Bạn đang muốn tìm hiểu về từ vựng Katakana N1. Bởi, ngoài hai bảng chữ cái phổ biến là Kanji và Hiragana thì Katakana cũng là một trong những bảng chữ cái bạn cần nắm rõ khi học tiếng Nhật. Cùng JES tìm hiểu về tổng hợp từ vựng Katakana tiếng Nhật N1 ngay dưới đây nhé!
to coincide (fall on the same day), to have two of something, to repeat a school year after failing
Trùng nhau, lưu ban lại lớp
107
ダンプ
dump
Xe ben
108
チームワーク
teamwork
Làm việc nhóm
109
チェンジ
change
Thay đổi
110
チャイム
chime
Tiếng còi tầm, chuông cửa
111
チャンネル
a channel
Kênh
112
ティッシュペーパー
tissue paper
Giấy ăn
113
テレックス
telex, teletypewriter exchange
Điện báo viễn thông
114
データ
data
Dữ liệu
115
デコレーション
decoration
Trang trí
116
デザート
dessert
Tráng miệngSa mạc
117
デザイン
design
Thiết kế
118
デッサン
(fr:) (n) rough sketch (fr: dessin)
Tranh phác thảo
119
デモンストレーション
demonstration
Cuộc biểu tình
120
トーン
tone
Giọng âm, tiếng
121
トラブル
trouble (sometimes used as a verb)
Rắc rối
122
トランジスター
transistor
Bán dẫn
123
ドライ
dry
Khô
124
ドライクリーニング
dry cleaning
Giặt khô
125
ドライバー
driver, screwdriver
Lái xeCái tuốc nơ vít
126
ドライブイン
drive in
Điều khiển bên trong
127
ドリル
drill
Khoan
128
ナイター
game under lights (e.g. baseball) (lit: nighter), night game
Môn thể thao trong nhà
129
ナプキン
napkin
Ngả lưng
130
ナンセンス
nonsense
Vô nghĩa
131
ニュー
new
Mới
132
ニュアンス
nuance
Sắc thái, vẻ
133
ネガ
(photographic) negative
Tiêu cực
134
ノイローゼ
(de:) (n) neurosis (de: Neurose)
Thần kinh
135
ハンガー
hangar, (coat) hanger, hunger
Móc áo
136
バー
bar
Quán barThanh, thỏi
137
バッジ
badge
Huy hiệu
138
バット
bat, vat
Gậy đánh bóng
139
パジャマ
pajamas, pyjamas
Bộ đồ ngủ
140
パチンコ
pachinko (Japanese pinball)
Trò pachinko Nhật Bản
141
パトカー
patrol car
Xe cảnh sát
142
パンク
1. (abbr) puncture, bursting, 2. punk
Xịt lốp xeNhạc punk
143
ヒント
hint
Gợi ý
144
ビールス
virus
Virus
145
ビジネス
business
Kinh doanh
146
ファイト
fight
Chiến đấu
147
ファイル
file
Tài liệu
148
ファン
fan, fun
Quạt
149
フィルター
(camera) filter
Bộ lọc
150
フェリー
ferry
Phà
151
フォーム
foam, form
Bọt, kem bọtHình thức, khuôn, form
152
フロント
front
Trước, phía trên
153
ブーツ
boots
Đôi boot
154
ブーム
boom
Sự bùng nổ
155
ブザー
buzzer
Chuông điện, còi lệnh
156
ブルー
blue
Xanh da trời
157
ベース
base, bass
Đàn ghita bassNền tảng
158
ベスト
best, vest
Tốt nhấtBộ vest
159
ベストセラー
best-seller
Bán chạy
160
ペア
pair, pear
ĐôiQuả lê
161
ホース
hose
Vòi, ống hút
162
ホール
hall, hole
Hố, lỗ, sảnh, đại sảnh
163
ボイコット
boycott
Sự tẩy chay
164
ボルト
volt, bolt
Bù lông, vôn
165
ポーズ
pause
Dừng
166
ポイント
point
Điểm
167
ポジション
position
Vị trí
168
ポット
pot
Bình , ấm
169
ポンプ
pump
Cái bơm
170
マーク
mark
Dấu hiệu
171
マスコミ
mass communication
Phương tiện truyền thông đại chúng
172
マッサージ
massage
Mát xa
173
ミスプリント
misprint
Lỗi in sai
174
ミセス
Mrs.
Bà
175
ミュージック
music
Nhạc
176
ミリ
milli-, 10^-3
Milimet
177
ムード
mood
Tâm trạng
178
メーカー
maker
Nhà sản xuất
179
メッセージ
message
Tin nhắn
180
メディア
media
Truyền thông
181
メロディー
melody
Giai điệu
182
モーテル
motel
Nhà trọ
183
モニター
(computer) monitor
Màn hình quan sát
184
ヤング
young
Trẻ
185
ユニーク
unique
Duy nhất
186
ユニフォーム
uniform
Đồng phục
187
ライス
rice
Cơm
188
ラベル
label
Nhãn hiệu
189
ランプ
lamp, ramp, headlight, light
ĐènChỗ máy bay cất cánhĐường dốc lên
190
ルーズ
loose
Lỏng lẻo
191
ルール
rule
Luật
192
レース
race, lace
Cuộc đuaĐăng ten
193
レギュラー
regular
Thông thường, bình thường
194
レクリエーション
recreation
Sự giải trí, giải lao
195
レッスン
lesson
Bài học
196
レディー
lady
Quý cô
197
レバー
lever, liver
Cái cần gạt,Gan (nội tạng)
198
レンジ
range, stove
Lò nướng, lò sấy
199
レンタカー
hire car (lit: rent-a-car)
Xe thuê, xe cho thuê
200
レントゲン
X-ray (lit: Roentgen)
X Quang
201
ロープ
rope
Dây thừng
202
ローマじ
romanization, Roman letters
Romaji
203
ロマンチック
romantic
Lãng mạn
204
ワット
watt
Oát
XEM THÊM: Trọn bộ 214 bộ thủ Kanji khi học tiếng Nhật
Trên đây là tổng hợp từ vựng Katakana N1. Hy vọng bài viết này sẽ mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và có giá trị trong việc học tiếng Nhật.