Không biết là vô tình hay hữu ý mà mình thấy có không ít bạn thắc mắc rằng trước To là gì, đi với từ loại nào? Để giúp bạn đọc có được kết quả, kiến thức ngữ pháp chuẩn xác nhất, mình đã tổng hợp từ nhiều nguồn trang uy tín cùng với kinh nghiệm hơn mười năm học tiếng Anh của bản thân để mang đến cho bạn đọc bài viết này. Cùng theo dõi nhé!
1. Trước To là tính từ (Adj + To)
Khi được hỏi đến đứng trước to là gì trong tiếng Anh, thì trước to là danh từ, tính từ, động từ đều được, ngoài ra, sau to là gì cũng là phần kiến thức quan trong mà bạn không nên bỏ qua.
Một số cụm tình từ + giới từ to thường gặp:
- Able to : có thể
- Acceptable to : có thể chấp nhận
- Accustomed to : quen với
- Clear to : rõ ràng
- Contrary to : trái lại, đối lập
- Equal to : tương đương với
- Exposed to : phơi bày, để lộ
- Favourable to : tán thành, ủng hộ
- Grateful to sb : biết ơn ai
- Agreeable to : có thể đồng ý
- Addicted to : đam mê
- Available to sb : sẵn cho ai
- Delightfull to sb : thú vị đối với ai
- Familiar to sb : quen thuộc đối với ai
- Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì)
- Important to : quan trọng
- Identical to sb : giống hệt
- Kind to : tử tế
- Likely to : có thể
- Lucky to : may mắn
- Liable to : có khả năng bị
- Next to : kế bên
- Open to : cởi mở
- Pleasant to : hài lòng
- Necessary to sth/sb : cần thiết cho việc gì / cho ai
- Preferable to : đáng thích hơn
- Profitable to : có lợi
- Responsible to sb : có trách nhiệm với ai
- Rude to : thô lỗ, cộc cằn
- Similar to : giống, tương tự
- Useful to sb : có ích cho ai
- Willing to : sẵn lòng
2. Trước To là danh từ (N + To)
Một số cụm danh từ + giới từ to thường gặp:
- access to: sự tiếp cận với
- addiction to: sự say mê, nghiện
- invitation to: lời mời đến
- approach to: cách tiếp cận
- contribution to: sự đóng góp cho
- damage to: thiệt hại về
- dedication to: sự cống hiến cho
- reaction to: phản ứng với
- response to: phản hồi về
- solution to: giải pháp cho
- threat to: mối đe dọa cho
- visit to: chuyến thăm đến
3. Trước To là động từ (V + To)
Một số cụm động từ + giới từ to thường gặp:
- adapt to: thích nghi với
- apologize to: xin lỗi
- belong to: thuộc về
- consent to: đồng ý
- lead to: dẫn đến
- listen to: lắng nghe
- object to: phản đối lại
- react to: phản ứng với
- refer to: tham khảo
- reply to: trả lời
- talk to: nói chuyện với
Trên đây là những chia sẻ của mình về thắc mắc trước to đi với từ loại nào, mong rằng với bài viết này sẽ mang đến cho bạn nhiều thông tin hữu ích. Ngoài ra, nếu bạn đang muốn tìm thêm các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh khác thì có thể tham khảo tại https://jes.edu.vn/ngu-phap-tieng-anh nhé. Chúc các bạn học tốt.