Thư ký Tòa án tiếng Anh là Court Clerk/Clerk of Court.
Thư ký Tòa án là công chức làm việc tại Tòa án, có nhiệm vụ ghi chép, tống đạt văn bản tố tụng, nhận, giữ, sắp xếp và chuyển hồ sơ; hướng dẫn, phổ biến quy định cho đương sự và làm những công việc khác nhằm đảm bảo Thẩm phán Tòa án có thể thực hiện đúng và đủ chức năng cũng như nhiệm vụ theo quy định pháp luật.
Một số từ vựng liên quan đến thư ký Tòa án trong tiếng Anh:
- Tòa án (tiếng Anh là court/law court/court of law)
- Tòa án quận (tiếng Anh là District Court/County Court)
- Chánh án (tiếng Anh là tribunal president)
- Bồi thẩm đoàn (tiếng Anh là jury)
- Luật sư (tiếng Anh là lawyer)
- Luật sư bào chữa (tiếng Anh là counsel)
- Luật sư tranh tụng (tiếng Anh là barrister)
- Kiểm sát viên/Công tố viên (tiếng Anh là prosecutor)
- Hầu tòa (tiếng Anh là to appear in court)
- Giấy triệu tập (tiếng Anh là the court summons)
- Tòa phúc thẩm (tiếng Anh là Court of Appeal/Appellate Court)
- Tòa sơ thẩm (tiếng Anh là Magistrates’ court/Lower court/Court of inferior jurisdiction/Court of First Instance)
- Tiến hành xét xử (tiếng Anh là conduct a case)