Như chúng ta đều biết, JLPT được chia làm 5 cấp độ từ N5 đến N1. Để chinh phục được từng cấp độ thật sự không dễ tí nào. Thậm chí đối với cấp độ được cho là dễ nhất như N5, người học cũng đã gặp phải không ít khó khăn như bảng chữ cái, từ vựng, kanji, ngữ pháp,… Việc học sẽ trở nên hiệu quả hơn và ít tốn thời gian nếu bạn đi theo phường pháp phù hợp. Hôm nay, chúng tôi xin giới thiệu đến các bạn tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N5 sau đây để thuận tiện cho việc học cũng như ôn tạp lại một các hợp lí các kiến thức cần thiết. Hy vọng sẽ giúp ích được các bạn thật nhiều!
Kanji | Vocabulary | Romaji | Meaning |
会う | あう | au | gặp |
青い | あおい | aoi | xanh |
赤い | あかい | akai | đỏ |
明るい | あかるい | akarui | sáng |
秋 | あき | aki | mùa thu |
開く | あく | aku | mở (nội động từ) |
開ける | あける | akeru | mở (ngoại động từ) |
あげる | ageru | cho, tặng | |
朝 | あさ | asa | buổi sáng |
朝ご飯 | あさごはん | asagohan | bữa sáng |
あさって | asatte | ngày mốt | |
足 | あし | ashi | chân |
明日 | あした | ashita | ngày mai |
あそこ | asoko | đằng kia | |
遊ぶ | あそぶ | asobu | chơi |
温かい | あたたかい | atatakai | ấm |
頭 | あたま | atama | đầu |
新しい | あたらしい | atarashii | mới |
あちら | achira | phái đằng kia | |
暑い | あつい | atsui | nóng |
厚い | あつい | atsui | dày |
後 | あと | ato | sau |
貴方 | あなた | anata | bạn, mày |
兄 | あに | ani | anh trai |
姉 | あね | ane | chị gái |
あの | ano | …kia | |
あの | ano | à… | |
アパート | apaato | căn hộ | |
浴びる | あびる | abiru | tắm (vòi sen) |
危ない | あぶない | abunai | nguy hiểm |
甘い | あまい | amai | ngọt |
あまり | amari | không…lắm | |
雨 | あめ | ame | mưa |
洗う | あらう | arau | rửa |
有る | ある | aru | tồn tại |
ある | aru | có | |
歩く | あるく | aruku | đi bộ |
あれ | are | cái đó | |
良い | いい / よい | ii, yoi | tốt |
いいえ | iie | không | |
言う | いう | iu | nói |
家 | いえ | ie | nhà |
行く | いく | iku | đi |
いくつ | ikutsu | bao nhiêu ? (số lượng) | |
いくら | ikura | bao nhiêu ? (giá) | |
池 | いけ | ike | ao |
医者 | いしゃ | isha | bác sĩ |
椅子 | いす | isu | ghế |
忙しい | いそがしい | isogashii | bận |
痛い | いたい | itai | đau |
一 | いち | ichi | 1 |
一日 | いちにち | ichinichi | 1 ngày |
一番 | いちばん | ichiban | số 1 |
いつ | itsu | khi | |
五日 | いつか | itsuka | ngày thứ 5 |
一緒 | いっしょ | issho | cùng nhau |
五つ | いつつ | itsutsu | 5 |
いつも | itsumo | luôn luôn | |
今 | いま | ima | bây giờ |
意味 | いみ | imi | ý nghĩa |
妹 | いもうと | imouto | em gái của ai đó |
いや | iya | không hài lòng, không chấp nhận được | |
入口 | いりぐち | iriguchi | lối vào |
いる | iru | cần | |
いる | iru | tồn tại | |
入れる | いれる | ireru | bỏ vào |
色 | いろ | iro | màu |
色々 | いろいろ | iroiro | nhiều |
上 | うえ | ue | trên |
後ろ | うしろ | ushiro | sau |
薄い | うすい | usui | mỏng |
歌 | うた | uta | bài hát |
歌う | うたう | utau | hát |
内 | うち | uchi | nhà |
生まれる | うまれる | umareru | sinh ra |
海 | うみ | umi | biển |
売る | うる | uru | bán |
上着 | うわぎ | uwagi | áo khoác |
絵 | え | e | tranh, ảnh |
映画 | えいが | eiga | phim |
映画館 | えいがかん | eigakan | rạp chiếu phim |
英語 | えいご | eigo | tiếng Anh |
ええ | ee | vâng | |
駅 | えき | eki | ga |
エレベータ | erebeeta | thang máy | |
円 | えん | en | Yen |
鉛筆 | えんぴつ | enpitsu | bút chì |
美味しい | おいしい | oishii | ngon |
大きい | おおきい | ookii | to |
おおぜい | oozei | nhiều người | |
お母さん | おかあさん | okaasan | mẹ tôi |
お菓子 | おかし | okashi | bánh ngọt |
お金 | おかね | okane | tiền |
起きる | おきる | okiru | dậy |
置く | おく | oku | đặt |
奥さん | おくさん | okusan | vợ của ai đó |
送る | おくる | okuru | gửi |
お酒 | おさけ | osake | rượu |
お皿 | おさら | osara | dĩa |
伯父さん | おじさん | ojisan | chú |
おじいさん | ojiisan | ông | |
押す | おす | osu | ấn |
遅い | おそい | osoi | chậm, trễ |
お茶 | おちゃ | ocha | trà |
お手洗い | おてあらい | otearai | phòng vệ sinh |
お父さん | おとうさん | otousan | ba |
弟 | おとうと | otouto | em trai ai đó |
男 | おとこ | otoko | người đàn ông |
男の子 | おとこのこ | otokonoko | cậu bé |
一昨日 | おととい | ototoi | ngày trước |
一昨年 | おととし | ototoshi | năm trước nữa |
大人 | おとな | otona | người lớn |
お腹 | おなか | onaka | bao tử |
夢 | ゆめ | Yume | giấc mơ |
同じ | おなじ | onaji | cùng, giống nhau |
お兄さん | おにいさん | oniisan | anh trai ai đó |
お姉さん | おねえさん | oneesan | chị gái ai đó |
伯母さん | おばさん | obasan | dì |
おばあさん | obaasan | bà | |
お弁当 | おべんとう | obentou | hộp cơm trưa |
覚える | おぼえる | oboeru | nhớ |
重い | おもい | omoi | nặng |
面白い | おもしろい | omoshiroi | thú vị |
泳ぐ | およぐ | oyogu | bơi |
降りる | おりる | oriru | xuống xe |
終わる | おわる | owaru | kết thúc |
音楽 | おんがく | ongaku | âm nhạc |
女 | おんな | onna | đàn bà |
女の子 | おんなのこ | onnanoko | cô gái |
外国 | がいこく | gaikoku | nước ngoài |
外国人 | がいこくじん | gaikokujin | người nước ngoài |
会社 | かいしゃ | kaisha | công ty |
階段 | かいだん | kaidan | cầu thang |
買物 | かいもの | kaimono | mua sắm |
買う | かう | kau | mua |
返す | かえす | kaesu | để lại |
帰る | かえる | kaeru | về nhà |
顔 | かお | kao | mặt |
かかる | kakaru | tốn (tiền, thời gian) | |
鍵 | かぎ | kagi | chìa khóa |
書く | かく | kaku | viết |
学生 | がくせい | gakusei | sinh viên |
〜か月 | 〜かげつ | ~kagetsu | đơn vị đếm tháng |
かける | kakeru | mặc | |
かける | kakeru | gọi điện | |
傘 | かさ | kasa | câu dù |
貸す | かす | kasu | cho mượn |
風 | かぜ | kaze | gió |
風邪 | かぜ | kaze | cảm |
家族 | かぞく | kazoku | gia đình |
方 | かた | kata | người |
片仮名 | かたかな | katakana | vị, ngài |
一月 | いちがつ | ichigatsu | tháng 1 |
二月 | にがつ | nigatsu | tháng 2 |
三月 | さんがつ | sangatsu | tháng 3 |
四月 | しがつ | shigatsu | tháng 4 |
五月 | ごがつ | gogatsu | tháng 5 |
六月 | ろくがつ | rokugatsu | tháng 6 |
七月 | しちがつ | shichigatsu | tháng 7 |
八月 | はちがつ | hachigatsu | tháng 8 |
九月 | くがつ | kugatsu | tháng 9 |
十月 | じゅうがつ | juugatsu | tháng 10 |
十一月 | じゅういちがつ | juuichigatsu | tháng 11 |
十二月 | じゅうにがつ | juunigatsu | tháng 12 |
学校 | がっこう | gakkou | trường |
角 | かど | kado | góc |
家内 | かない | kanai | vợ tôi |
鞄 | かばん | kaban | túi xách |
花瓶 | かびん | kabin | bình hoa |
冠る | かぶる | kaburu | đội (nón) |
紙 | かみ | kami | giấy |
カメラ | kamera | máy chụp ảnh | |
火曜日 | かようび | kayoubi | thứ 3 |
辛い | からい | karai | cay |
体 | からだ | karada | cơ thể |
借りる | かりる | kariru | mượn |
軽い | かるい | karui | nhẹ |
カレンダー | karendaa | lịch | |
川 | かわ | kawa | sông |
〜側 | ~がわ | ~gawa | bên~ |
可愛い | かわいい | kawaii | dễ thương |
漢字 | かんじ | kanji | hán tự |
木 | き | ki | cây |
黄色い | きいろい | kiiroi | vàng |
消える | きえる | kieru | tắt, tan biến |
聞く | きく | kiku | nghe, hỏi |
北 | きた | kita | bắc |
ギター | gitaa | ghi-ta | |
汚い | きたない | kitanai | bẩn |
喫茶店 | きっさいてん | kissaten | quán giải khát |
切手 | きって | kitte | tem |
切符 | きっぷ | kippu | vé |
昨日 | きのう | kinou | ngày hôm qua |
九 | きゅう | kyuu | 9 |
牛肉 | ぎゅうにく | gyuuniku | thịt bò |
牛乳 | ぎゅうにゅう | gyuunyuu | sữa |
今日 | きょう | kyou | hôm nay |
教室 | きょうしつ | kyoushitsu | phòng học |
兄弟 | きょうだい | kyoudai | anh em |
去年 | きょねん | kyonen | năm ngoái |
嫌い | きらい | kirai | ghét |
切る | きる | kiru | cắt |
着る | きる | kiru | mặc |
来る | くる | kuru | đến |
きれい | kirei | đẹp, sạch | |
銀行 | ぎんこう | ginkou | ngân hàng |
金曜日 | きんようび | kinyoubi | thứ sáu |
九 | く | ku | 9 |
薬 | くすり | kusuri | thuốc |
下さい | ください | kudasai | cho tôi~ |
果物 | くだもの | kudamono | trái cây |
靴 | くつ | kutsu | giày |
靴下 | くつした | kutsushita | vớ |
国 | くに | kuni | đất nước |
曇り | くもり | kumori | mây |
暗い | くらい | kurai | tối |
ぐらい | gurai | khoảng | |
クラス | kurasu | lớp | |
グラム | guramu | gam | |
車 | くるま | kuruma | xe hơi |
黒い | くろい | kuroi | đen |
今朝 | けさ | kesa | sáng nay |
消す | けす | kesu | tắt |
けっこう | kekkou | ổn | |
結婚 | けっこん | kekkon | kết hôn |
月曜日 | げつようび | getsuyoubi | thứ 2 |
玄関 | げんかん | genkan | lối vào |
元気 | げんき | genki | khỏe mạnh |
〜個 | 〜こ | ~ko | đơn vị đếm đồ vật nhỏ |
五 | ご | go | 5 |
〜語 | 〜ご | ~go | tiếng, ngôn ngữ ~ |
公園 | こうえん | kouen | công viên |
交番 | こうばん | kouban | phòng cảnh sát |
声 | こえ | koe | giọng |
コート | kooto | áo khoác | |
ここ | koko | ở đây | |
午後 | ごご | gogo | trưa |
九日 | ここのか | kokonoka | ngày 9 |
九つ | ここのつ | kokonotsu | 9 |
ご主人 | ごしゅじん | goshujin | chồng của ai đó |
午前 | ごぜん | gozen | ~ sáng |
答える | こたえる | kotaeru | trả lời |
こちら | kochira | bên này | |
コップ | koppu | cốc, ly | |
今年 | ことし | kotoshi | năm nay |
言葉 | ことば | kotoba | lời |
子供 | こども | kodomo | đứa trẻ |
この | kono | cái ~ này | |
御飯 | ごはん | gohan | bữa ăn |
困る | こまる | komaru | rắc rối |
これ | kore | cái này | |
ごろ | goro | khoảng | |
今月 | こんげつ | kongetsu | tháng này |
今週 | こんしゅう | konshuu | tuần này |
こんな | konna | ~ như vậy | |
今晩 | こんばん | konban | tối nay |
〜歳 | 〜さい | ~sai | tuổi |
魚 | さかな | sakana | cá |
先 | さき | saki | trước |
勇 | さく | saku | nở (hoa) |
約 | やく | yaku | lời hứa |
作文 | さくぶん | sakubun | tác văn |
さす | sasu | mở (dù) | |
冊 | 〜さつ | ~satsu | đơn vị đếm sách |
雑誌 | ざっし | zasshi | tạp chí |
砂糖 | さとう | satou | đường |
寒い | さむい | samui | lạnh |
再来年 | さらいねん | sarainen | năm tới |
三 | さん | san | 3 |
散歩 | さんぽ | sanpo | đi bộ |
四 | し | shi | 4 |
〜時 | 〜じ | ~ji | giờ |
塩 | しお | shio | muối |
しかし | shikashi | tuy nhiên | |
時間 | じかん | jikan | thời gian |
〜時間 | 〜じかん | ~jikan | giờ (để đế) |
仕事 | しごと | shigoto | công việc |
辞書 | じしょ | jisho | từ điển |
静か | しずか | shizuka | yên tĩnh |
下 | した | shita | dưới |
質問 | しつもん | shitsumon | câu hỏi |
自転車 | じてんしゃ | jitensha | xe đạp |
自動車 | じどうしゃ | jidousha | xe hơi |
死ぬ | しぬ | shinu | chết, qua đời |
字引 | じびき | jibiki | từ điển |
自分 | じぶん | jibun | bản thân |
閉まる | しまる | shimaru | đóng |
締める | しめる | shimeru | thắt chặt dây an toàn |
じゃ | ja | vậy… | |
写真 | しゃしん | shashin | ảnh |
シャツ | shatsu | áo sơ mi | |
十 | じゅう | juu | 10 |
~週間 | 〜しゅうかん | ~shuukan | ~ tuần |
授業 | じゅぎょう | jugyou | giờ học |
宿題 | しゅくだい | shukudai | bài tập |
上手 | じょうず | jouzu | giỏi |
丈夫 | じょうぶ | joubu | bền vững |
醤油 | しょうゆ | shouyu | nước chấm |
食堂 | しょくどう | shokudou | phòng ăn |
知る | しる | shiru | biết |
白い | しろい | shiroi | trắng |
〜人 | 〜じん | ~jin | người ~ |
新聞 | しんぶん | shinbun | báo |
水曜日 | すいようび | suiyoubi | thứ 4 |
吸う | すう | suu | hút (thuốc) |
スカート | sukaato | váy | |
好き | すき | suki | thích |
〜過ぎ | 〜すぎ | ~sugi | quá |
すぐに | sugu ni | ngay lập tức | |
少し | すこし | sukoshi | một ít |
涼しい | すずしい | suzushii | mát |
〜ずつ | ~zutsu | mỗi | |
ストーブ | sutoobu | bếp | |
スプーン | supuun | muỗng | |
スポーツ | supootsu | thể thao | |
ズボン | zubon | quần dài | |
住む | すむ | sumu | ở, sống |
スリッパ | surippa | dép | |
する | suru | làm | |
座る | すわる | suwaru | ngồi |
背 | せい | sei | chiều cao |
生徒 | せいと | seito | sinh viên |
セーター | seetaa | áo khoác | |
石鹸 | せっけん | sekken | xà phòng |
背広 | せびろ | sebiro | bộ com-lê |
狭い | せまい | semai | hẹp |
ゼロ | zero | 0 | |
千 | せん | sen | 1,000 |
先月 | せんげつ | sengetsu | tháng trước |
先週 | せんしゅう | senshuu | tuần trước |
先生 | せんせい | sensei | giáo viên |
洗濯 | せんたく | sentaku | rửa, giặt |
全部 | ぜんぶ | zenbu | tất cả |
そう | sou | vậy… | |
掃除 | そうじ | souji | dọn dẹp |
そうして | soushite | sau đó | |
そこ | soko | ở đó | |
そちら | sochira | phía đó | |
外 | そと | soto | bên ngoài |
その | sono | cái ~ đó | |
そば | soba | bên cạnh | |
空 | そら | sora | bầu trời |
それ | sore | cái đó | |
それから | sorekara | sau đó | |
それでは | soredewa | sau đó, à | |
〜台 | 〜だい | ~dai | đơn vị đếm máy móc |
大学 | だいがく | daigaku | đại học |
大使館 | たいしかん | taishikan | đại sứ quán |
大丈夫 | だいじょうぶ | daijoubu | ổn, không sao |
大好き | だいすき | daisuki | rất thích |
大切 | たいせつ | taisetsu | rất quan trọng |
たいてい | taitei | thường | |
台所 | だいどころ | daidokoro | nhà bếp |
大変 | たいへん | taihen | cực nhọc |
高い | たかい | takai | cao, đắt |
沢山 | たくさん | takusan | nhiều |
タクシー | takushii | taxi | |
出す | だす | dasu | lấy ra, nộp |
~達 | 〜たち | ~tachi | nhiều hơn 1, và những người khác |
立つ | たつ | tatsu | đứng |
建物 | たてもの | tatemono | tòa nhà |
楽しい | たのしい | tanoshii | vui |
頼む | たのむ | tanomu | nhờ |
たばこ | tabako | thuốc hút | |
多分 | たぶん | tabun | có lẽ |
食べ物 | たべもの | tabemono | đồ ăn |
食べる | たべる | taberu | ăn |
卵 | たまご | tamago | trứng |
誰 | だれ | dare | ai đó |
誕生日 | たんじょうび | tanjoubi | sinh nhật |
だんだん | dandan | dần dần | |
小さい | ちいさい | chiisai | nhỏ |
近い | ちかい | chikai | gần |
違う | ちがう | chigau | khác |
地下鉄 | ちかてつ | chikatetsu | tàu điện ngầm |
地図 | ちず | chizu | bản đồ |
父 | ちち | chichi | cha tôi |
茶色 | ちゃいろ | chairo | nâu |
茶碗 | ちゃわん | chawan | chén |
〜中 | 〜ちゅう | ~chuu | ở giữa |
ちょうど | choudo | chỉ | |
ちょっと | chotto | 1 tí | |
一日 | ついたち | tsuitachi | ngày đầu của tháng |
使う | つかう | tsukau | dùng |
疲れる | つかれる | tsukareru | mệt |
次 | つぎ | tsugi | tiếp theo |
着く | つく | tsuku | đến |
机 | つくえ | tsukue | bàn |
作る | つくる | tsukuru | sản xuất, làm |
点ける | つける | tsukeru | mở |
勤める | つとめる | tsutomeru | làm việc cho ai đó |
詰らない | つまらない | tsumaranai | không thú vị |
冷たい | つめたい | tsumetai | lạnh |
強い | つよい | tsuyoi | mạnh |
手 | て | te | tay |
テープ | teepu | băng | |
テープレコーダー | teepu rekoodaa | máy ghi âm | |
テーブル | teeburu | bàn | |
出かける | でかける | dekakeru | ra ngoài |
手紙 | てがみ | tegami | thư |
出来る | できる | dekiru | có thể |
出口 | でぐち | deguchi | lối thoát, ra |
テスト | tesuto | kiểm tra | |
では | dewa | vậy thì | |
デパート | depaato | cửa hàng bách hóa | |
でも | demo | nhưng | |
出ます | でます | demasu | rời |
テレビ | terebi | TV | |
天気 | てんき | tenki | thời tiết |
電気 | でんき | denki | điện |
電車 | でんしゃ | densha | xe lửa |
戸 | と | to | cửa |
〜度 | 〜ど | ~do | độ, lần |
ドア | doa | của | |
トイレ | toire | toilet | |
どう | dou | thế nà | |
どうして | doushite | tại sao | |
どうぞ | douzo | xin mời | |
動物 | どうぶつ | doubutsu | động vật |
どうも | doumo | cám ơn | |
十 | とお | too | 10 |
遠い | とおい | tooi | xa |
十日 | とおか | tooka | ngày 10 |
時々 | ときどき | tokidoki | thỉnh thoảnng |
時計 | とけい | tokei | đồng hồ |
どこ | doko | ở đâu | |
所 | ところ | tokoro | địa điểm |
図書館 | としょかん | toshokan | thư viện |
どちら | dochira | cái nào | |
とても | totemo | rất | |
どなた | donata | ai? | |
隣り | となり | tonari | cạnh |
どの | dono | cái nào | |
飛ぶ | とぶ | tobu | bay |
止まる | とまる | tomaru | dừng |
友達 | ともだち | tomodachi | bạn |
土曜日 | どようび | doyoubi | thứ 7 |
鳥 | とり | tori | chim |
鶏肉 | とりにく | toriniku | thịt gà |
取る | とる | toru | lấy |
撮る | とる | toru | chụp hình |
どれ | dore | cái nào | |
どんな | donna | loại nào | |
ナイフ | naifu | con dao | |
中 | なか | naka | trong |
長い | ながい | nagai | dài |
鳴く | なく | naku | hát |
夏 | なつ | natsu | mùa hè |
夏休み | なつやすみ | natsuyasumi | kì nghỉ hè |
〜など | 〜nado | vâng vâng | |
七つ | ななつ | nanatsu | 7 |
何 | なに | nani | cái gì |
七日 | なのか | nanoka | ngày 7 |
名前 | なまえ | namae | tên |
習う | ならう | narau | học |
並ぶ | ならぶ | narabu | xếp thành hàng |
並べる | ならべる | naraberu | xếp hàng |
なる | naru | trở thành | |
賑やか | にぎやか | nigiyaka | nhộng nhịp |
荷物 | にもつ | nimotsu | hành lý |
ニュース | nyuusu | tin tức | |
庭 | にわ | niwa | vườn |
〜人 | ~にん | ~nin | người ~ |
脱ぐ | ぬぐ | nugu | cởi quần áo |
ネクタイ | nekutai | cà vạt | |
寝る | ねる | neru | đi ngủ |
〜年 | 〜ねん | ~nen | năm ~ |
ノート | nooto | vở | |
登る | のぼる | noboru | leo |
飲物 | のみもの | nomimono | đồ uống |
飲む | のむ | nomu | uống |
乗る | のる | noru | lên(xe) |
歯 | は | ha | răng |
パーテイー | paateii | tiệc | |
灰皿 | はいざら | haizara | gạc tàn |
入る | はいる | hairu | bước vào |
葉書 | はがき | hagaki | bưu thiếp |
履く | はく | haku | mang giày |
箱 | はこ | hako | hộp |
橋 | はし | hashi | cầu |
箸 | はし | hashi | đũa |
始まる | はじまる | hajimaru | bắt đầu |
始め | はじめ | hajime | bắt đầu |
取 | とる | Toru | lấy |
初めて | はじめて | hajimete | lần đầu tiên |
走る | はしる | hashiru | chạy |
バス | basu | xe buýt | |
バター | bataa | bơ | |
二十歳 | はたち | hatachi | 20 tuổi |
働く | はたらく | hataraku | làm việc |
八 | はち | hachi | 8 |
二十日 | はつか | hatsuka | ngày 20 |
花 | はな | hana | hoa |
鼻 | はな | hana | mũi |
話 | はなし | hanashi | cuộc nói chuyện |
話す | はなす | hanasu | nói |
母 | はは | haha | mẹ tôi |
早い | はやい | hayai | sớm |
速い | はやい | hayai | nhanh |
春 | はる | haru | mùa xuân |
張る | はる | haru | mặc |
晴れる | はれる | hareru | nắng |
〜半 | 〜はん | ~han | nửa |
晩 | ばん | ban | tối |
~番 | 〜ばん | ~ban | số |
パン | pan | bánh mì | |
ハンカチ | ハンカチ | hankachi | khăn tay |
番号 | ばんごう | bangou | số |
晩ご飯 | ばんごはん | bangohan | bữa tối |
半分 | はんぶん | hanbun | nửa phút |
東 | ひがし | higashi | phía đông |
〜匹 | 〜ひき | ~hiki | đơn vị đếm động vật |
引く | ひき | hiku | kéo |
弾く | ひく | hiku | chơi (nhạc cụ) |
低い | ひくい | hikui | thấp |
飛行機 | ひこうき | hikouki | máy bay |
左 | ひだり | hidari | trái |
一人 | ひとり U | hitori | 1 người |
暇 | ひま | hima | rảnh |
百 | ひゃく | hyaku | trăm |
病院 | びょういん | byouin | bệnh viện |
病気 | びょうき | byouki | bệnh |
平仮名 | ひらがな | hiragana | hiragana |
昼 | ひる | hiru | trưa |
昼ご飯 | ひるごはん | hirugohan | bữa trưa |
広い | ひろい | hiroi | rộng lớn |
フィルム | firumu | phim | |
封筒 | ふうとう | fuutou | bao thư |
プール | puuru | hồ | |
フォーク | fooku | nỉa | |
吹く | ふく | fuku | thổi |
服 | ふく | fuku | quần áo |
二つ | ふたつ | futatsu | 2 cái |
豚肉 | ぶたにく | butaniku | thịt heo |
太い | ふとい | futoi | dày, mập |
降る | ふる | furu | rơi |
古い | ふるい | furui | già |
お風呂 | おふろ | ofuro | bồn tắm |
〜分 | 〜ふん | ~fun | ~ phút |
ページ | peeji | trang | |
下手 | へた | heta | dở |
ベッド | beddo | giường | |
部屋 | へや | heya | phòng |
辺 | へん | hen | bên |
ぺん | pen | viết mực | |
勉強 | べんきょう | benkyou | học |
便利 | べんり | benri | thuận tiện |
方 | ほう | hou | hướng |
帽子 | ぼうし | boushi | nón |
ボールペン | boorupen | bút bi | |
他 | ほか | hoka | khác |
ポケット | poketto | túi | |
欲しい | ほしい | hoshii | muốn |
細い | ほそい | hosoi | ốm |
ボタン | botan | nút | |
ホテル | hoteru | khách sạn | |
本 | ほん | hon | sách |
本棚 | ほんだな | hondana | kệ sách |
本当に | ほんとうに | hontouni | thật sự |
〜枚 | 〜まい | ~mai | đơn vị đếm đồ vật mỏng |
毎朝 | まいあさ | maiasa | mỗi sáng |
毎月 | まいつき/まいげつ | maitsuki/maigetsu | mỗi tháng |
毎週 | まいしゅう | maishuu | mỗi tuần |
毎日 | まいにち | mainichi | mỗi ngày |
毎年 | まいとし/まいねん | maitoshi/mainen | mỗi năm |
毎晩 | まいばん | maiban | mỗi tối |
前 | まえ | mae | phía trước |
〜前 | 〜まえ | ~mae | trước |
曲がる | まがる | magaru | quẹo |
不味い | まずい | mazui | dở |
また | mata | lại | |
まだ | mada | chưa | |
町 | まち | machi | thành phố |
待つ | まつ | matsu | chờ |
真直ぐに | まっすぐに | massugu ni | đi thẳng |
マッチ | machi | diêm | |
窓 | まど | mado | của sổ |
丸い | まるい | marui | tròn |
万 | まん | man | vạn |
万年筆 | まんねんひつ | mannenhitsu | viết máy |
磨く | みがく | migaku | đánh bóng |
右 | みぎ | migi | phải |
短い | みじかい | mijikai | ngắn |
お水 | おみず | omizu | nước |
店 | みせ | mise | của hàng |
見せる | みせる | miseru | xem |
道 | みち | michi | đường |
三日 | みっか | mikka | ngày thứ 3 |
三つ | みっつ | mittsu | 3 |
皆さん | みなさん | minasan | mọi người |
南 | みなみ | minami | phía nam |
耳 | みみ | mimi | tai |
見る | みる | miru | nhìn |
皆 | みんな | minna | tất cả |
六日 | むいか | muika | ngày thứ 6 |
向こう | むこう | mukou | đằng kia |
難しい | むずかしい | muzukashii | khó |
六つ | むっつ | muttsu | 6 |
目 | め | me | mắt |
メートル | meetoru | mét | |
めがね | megane | kính | |
もう | もう | mou | rồi |
もう | mou | nữa | |
木曜日 | もくようび | mokuyoubi | thứ 3 |
もしもし | moshimoshi | a lô | |
勿論 | もちろん | mochiron | tất nhiên |
持つ | もつ | motsu | sở hữu |
もっと | more | thêm | |
物 | もの | mono | đồ vật |
門 | もん | mon | cổng |
問題 | もんだい | mondai | câu hỏi, vấn đề |
〜屋 | 〜や | ~ya | cửa hàng~ |
八百屋 | やおや | yaoya | của hàng rau quả |
野菜 | やさい | yasai | rau quả |
優しい | やさしい | yasashii | nhẹn nhàng |
汗 | カン | kan | mồ hôi |
安い | やすい | yasui | rẻ |
休み | やすみ | yasumi | kì nghỉ |
休む | やすむ | yasumu | nghỉ |
八つ | やっつ | yattsu | 8 |
山 | やま | yama | núi |
やる | yaru | làm | |
八日 | ようか | youka | ngày 8 |
洋服 | ようふく | youfuku | đồ phương tây |
よく | yoku | thường | |
よこ | yoko | ngang | |
四日 | よっか | yokka | ngày 4 |
四つ | よっつ | yottsu | 4 |
呼ぶ | よぶ | yobu | gọi |
読む | よむ | yomu | đọc |
夜 | よる | yoru | buổi tối |
来月 | らいげつ | raigetsu | tháng sau |
来週 | らいしゅう | raishuu | tuần sau |
来年 | らいねん | rainen | năm sau |
ラジオ | rajio | radio | |
立派 | りっぱ | rippa | tuyệt vời |
留学生 | りゅうがくせい | ryuugakusei | lưu học sinh |
両親 | りょうしん | ryoushin | ba mẹ |
料理 | りょうり | ryouri | nấu ăn |
旅行 | りょこう | ryokou | du lịch |
れい | rei | số 0 | |
冷蔵庫 | れいぞうこ | reizouko | tủ lạnh |
レコード | rekoodo | ghi lại | |
レストラン | resutoran | nhà hàng | |
練習 | れんしゅう | renshuu | luyện tập |
六 | ろく | roku | 6 |
ワイシャツ | waishatsu | áo sơ mi trắng | |
若い | わかい | wakai | trẻ |
分かる | わかる | wakaru | biết, hiểu |
忘れる | わすれる | wasureru | quên |
私 | わたし | watashi | tôi |
渡す | わたす | watasu | chuyển qua tai |
渡る | わたる | wataru | băng qua |
悪い | わるい | warui | xấu, tệ |
Với danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Nhật N5 này, bạn có thể học mọi lúc mọi nơi miễn là bạn có một chiếc điện thoại thông minh hay một chiếc máy tính được kết nối wifi hay internet là được. Quá tiện lợi phải không nào?