Home Học tiếng Anh Suối nước nóng tiếng Anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Suối nước nóng tiếng Anh là gì, cách đọc chuẩn nhất

Trong tiếng Anh, “Suối nước nóng” có nghĩa là Hot spring với phiên âm /hɑt sprɪŋ/

Một số từ liên quan đến “Suối nước nóng”

  • Thermal Spring – /ˈθɜːrməl sprɪŋ/: Suối nước nhiệt đới
  • Mineral Spring – /ˈmɪnərəl sprɪŋ/: Suối nước khoáng
  • Geothermal Spring – /ˌdʒiːəˈθɜːrməl sprɪŋ/: Suối nước nhiệt đất
  • Volcanic Hot Spring – /vɒlˈkænɪk hɒt sprɪŋ/: Suối nước nóng núi lửa
  • Natural Jacuzzi – /ˈnætʃərəl dʒəˈkuːzi/: Bể tắm tự nhiên
  • Onsen (Japanese Hot Spring) – /ˈɒnsən/: Suối nước nóng Nhật Bản
  • Sulfur Spring – /ˈsʌlfər sprɪŋ/: Suối nước nóng nhiều lưu huỳnh
  • Refreshing Spa – /rɪˈfrɛʃɪŋ spɑː/: Spa sảng khoái
  • Relaxation Retreat – /ˌrɪlækˈseɪʒən rɪˈtriːt/: Khu nghỉ dưỡng giải trí

10 câu ví dụ tiếng Anh về “Suối nước nóng” và dịch nghĩa

1. We decided to visit a remote mountain area with natural hot springs to unwind and relax.
=> Chúng tôi quyết định ghé thăm một khu vực núi hoang sơ với suối nước nóng tự nhiên để giải toả căng thẳng và thư giãn.

2. The hot spring resort offers a range of spa services, including massages and mud baths.
=> Khu nghỉ dưỡng suối nước nóng cung cấp nhiều dịch vụ spa, bao gồm cả mát-xa và tắm bùn.

3. After a day of hiking, the group enjoyed a dip in the nearby hot springs to soothe their tired muscles.
=> Sau một ngày leo núi, nhóm đã tận hưởng việc ngâm mình trong suối nước nóng gần đó để làm dịu cơ bắp mệt mỏi.

4. The volcanic hot springs in Iceland are famous for their stunning scenery and therapeutic properties.
=> Suối nước nóng núi lửa ở Iceland nổi tiếng với phong cảnh tuyệt vời và những tính chất chữa trị.

5. During our vacation in Japan, we visited an onsen town to experience the traditional Japanese hot springs.
=> Trong kỳ nghỉ ở Nhật Bản, chúng tôi ghé thăm một thị trấn onsen để trải nghiệm suối nước nóng truyền thống của Nhật.

6. The resort’s outdoor hot spring pools allow guests to enjoy the beautiful mountain views while soaking in the warm water.
=> Các hồ suối nước nóng ngoại vi của khu nghỉ dưỡng cho phép khách thưởng thức tầm nhìn đẹp của núi khi đắm chìm trong nước ấm.

7. Sulfur hot springs are known for their distinctive smell, attributed to the presence of natural sulfur compounds.
=> Suối nước nóng lưu huỳnh nổi tiếng với mùi hương đặc trưng, do sự xuất hiện của các hợp chất lưu huỳnh tự nhiên.

8. The hot spring village is a popular destination for those seeking a peaceful retreat surrounded by nature.
=> Làng suối nước nóng là điểm đến phổ biến cho những người tìm kiếm một kỳ nghỉ yên bình trong bản năng.

9. After skiing in the snowy mountains, the group enjoyed a rejuvenating soak in the nearby hot spring baths.
=> Sau khi trượt tuyết trong núi tuyết, nhóm đã tận hưởng một buổi ngâm mình tái tạo tại các bể suối nước nóng gần đó.

10. The hot spring resort is not only known for its healing waters but also for its luxurious accommodations and fine dining options.
=> Khu nghỉ dưỡng suối nước nóng không chỉ nổi tiếng với nước chữa trị mà còn với các chỗ ở sang trọng và các lựa chọn ẩm thực tuyệt vời.

Lê Anh Tiến là người sáng lập và chủ biên của trang web JES.EDU.VN. Từ năm 2011 tới nay ông làm việc trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh và công nghệ thông tin. Quý đọc giả nếu có góp ý hoặc phản ánh vui lòng liên hệ qua fanpage của JES tại https://www.facebook.com/jes.edu.vn