
Thư giải trình tiếng Anh là comfort letter /ˈkəmfɝt lɛtə(ɹ)/
Ví dụ:
- A comfort letter should be issued before May. (Một lá thư giải trình nên đưa ra trước tháng 5)
- Unfortunately, my comfort letter was lost. (Thật không may, lá thư giải trình của tôi đã bị mất)