Đối với các bạn đang ôn thi N2 chắc hẳn không nên bỏ qua từ vựng Katakana N2. Và hôm nay, để giúp các bạn đỡ tốn công tìm kiếm thì JES đã tổng hợp toàn bộ từ vựng Katakana tiếng Nhât N2 trong bài viết dưới đây. Mời bạn đọc cùng tìm hiểu nhé!
Katakana Phần 1
- アンテナ: ăng ten
- イヤホン: tai nghe
- サイレン: còi
- コード: dây, mã
- モニター: màn hình
- メーター: công tơ mét, đồng hồ đo
- ペア: đôi, cặp
- リズム: nhịp điệu
- アクセント: trọng âm
- アルファベット: bảng chữ cái
- アドレス: địa chỉ
- メモ: ghi chú
- マーク: đánh dấu
- イラスト: hình ảnh minh họa
- サイン: ký
- スター: ngôi sao
- アンコール: diễn thêm, diễn lại tặng khán giả
- モデル: mô hình
- サンプル: mẫu
- スタイル: phong cách, kiểu cách
- ウエスト: vòng eo
- カロリー: calo
- オーバー: hơn, quá
- コントロール: kiểm soát
- カーブ: cú đánh bóng, khúc cua
- コース: khóa học
- レース: đường đua, cuộc đua
- リード: lead, sự dẫn đầu
- ップ: top, đầu tiên
- ゴール: mục tiêu
- パス: đỗ, qua
- ベスト: tốt nhất
- レギュラー: thông thường, thành viên chính
- コーチ: huấn luyện viên
- キャプテン: thuyền trưởng, đội trường
- サークル: câu lạc bộ thể thao
- キャンパス: khuôn viên trường học
- オリエンテーション: buổi giới thiệu cho người mới nhập học, hội thảo
- カリキュラム: giáo án, chương trình giảng dạy.
Katakana Phần 2
- レッスン: bài học
- プログラム: chương trình
- レクリエーション: sự giải trí
- レジャー: công việc làm khi rảnh rao
- ガイド: hướng dẫn
- シーズン: mùa
- ダイヤ: kim cương
- ウイークデー: ngày thường
- サービス: dịch vụ
- アルコール: rượu
- インテリア: nội thất
- コーナー: góc
- カウンター: quầy
- スペース: không gian
- オープン: mở
- センター: trung tâm
- カルチャー: văn hóa
- ブーム: bom
- インフォメーション: thông tin
- キャッチ: bắt lấy
- メディア: truyền thông
- コメント: bình luận
- コラム: cột
- エピソード: chương, phần nhé.
- アリバイ: chứng cứ ngoại phạm
- シリーズ: câp số, series
- ポイント: điểm
- キー: chìa khóa
- マスター: giỏi, tinh thông, nắm rõ cái gì đó
- ビジネス: kinh doanh
- キャリヤ: tàu chuyên chở
- ベテラン: người kỳ cựu, người giỏi hơn
- フリー: tự do
- エコノミー: kinh tế, hạ thường và coi thường họ
- キャッシュ: tiền mặt
- インフレ: lạm phát
- デモンストレーション: biểu tình
- メーカー: nhà sản xuất
- システム: hệ thống
- ケース: thùng, hộp
- パターン: hình mẫu, hoa văn
Katakana Phần 3
- デジカメ: máy ảnh kĩ thuật số
- ラッシュ: giờ cao điểm
- マスコミ: ngành truyền thông<
- テロ: khủng bố
- インフレ: lạm phát
- アポ: cuộc hẹn
- ミスする: lỗi,sai
- イラスト: ảnh minh họa
- アマ: không chuyên, nghiệp dư
- プロ: chuyên nghiệp
- スト: đình công
- レジ: quầy thu ngân
- ゼミ: hội thảo
- ホイル: giấy bạc
- バーゲン: giảm giá
- ファミレス: gia đình
- アレルギー: dị ứng
- ウイルス: vi rút
- アイドル: thần tượng
- タレント: người nổi tiếng
- クレーム: than phiền
- フロント: tiếp tân
- シングル: phòng đơn
- ツイン: phòng đôi
- コース: khóa học, món
- バイキング: buffet
- ドライ: lạnh lùng
- ハンドル: vô lăng
XEM THÊM: Trọn bộ 214 bộ thủ Kanji khi học tiếng Nhật không nên bỏ qua
Trên đây là tổng hợp từ vựng Katakana N2. Theo dõi JES để biết thêm nhiều kiến thức thú vị mỗi ngày nhé!