Trong tiếng Anh, “Rèn luyện thân thể” nghĩa là physical training có phiên âm /ˈfɪzɪkəl ˈtreɪnɪŋ/
Ngoài ra, còn được gọi với tên khác như Physical conditioning có phiên âm /ˈfɪzɪkəl kənˈdɪʃənɪŋ/
Một số từ liên quan đến “Rèn luyện thân thể”
- Strength training – /strɛŋθ ˈtreɪnɪŋ/: Tập luyện sức mạnh
- Endurance training – /ɪnˈdʊrəns ˈtreɪnɪŋ/: Tập luyện sức chịu đựng
- Cardiovascular training – /ˌkɑr.di.oʊˈvæs.kjə.lər ˈtreɪnɪŋ/: Tập luyện tim mạch
- Agility training – /əˈdʒɪləti ˈtreɪnɪŋ/: Tập luyện linh hoạt
- Cross-training – /krɒs ˈtreɪnɪŋ/: tập luyện đa dạng
- Interval training – /ˈɪntəvəl ˈtreɪnɪŋ/: tập luyện đoạn
- Resistance training – /rɪˈzɪstəns ˈtreɪnɪŋ/: Tập luyện kháng cự
- Functional training – /ˈfʌŋkʃənl ˈtreɪnɪŋ/: Tập luyện chức năng
- Flexibility training – /ˌflɛksəˈbɪləti ˈtreɪnɪŋ/: Tập luyện linh hoạt
10 câu ví dụ tiếng Anh chứa cụm từ “Rèn luyện thân thể” và dịch sang tiếng Việt:
1. Regular physical training is essential for maintaining a healthy and active lifestyle.
=> Rèn luyện thân thể đều đặn là quan trọng để duy trì một lối sống khỏe mạnh và năng động.
2. Athletes undergo rigorous physical training to enhance their performance in competitions.
=> Các vận động viên trải qua quá trình rèn luyện thân thể nghiêm túc để nâng cao hiệu suất của họ trong các cuộc thi.
3. Physical training programs should be tailored to individual needs and fitness levels.
=> Các chương trình rèn luyện thân thể nên được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu và trình độ thể chất của từng người.
4. Soldiers undergo intense physical training to prepare for the physical demands of their duties.
=> Binh sĩ trải qua quá trình rèn luyện thân thể mạnh mẽ để chuẩn bị cho những yêu cầu về thể chất của nhiệm vụ của họ.
5. Physical training not only builds strength but also improves flexibility and endurance.
=> Rèn luyện thân thể không chỉ xây dựng sức mạnh mà còn cải thiện sự linh hoạt và sức chịu đựng.
6. The importance of physical training is evident in its positive impact on overall health.
=> Tầm quan trọng của rèn luyện thân thể được thấy rõ qua ảnh hưởng tích cực của nó đối với sức khỏe tổng thể.
7. Physical training is an integral part of any well-rounded fitness routine.
=> Rèn luyện thân thể là một phần quan trọng của mọi chế độ tập luyện toàn diện.
8. Young athletes are encouraged to start physical training early to develop a strong foundation for their sports careers.
=> Các vận động viên trẻ được khuyến khích bắt đầu rèn luyện thân thể sớm để phát triển nền tảng vững chắc cho sự nghiệp thể thao của họ.
9. Corporate wellness programs often include physical training sessions to promote the health and productivity of employees.
=> Các chương trình chăm sóc sức khỏe doanh nghiệp thường bao gồm các buổi rèn luyện thân thể để khuyến khích sức khỏe và năng suất của nhân viên.
10. Physical training is not just about the body; it also has positive effects on mental well-being and stress reduction.
=> Rèn luyện thân thể không chỉ liên quan đến cơ thể; nó còn có tác động tích cực đối với tinh thần và giảm căng thẳng.