Liệu rằng bạn đang muốn nâng cao vốn từ vựng của mình với chủ đề nhà cửa. Từ vựng Tầng 2 cũng là một trong những từ vựng khá thông dụng với người học tiếng anh mà bạn nên biết. Hãy cùng JES tìm hiểu về định nghĩa, cách phát âm cũng như ví dụ về cách dùng của Tầng 2 trong tiếng Anh.
Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa cũng như cách phát âm của từ Tầng 2:
Tiếng Anh | Phiên âm | |
Tầng 2 | the second floor | /ˌsek.ənd ˈflɔːr/ |
Theo định nghĩa từ Cambridge thì The Second Floor là in British English, the floor of a building that is two floors above ground level, or in American English, the floor that is directly above ground level tức là bằng tiếng Anh Anh, tầng của một tòa nhà cao hơn hai tầng so với mặt đất hoặc bằng tiếng Anh Mỹ, tầng nằm ngay trên mặt đất.
Second Floor là một danh từ trong tiếng anh, dưới đây là ví dụ về cách dùng của từ này:
- I live on the second floor.
Hi vọng bài viết sẽ giúp ích cho việc học tiếng anh của bạn.