Home Học tiếng Nhật Tổng hợp từ vựng katakana tiếng nhật N1

Tổng hợp từ vựng katakana tiếng nhật N1

Tổng hợp từ vựng katakana tiếng nhật N1
Tổng hợp từ vựng katakana tiếng nhật N1

Bạn đang muốn tìm hiểu về từ vựng Katakana N1. Bởi, ngoài hai bảng chữ cái phổ biến là Kanji và Hiragana thì Katakana cũng là một trong những bảng chữ cái bạn cần nắm rõ khi học tiếng Nhật. Cùng JES tìm hiểu về tổng hợp từ vựng Katakana tiếng Nhật N1 ngay dưới đây nhé!

1アイデア(Idea)Ý tưởng
2アクセル(accelerator)bàn đạp ga
3アップ(Up)vươn lên, nâng lên
4アプローチ(approach (in golf) )Vào sân, tiếp cận
5アマチュア(amateur )Nghiệp dư
6アラブArabẢ rập
7アルカリalkaliChất Alkan
8アルミaluminum (Al), aluminiumNhôm
9アワーhourGiờ
10アンケート(fr:) (n) questionnairefr: enquete), surveyBản điều tra, phiếu điều tra
11アンコールencoreLần nữa
12イエスJesus,yesChúa JesusCó, đồng ý
13インターチェンジinterchangeTrao đổi
14インターナショナルinternationalQuốc tế
15インターフォンintercomHệ thống liên lạc
16インテリegghead, intelligentsiaGiới tri thức
17インフォメーションinformationThông tin
18インフレinflationLạm phát
19ウェートレスwaitressBồi bàn nam
20エアメールair mailThư vận chuyển bằng đường hàng không
21エレガントelegantThanh lịch, trang nhã
22エンジニアengineerKỹ sư
23オーケーOKOk
24オートマチックautomaticTự động
25オープンopenMở
26オリエンテーションorientationĐịnh hướng
27オレンジan orangeMàu cam
28オンラインon-lineTrực tuyến
29カーペットcarpetThảm
30カクテルcocktailCocktail
31カットcut,cuttingCắtCắt giảm
32カテゴリーcategoryHạng, loại
33カムバックcomebackTrở lại, quay lại
34カメラマンcameramanNgười quay phim
35カルテ(de:)(n) clinical records (de: Karte)Đơn thuốcSổ y bạ
36カンニングcunning,cheatQuay bàiGian lận
37ガイドtour guideHướng dẫn viên
38ガイドブックguidebookSách hướng dẫn
39ガレージgarage (at house)Gara để xe oto
40キャッチcatchBắt
41キャリアcareer,career government employeeCông việcNghề nghiệp
42クイズquizCâu đố
43クラブclub,crabCâu lạc bộCon cua
44クレーンcraneCần cẩu , cần trục , máy trục
45グラフgraphBiểu đồ , lược đồ
46グレーgrey, grayMàu ghi
47ゲストguestKhách
48コーナーcornerGóc , quầy
49コマーシャルa commercialQuảng cáo
50コミュニケーションcommunicationGiao tiếp
51コメントcommentLời bình luận
52コンタクトcontact,contact lensLiên lạcKính áp tròng
53コンテストcontestCuộc thi
54コントラストcontrastSự tương phản
55コントロールcontrolKiểm soát
56コンパスcompassCái compa
57サイクルcycleVòng tròn
58サイズsizeKích cỡ
59サボるto be truant, to be idle, to sabotage by slownessTrốn, bùng
60サンキューthank youCảm ơn
61サンタクロースSanta ClausÔng già noel
62シートseat, sheetNgồiHạt giống
63システムsystemHệ thống
64シックchicGà con
65シナリオscenarioKịch bản
66ショーshowBuổi biểu diễn
67ショックshockshock, bất ngờ
68ジーパンjeans (lit: jeans pants), dungareesQuần bò
69ジャズjazzNhạc jazz
70ジャンパーjacket, jumperÁo jacketÁo khoác
71ジャンプjumpNhảy
72ジャンボjumbojumbo
73ジャンルgenreThể loại
74スタジオstudioStudio
75スチームsteamHơi nước
76ストライキstrikeĐình công
77ストレスstressÁp lực
78ストローstrawống hút
79ストロボstroboscope (lit: strobo), strobe lamp, stroboscopic lampĐèn hỏa châu
80スピードspeedTốc độ
81スプリングspringMùa xuân
82スペースspaceKhông gian
83スポーツカーsports carXe oto thể thao
84スラックスslacksQuần ống rộng
85セールsaleGiảm giá
86セクションsectionPhần, mục
87セックスsexual intercourseGiới tínhSự Quan hệ
88セレモニーceremonyNghi lễ
89センスgood sense (for music style tact etc.)Cảm giác, cảm nhận
90ゼリーjelly,JerryThạchJerry
91ソースsourceNguồn
92ソックスsocksTất ngắn cổ
93ソロsoloMột mình
94タイトルtitleTiêu đề
95タイピストtypistNhân viên đánh máy
96タイマーtimerĐồ hồ bấm giờ, hẹn giờ
97タイミングtimingThời điểm
98タイムtimeThời gian
99タイムリーtimely, run-batted-in (baseball), RBIMay mắn, kịp thời
100タイヤtire, tyreBánh xe, lốp
101タイルtileGạch men
102タレントtalent, star, personalityTài năng, ngôi sao
103タワーtowertháp
104ダースdozenDozen
105ダウンdownHạ xuống
106ダブるto coincide (fall on the same day), to have two of something, to repeat a school year after failingTrùng nhau, lưu ban lại  lớp
107ダンプdumpXe ben
108チームワークteamworkLàm việc nhóm
109チェンジchangeThay đổi
110チャイムchimeTiếng còi tầm, chuông cửa
111チャンネルa channelKênh
112ティッシュペーパーtissue paperGiấy ăn
113テレックスtelex, teletypewriter exchangeĐiện báo viễn thông
114データdataDữ liệu
115デコレーションdecorationTrang trí
116デザートdessertTráng miệngSa mạc
117デザインdesignThiết kế
118デッサン(fr:) (n) rough sketch (fr: dessin)Tranh phác thảo
119デモンストレーションdemonstrationCuộc biểu tình
120トーンtoneGiọng âm, tiếng
121トラブルtrouble (sometimes used as a verb)Rắc rối
122トランジスターtransistorBán dẫn
123ドライdryKhô
124ドライクリーニングdry cleaningGiặt khô
125ドライバーdriver, screwdriverLái xeCái tuốc nơ vít
126ドライブインdrive inĐiều khiển bên trong
127ドリルdrillKhoan
128ナイターgame under lights (e.g. baseball) (lit: nighter), night gameMôn thể thao trong nhà
129ナプキンnapkinNgả lưng
130ナンセンスnonsenseVô nghĩa
131ニューnewMới
132ニュアンスnuanceSắc thái, vẻ
133ネガ(photographic) negativeTiêu cực
134ノイローゼ(de:) (n) neurosis (de: Neurose)Thần kinh
135ハンガーhangar, (coat) hanger, hungerMóc áo
136バーbarQuán barThanh, thỏi
137バッジbadgeHuy hiệu
138バットbat, vatGậy đánh bóng
139パジャマpajamas, pyjamasBộ đồ ngủ
140パチンコpachinko (Japanese pinball)Trò pachinko Nhật Bản
141パトカーpatrol carXe cảnh sát
142パンク1. (abbr) puncture, bursting, 2. punkXịt lốp xeNhạc punk
143ヒントhintGợi ý
144ビールスvirusVirus
145ビジネスbusinessKinh doanh
146ファイトfightChiến đấu
147ファイルfileTài liệu
148ファンfan, funQuạt
149フィルター(camera) filterBộ lọc
150フェリーferryPhà
151フォームfoam, formBọt, kem bọtHình thức, khuôn, form
152フロントfrontTrước, phía trên
153ブーツbootsĐôi boot
154ブームboomSự bùng nổ
155ブザーbuzzerChuông điện, còi lệnh
156ブルーblueXanh da trời
157ベースbase, bassĐàn ghita bassNền tảng
158ベストbest, vestTốt nhấtBộ vest
159ベストセラーbest-sellerBán chạy
160ペアpair, pearĐôiQuả lê
161ホースhoseVòi, ống hút
162ホールhall, holeHố, lỗ, sảnh, đại sảnh
163ボイコットboycottSự tẩy chay
164ボルトvolt, boltBù lông, vôn
165ポーズpauseDừng
166ポイントpointĐiểm
167ポジションpositionVị trí
168ポットpotBình , ấm
169ポンプpumpCái bơm
170マークmarkDấu hiệu
171マスコミmass communicationPhương tiện truyền thông đại chúng
172マッサージmassageMát xa
173ミスプリントmisprintLỗi in sai
174ミセスMrs.
175ミュージックmusicNhạc
176ミリmilli-, 10^-3Milimet
177ムードmoodTâm trạng
178メーカーmakerNhà sản xuất
179メッセージmessageTin nhắn
180メディアmediaTruyền thông
181メロディーmelodyGiai điệu
182モーテルmotelNhà trọ
183モニター(computer) monitorMàn hình quan sát
184ヤングyoungTrẻ
185ユニークuniqueDuy nhất
186ユニフォームuniformĐồng phục
187ライスriceCơm
188ラベルlabelNhãn hiệu
189ランプlamp, ramp, headlight, lightĐènChỗ máy bay cất cánhĐường dốc lên
190ルーズlooseLỏng lẻo
191ルールruleLuật
192レースrace, laceCuộc đuaĐăng ten
193レギュラーregularThông thường, bình thường
194レクリエーションrecreationSự giải trí, giải lao
195レッスンlessonBài học
196レディーladyQuý cô
197レバーlever, liverCái cần gạt,Gan (nội tạng)
198レンジrange, stoveLò nướng, lò sấy
199レンタカーhire car (lit: rent-a-car)Xe thuê, xe cho thuê
200レントゲンX-ray (lit: Roentgen)X Quang
201ロープropeDây thừng
202ローマじromanization, Roman lettersRomaji
203ロマンチックromanticLãng mạn
204ワットwattOát

XEM THÊM: Trọn bộ 214 bộ thủ Kanji khi học tiếng Nhật
Trên đây là tổng hợp từ vựng Katakana N1. Hy vọng bài viết này sẽ mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và có giá trị trong việc học tiếng Nhật.