | |
118 | ゴルフ | Golf | |
119 | パチンコ | Pachinko ( Trò chơi điện tử) | |
120 | ダイエット | Diet | Ăn kiêng |
121 | ケーキ | Cake | Bánh kem |
122 | ビザ | Pizza | |
123 | サラリーマン | Salary man | Người làm công ăn lương |
124 | ニュース | News | Thời sự |
125 | スピーチ | Speech | Phát biểu |
126 | アルバイト | Partime job | Công việc làm thêm |
127 | ユーモア | Humor | Hài hước |
128 | デザイン | Design | Thiết kế |
129 | ラッシュ | Rush | Giờ cao điểm |
130 | カンガルー | Calendar | Lịch |
131 | キャプテンクック | Captain Cook | Bếp trưởng |
132 | コート | Coat | Áo khoác |
133 | スーツ | Suit | Áo vét |
134 | セーター | Sweater | Áo len chui đầu |
135 | ダイニングキチン | Dining Kitchen | Phòng bếp |
136 | ワゴン車 | Van | Xe tải |
137 | パリ | Paris | |
138 | サイズ | Size | Kích cỡ |
138 | グループ | Group | Nhóm |
140 | チャンス | Chance | Cơ hội |
XEM THÊM: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N5
Trên đây là những thông tin chia sẻ về từ vựng tiếng Nhật Katakana N5, hy vọng bạn đọc đã học thêm được những từ vựng mới trong tiếng Nhật.