Trong tiếng Anh, “Tiêm filler” có nghĩa là Filler injection với phiên âm /ˈfɪlər ɪnˈdʒɛkʃən/
Một số từ liên quan đến “Tiêm filler”
- Collagen – /ˈkɑːlədʒən/: Collagen.
- Injectable – /ɪnˈdʒɛktəbl̩/: Có thể tiêm.
- Volume Enhancement – /ˈvɒl.juːm ɪnˈhænsmənt/: Tăng thêm khối lượng.
- Facial Rejuvenation – /ˈfeɪʃəl rɪˌdʒuːvəˈneɪʃən/: Làm mới khuôn mặt.
- Dermal Filler – /ˈdɜːrməl ˈfɪlər/: Filler cho da.
- Youthful Appearance – /ˈjuːθfəl əˈpɪərəns/: Vẻ ngoại hình trẻ trung.
- Plumpness – /plʌmpnɪs/: Sự đầy đặn, phồng.
- Wrinkle Reduction – /ˈrɪŋkl rɪˈdʌkʃən/: Giảm nếp nhăn.
- Non-Surgical Enhancement – /nɒnˈsɜːrdʒɪkl ɪnˈhænsmənt/: Cải thiện không phải phẫu thuật.
- Aesthetic Procedure – /ɛsˈθɛtɪk proʊˈsidʒər/: Thủ tục thẩm mỹ.
- Fine Lines and Wrinkles – /faɪn laɪnz ænd ˈrɪŋklz/: Đường nhăn nhỏ và nếp nhăn.
- Youthful Glow – /ˈjuːθfəl ɡloʊ/: Sự tỏa sáng trẻ trung.
- Injectable Gel – /ɪnˈdʒɛktəbl dʒɛl/: Gel có thể tiêm.
- Cheek Augmentation – /ʧik ˌɔːɡmɛnˈteɪʃən/: Tăng thêm khối lượng cho má.
10 câu ví dụ tiếng Anh về “Tiêm filler” và dịch nghĩa
1. I decided to get a filler injection to smooth out the fine lines around my eyes and mouth.
=> Tôi quyết định tiêm filler để làm mờ các đường nhăn nhỏ quanh mắt và miệng.
2. Her youthful appearance is not just genetics; she also undergoes regular filler injections to maintain plumpness in her cheeks.
=> Vẻ ngoại hình trẻ trung của cô ấy không chỉ là do gen di truyền; cô ấy cũng thường xuyên tiêm filler để giữ sự đầy đặn ở má.
3. For a more natural look, many individuals choose filler injections over more invasive surgical procedures to combat the signs of aging.
=> Để có vẻ tự nhiên hơn, nhiều người chọn tiêm filler thay vì các thủ tục phẫu thuật xâm lấn hơn để chống lại dấu hiệu của tuổi tác.
4. After the filler injection, there was a noticeable reduction in the appearance of deep wrinkles on her forehead.
=> Sau khi tiêm filler, có sự giảm đáng kể về vẻ ngoại hình của các nếp nhăn sâu trên trán.
5. Cheek augmentation through filler injections is a popular cosmetic procedure for enhancing facial contours.
=> Việc tăng thêm khối lượng cho má bằng cách tiêm filler là một thủ tục thẩm mỹ phổ biến để làm nổi bật đường nét khuôn mặt.
6. The aesthetician recommended a combination of Botox and dermal filler injections for a comprehensive facial rejuvenation.
=> Chuyên gia thẩm mỹ đề xuất sự kết hợp giữa Botox và việc tiêm filler để làm mới toàn diện khuôn mặt.
7. Some people opt for non-surgical enhancement through filler injections to address specific cosmetic concerns without undergoing surgery.
=> Một số người chọn cách cải thiện không phải phẫu thuật thông qua việc tiêm filler để giải quyết các vấn đề thẩm mỹ cụ thể mà không cần phải phẫu thuật.
8. Injectable gels used in filler injections are carefully chosen to provide natural-looking and long-lasting results.
=> Gel có thể tiêm được sử dụng trong việc tiêm filler được lựa chọn cẩn thận để mang lại kết quả tự nhiên và lâu dài.
9. Fine lines and wrinkles around the mouth can be effectively addressed with targeted filler injections.
=> Những đường nhăn nhỏ và nếp nhăn quanh miệng có thể được giải quyết hiệu quả thông qua việc tiêm filler có định hình.
10. The results of the filler injection were subtle yet transformative, giving her a refreshed and rested appearance.
=> Kết quả của việc tiêm filler là sự thay đổi tinh tế nhưng mang lại vẻ ngoại hình sảng khoái và tràn đầy năng lượng.